Mở cửa540
Cao nhất580
Thấp nhất530
Cao nhất NY2,150
Thấp nhất NY530
KLGD1,009,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở15,800
Giá thực hiện18,001
Hòa vốn **15,928
S-X *783
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2403 | 10 | -10 (-50%) | 1,500 | -4,000 | 17,530 | MBS | 6 tháng |
CTPB2405 | 60 | (0.00%) | -5,499 | 19,239 | KIS | 7 tháng | |
CTPB2501 | 100 | -10 (-9.09%) | 48,500 | -4,200 | 17,800 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,350 | -10 (-0.74%) | 33,400 | 25,550 | -1,450 | 29,700 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,120 | 40 (+3.70%) | 80,200 | 26,450 | 1,450 | 29,480 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,490 | (0.00%) | 23,000 | 6,000 | 23,980 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.95 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6268 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 18,001 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,017 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |