Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,020
Thấp nhất NY10
KLGD509,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn16
Giá CK cơ sở13,500
Giá thực hiện17,500
Hòa vốn **17,560
S-X *-4,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2403 | 20 | -10 (-33.33%) | 3 : 1 | 17,500 | -4,000 | 17,560 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTPB2405 | 60 | -10 (-14.29%) | 4 : 1 | 18,999 | -5,499 | 19,239 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2501 | 110 | -60 (-35.29%) | 1 : 1 | 17,700 | -4,200 | 17,810 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 130 | -30 (-18.75%) | 4 : 1 | 23,950 | 25,500 | -1,550 | 26,020 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 210 | -40 (-16%) | 6 : 1 | 60,900 | 65,000 | -4,100 | 66,260 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 1,320 | -70 (-5.04%) | 2 : 1 | 12,700 | 11,500 | 2,335 | 12,745 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 4 : 1 | 39,250 | 34,000 | 5,250 | 40,600 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 5 : 1 | 26,000 | 25,000 | 1,000 | 29,300 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 20 | -10 (-33.33%) | 3 : 1 | 13,500 | 17,500 | -4,000 | 17,560 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 3,870 | -460 (-10.62%) | 5 : 1 | 58,500 | 42,000 | 16,500 | 61,350 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 170 | -10 (-5.56%) | 4 : 1 | 17,350 | 19,500 | -1,406 | 19,410 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 3 : 1 | 16,550 | 21,000 | -4,450 | 21,960 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 1,640 | 20 (+1.23%) | 3 : 1 | 23,100 | 20,000 | 3,100 | 24,920 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 630 | -10 (-1.56%) | 9.93 : 1 | 109,500 | 134,064 | -24,564 | 140,320 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 590 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,650 | 28,000 | -2,350 | 30,360 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |