Chứng quyền TPB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CTPB2403)

CW TPB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

520

-10 (-1.89%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa520

Cao nhất520

Thấp nhất520

Cao nhất NY1,020

Thấp nhất NY520

KLGD200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn62

Giá CK cơ sở16,150

Giá thực hiện17,500

Hòa vốn **19,060

S-X *-1,350

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTPB2403: ctpb2201 CTPB2404 CTPB2501 CVPB2405 CTPB2405
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TPB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/2025520-10 (-1.89%)200
11/03/2025530-30 (-5.36%)200
10/03/2025560-20 (-3.45%)700
07/03/202558020 (+3.57%)2,300
06/03/2025560-20 (-3.45%)2,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTPB2403520-10 (-1.89%)200-1,35019,060MBS6 tháng
CTPB240430 (0.00%)57,700-1,73818,008KIS4 tháng
CTPB2405260-10 (-3.70%)16,600-2,84920,039KIS7 tháng
CTPB2501800-170 (-17.53%)41,200-1,55018,500VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405760 (0.00%)26,30080028,5406 tháng
CMWG240893050 (+5.68%)10062,700-2,30070,5806 tháng
CSHB2401500 (0.00%)9,980-38511,2676 tháng
CSTB24111,970 (0.00%)10039,7505,75041,8806 tháng
CTCB24041,370 (0.00%)27,8502,85031,8509 tháng
CTPB2403520-10 (-1.89%)20016,150-1,35019,0606 tháng
CVHM24091,950300 (+18.18%)15,50046,9504,95051,7509 tháng
CVIB2408840-100 (-10.64%)50020,5001,00022,8606 tháng
CVPB2410880-20 (-2.22%)20,20019,600-1,40023,6409 tháng
CVRE2408780 (0.00%)18,300-1,70022,3409 tháng
CFPT24052,50040 (+1.63%)1,600135,9001,836158,8899 tháng
CHPG24101,030 (0.00%)27,800-20032,1209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2025
Ngày đáo hạn:14/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:17,500
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành