Chứng quyền TPB/VIETCAP/M/Au/T/A2 (HOSE: CTPB2401)

CW TPB/VIETCAP/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

60

-40 (-40%)
17/06/2024 15:00

Mở cửa70

Cao nhất100

Thấp nhất50

Cao nhất NY2,420

Thấp nhất NY50

KLGD668,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,550

Giá thực hiện18,500

Hòa vốn **18,620

S-X *50

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VIC (115.400) - HPG (104.541) - FPT (104.251) - MBB (95.027) - VCB (88.089)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TPB/VIETCAP/M/Au/T/A2

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTPB240550 (0.00%)4 : 118,999-4,46117,897KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTPB2501170 (0.00%)1 : 117,700-4,45017,870VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB25021,270-10 (-0.78%)2 : 114,000-75016,540HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB250638030 (+8.57%)2 : 121,60027,400-1,29623,531ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT250690 (0.00%)8 : 1117,100164,000-46,900164,720FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB2501150-10 (-6.25%)2 : 122,10024,800-2,70025,100HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG2507250-30 (-10.71%)2 : 125,60029,600-4,00030,100HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,400 (0.00%)1.74 : 124,65023,0251,62525,461MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN250480-30 (-27.27%)4 : 163,20077,700-14,50078,020MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2506560-40 (-6.67%)3 : 164,20066,900-2,70068,580MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25062,290-20 (-0.87%)2 : 141,80038,1003,70042,680STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25052,310-90 (-3.75%)2 : 130,15026,4003,75031,020TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB2501170 (0.00%)1 : 113,25017,700-4,45017,870TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM250411,810-300 (-2.48%)2 : 168,80044,50024,30068,120VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB2503500 (0.00%)1 : 118,20021,200-3,00021,700VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC250316,240-590 (-3.51%)3 : 193,00042,60050,40091,320VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC2501100 (0.00%)6 : 187,800106,100-18,300106,700VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2505380 (0.00%)1 : 118,10021,000-2,34420,814VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25047,400-60 (-0.80%)1 : 125,65017,9007,75025,300VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2505160-10 (-5.88%)4 : 155,30067,800-10,18266,100VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh