Chứng quyền TPB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CTPB2403)

CW TPB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

20

-10 (-33.33%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,020

Thấp nhất NY10

KLGD509,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn16

Giá CK cơ sở13,500

Giá thực hiện17,500

Hòa vốn **17,560

S-X *-4,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTPB2403: CMWG2408 CTPB2501 CTPB2201 CTPB2405 CVHM2501
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TPB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/202520-10 (-33.33%)509,300
25/04/202530 (0.00%)
24/04/202530-20 (-40%)4,900
23/04/20255030 (+150%)100
22/04/202520-10 (-33.33%)135,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTPB240320-10 (-33.33%)509,300-4,00017,560MBS6 tháng
CTPB240560-10 (-14.29%)6,900-5,49919,239KIS7 tháng
CTPB2501110-60 (-35.29%)525,700-4,20017,810VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405130-30 (-18.75%)83,70023,950-1,55026,0206 tháng
CMWG2408210-40 (-16%)24,00060,900-4,10066,2606 tháng
CSHB24011,320-70 (-5.04%)47,70012,7002,33512,7456 tháng
CSTB24111,650 (0.00%)39,2505,25040,6006 tháng
CTCB2404860 (0.00%)26,0001,00029,3009 tháng
CTPB240320-10 (-33.33%)509,30013,500-4,00017,5606 tháng
CVHM24093,870-460 (-10.62%)7,90058,50016,50061,3509 tháng
CVIB2408170-10 (-5.56%)5,80017,350-1,40619,4106 tháng
CVPB2410320 (0.00%)16,550-4,45021,9609 tháng
CVRE24081,64020 (+1.23%)2,00023,1003,10024,9209 tháng
CFPT2405630-10 (-1.56%)5,300109,500-24,564140,3209 tháng
CHPG2410590 (0.00%)25,650-2,35030,3609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2025
Ngày đáo hạn:14/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:17,500
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành