Chứng quyền.TPB.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CTPB2404)

CW.TPB.KIS.M.CA.T.08

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
26/03/2025 15:06

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,020

Thấp nhất NY10

KLGD138,500

NN mua14,000

NN bán124,300

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở14,500

Giá thực hiện17,888

Hòa vốn **17,928

S-X *-3,388

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (176.802) - FPT (148.471) - MBB (105.652) - VIC (102.370) - VCB (91.748)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.TPB.KIS.M.CA.T.08

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTPB240320-10 (-33.33%)135,100-4,10017,560MBS6 tháng
CTPB240580 (0.00%)6,100-5,59919,319KIS7 tháng
CTPB2501190 (0.00%)11,100-4,30017,890VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407200-180 (-47.37%)200110,400-48,292163,6587 tháng
CHPG241211020 (+22.22%)993,40025,050-6,28331,7737 tháng
CMBB2409400110 (+37.93%)266,60023,100-1,99926,8377 tháng
CMSN240860-10 (-14.29%)217,70058,700-26,97886,2787 tháng
CMWG241011030 (+37.50%)128,80057,300-13,47771,8777 tháng
CSHB24031,480130 (+9.63%)825,90013,2002,08413,7847 tháng
CSTB241395030 (+3.26%)409,70040,65097143,4797 tháng
CTCB2406220-40 (-15.38%)72,80025,150-2,82929,0797 tháng
CTPB240580 (0.00%)6,10013,400-5,59919,3197 tháng
CVHM24111,770320 (+22.07%)143,30057,5006,94559,4057 tháng
CVIC24072,640-170 (-6.05%)637,80059,00010,00162,1997 tháng
CVPB24126010 (+20%)1,055,80016,600-6,17722,8977 tháng
CVRE241029010 (+3.57%)886,30020,600-1,28823,0487 tháng
CFPT25091,120 (0.00%)110,400-29,599167,9998 tháng
CFPT25101,140 (0.00%)110,400-43,599182,49911 tháng
CHDB2502400-150 (-27.27%)14,50020,300-4,14426,0444 tháng
CHDB2503460-110 (-19.30%)16,40020,300-5,25527,3956 tháng
CHDB2504600-240 (-28.57%)150,00020,300-6,36629,0668 tháng
CHDB2505720-340 (-32.08%)10020,300-7,47730,65711 tháng
CHPG2511470-30 (-6%)23,10025,050-3,83830,7684 tháng
CHPG251250010 (+2.04%)20,90025,050-4,83831,8886 tháng
CHPG2513600-140 (-18.92%)55,70025,050-5,83833,2887 tháng
CHPG2514670-130 (-16.25%)176,30025,050-6,61634,3468 tháng
CHPG2515830-30 (-3.49%)19,80025,050-7,17235,5429 tháng
CHPG2516920 (0.00%)25,050-8,06136,79111 tháng
CMSN2505480-160 (-25%)110,40058,700-14,63378,1334 tháng
CMSN2506600100 (+20%)10,10058,700-16,85581,5556 tháng
CMSN250774010 (+1.37%)50,20058,700-19,29985,3997 tháng
CMSN2508600-210 (-25.93%)10,00058,700-21,07785,7778 tháng
CMSN2509600-280 (-31.82%)70,20058,700-23,29987,9999 tháng
CMSN25101,060 (0.00%)58,700-24,69993,99911 tháng
CMWG2507600-160 (-21.05%)48,60057,300-9,36672,6668 tháng
CMWG2508800200 (+33.33%)75,10057,300-15,69980,99911 tháng
CSHB25021,08080 (+8%)228,30013,20080114,5594 tháng
CSHB25031,260-170 (-11.89%)73,70013,20040115,3196 tháng
CSHB25041,080-190 (-14.96%)40013,200-19915,5598 tháng
CSHB25051,52040 (+2.70%)40013,200-59916,83911 tháng
CSSB2501520-310 (-37.35%)47,40019,200-1,47822,7584 tháng
CSSB2502720-220 (-23.40%)25,00019,200-2,03424,1146 tháng
CSSB25031,020 (0.00%)19,200-3,14526,4258 tháng
CSSB25041,130 (0.00%)19,200-3,92327,64311 tháng
CSTB25071,300 (0.00%)40,65065145,1994 tháng
CSTB25081,390-180 (-11.46%)10040,650-34946,5596 tháng
CSTB25091,460-100 (-6.41%)1,60040,650-2,34948,8397 tháng
CSTB25101,550-40 (-2.52%)1,70040,650-3,34950,1998 tháng
CSTB25111,600-10 (-0.62%)2,00040,650-4,34951,3999 tháng
CSTB25121,740 (0.00%)5,00040,650-5,34952,95911 tháng
CVHM25051,920 (0.00%)57,5007,50159,5994 tháng
CVHM25061,920 (0.00%)57,5006,38960,7116 tháng
CVHM25071,920 (0.00%)57,5004,16762,9337 tháng
CVHM25081,920 (0.00%)57,5003,05664,0448 tháng
CVHM25091,920 (0.00%)57,50083466,2669 tháng
CVIC25042,390180 (+8.14%)14,50059,0004,55666,3944 tháng
CVIC25052,210 (0.00%)59,0003,44566,6056 tháng
CVIC25062,210 (0.00%)59,0001,22368,8277 tháng
CVIC25072,210 (0.00%)59,00011269,9388 tháng
CVIC25082,210 (0.00%)59,000-1,99972,0499 tháng
CVJC2502400-100 (-20%)151,00083,500-16,499103,9994 tháng
CVJC2503400-140 (-25.93%)50,10083,500-26,499113,9996 tháng
CVNM2506440-40 (-8.33%)40,20056,000-9,55569,0754 tháng
CVNM2507550-130 (-19.12%)10,00056,000-11,77772,1776 tháng
CVNM2508620-80 (-11.43%)50,80056,000-13,99974,9598 tháng
CVNM2509660-450 (-40.54%)10056,000-15,99977,27911 tháng
CVPB2507480-80 (-14.29%)3,00016,600-4,06621,6264 tháng
CVPB2508550-280 (-33.73%)122,20016,600-5,06622,7666 tháng
CVPB25091,000 (0.00%)16,600-6,06624,6668 tháng
CVPB25101,330 (0.00%)16,600-7,06626,32611 tháng
CVRE2506930140 (+17.72%)2,80020,6001,60122,7194 tháng
CVRE25071,140 (0.00%)20,60071224,4486 tháng
CVRE25081,140 (0.00%)20,600-28825,4487 tháng
CVRE25091,190 (0.00%)20,600-95526,3158 tháng
CVRE25101,230 (0.00%)20,600-1,51127,0319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2025
Ngày đáo hạn:28/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:17,888
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành