Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CVHM2101)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.06

Ngừng giao dịch

40

-60 (-60%)
20/09/2021 15:00

Mở cửa50

Cao nhất100

Thấp nhất30

Cao nhất NY5,340

Thấp nhất NY30

KLGD437,700

NN mua100

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở79,900

Giá thực hiện106,888

Hòa vốn **81,601

S-X *-1,215

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2101: CVHM2408 CVHM2511 CVIC2504 CFPT2510
Trending: HPG (116.949) - NVL (98.389) - VCB (87.908) - FPT (85.277) - MBB (76.201)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.06

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24066,640-150 (-2.21%)4,50026,00076,560SSI9 tháng
CVHM24089,880 (0.00%)38,00077,520ACBS12 tháng
CVHM24096,740-140 (-2.03%)64,00034,00075,700MBS9 tháng
CVHM24115,050-90 (-1.75%)3,40025,44575,805KIS7 tháng
CVHM25026,540-110 (-1.65%)20,30031,00077,700SSI10 tháng
CVHM25035,380 (0.00%)34,00079,660BSI15 tháng
CVHM250414,500-500 (-3.33%)40031,50073,500VCI6 tháng
CVHM25055,290-100 (-1.86%)8,30026,00176,449KIS4 tháng
CVHM25065,270-30 (-0.57%)40024,88977,461KIS6 tháng
CVHM25075,020-190 (-3.65%)30022,66778,433KIS7 tháng
CVHM25084,980 (0.00%)21,55679,344KIS8 tháng
CVHM25094,760-720 (-13.14%)7,30019,33480,466KIS9 tháng
CVHM25105,850-100 (-1.68%)20018,50080,900HCM9 tháng
CVHM25116,350 (0.00%)18,00083,400HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407100 (0.00%)116,800-41,892161,1757 tháng
CHPG241240 (0.00%)100,40025,900-5,43331,4937 tháng
CMBB2409210-80 (-27.59%)2,50024,500-59926,0127 tháng
CMSN240820 (0.00%)105,10065,500-20,17885,8787 tháng
CMWG2410100 (0.00%)20062,000-8,77771,7777 tháng
CSHB24031,410-10 (-0.70%)19,60013,7002,58413,6587 tháng
CSTB2413730-10 (-1.35%)51,30041,4001,72142,5997 tháng
CTCB2406800 (0.00%)20031,2003,22131,9797 tháng
CTPB240510-10 (-50%)37,40013,150-4,56117,7487 tháng
CVHM24115,050-90 (-1.75%)3,40076,00025,44575,8057 tháng
CVIC24079,520 (0.00%)97,10048,10196,5997 tháng
CVPB241230-10 (-25%)1,00018,200-3,97422,2337 tháng
CVRE24101,230-40 (-3.15%)3,80026,8004,91226,8087 tháng
CFPT2509680-40 (-5.56%)5,600116,800-23,199156,9998 tháng
CFPT2510750-20 (-2.60%)37,400116,800-37,199172,74911 tháng
CHDB2502160-40 (-20%)26,60021,650-2,79425,0844 tháng
CHDB2503220 (0.00%)4,10021,650-3,90526,4356 tháng
CHDB2504340-10 (-2.86%)130,50021,650-5,01628,0268 tháng
CHDB2505480-20 (-4%)106,40021,650-6,12729,69711 tháng
CHPG2511190-10 (-5%)102,00025,900-2,98829,6484 tháng
CHPG2512300-40 (-11.76%)34,80025,900-3,98831,0886 tháng
CHPG2513320-20 (-5.88%)313,30025,900-4,98832,1687 tháng
CHPG2514400 (0.00%)14,40025,900-5,76633,2668 tháng
CHPG2515380-30 (-7.32%)100,90025,900-6,32233,7429 tháng
CHPG251656010 (+1.82%)1,20025,900-7,21135,35111 tháng
CMSN250520030 (+17.65%)1,113,20065,500-7,83375,3334 tháng
CMSN250644040 (+10%)25,30065,500-10,05579,9556 tháng
CMSN2507420 (0.00%)65,500-12,49982,1997 tháng
CMSN250849060 (+13.95%)3,50065,500-14,27784,6778 tháng
CMSN250950060 (+13.64%)20065,500-16,49986,9999 tháng
CMSN251062070 (+12.73%)191,60065,500-17,89989,59911 tháng
CMWG250768020 (+3.03%)109,40062,000-4,66673,4668 tháng
CMWG250868020 (+3.03%)3,00062,000-10,99979,79911 tháng
CSHB2502810-130 (-13.83%)5,90013,7001,30114,0194 tháng
CSHB25031,000-30 (-2.91%)79,10013,70090114,7996 tháng
CSHB25041,080-20 (-1.82%)59,90013,70030115,5598 tháng
CSHB25051,270-50 (-3.79%)51,60013,700-9916,33911 tháng
CSSB250190-10 (-10%)76,20018,300-2,37821,0384 tháng
CSSB2502200-20 (-9.09%)302,10018,300-2,93422,0346 tháng
CSSB2503260-10 (-3.70%)20,90018,300-4,04523,3858 tháng
CSSB250446040 (+9.52%)405,90018,300-4,82324,96311 tháng
CSTB250786010 (+1.18%)342,80041,4001,40143,4394 tháng
CSTB25081,18020 (+1.72%)25,00041,40040145,7196 tháng
CSTB25091,20040 (+3.45%)20,10041,400-1,59947,7997 tháng
CSTB25101,200-80 (-6.25%)2,20041,400-2,59948,7998 tháng
CSTB25111,280 (0.00%)41,400-3,59950,1199 tháng
CSTB25121,35020 (+1.50%)2,70041,400-4,59951,39911 tháng
CVHM25055,290-100 (-1.86%)8,30076,00026,00176,4494 tháng
CVHM25065,270-30 (-0.57%)40076,00024,88977,4616 tháng
CVHM25075,020-190 (-3.65%)30076,00022,66778,4337 tháng
CVHM25084,980 (0.00%)76,00021,55679,3448 tháng
CVHM25094,760-720 (-13.14%)7,30076,00019,33480,4669 tháng
CVIC25048,350-520 (-5.86%)2,10097,10042,65696,1944 tháng
CVIC25058,610100 (+1.18%)100,10097,10041,54598,6056 tháng
CVIC25068,360 (0.00%)97,10039,32399,5777 tháng
CVIC25078,17050 (+0.62%)6,80097,10038,21299,7388 tháng
CVIC25087,98030 (+0.38%)1,40097,10036,101100,8999 tháng
CVJC2502290 (0.00%)23,70091,800-8,199102,8994 tháng
CVJC250338010 (+2.70%)5,70091,800-18,199113,7996 tháng
CVNM2506150-40 (-21.05%)38,50056,700-6,61464,4734 tháng
CVNM2507300-50 (-14.29%)40,00056,700-8,76067,7786 tháng
CVNM2508450-30 (-6.25%)86,60056,700-10,90671,0838 tháng
CVNM2509580-100 (-14.71%)10,00056,700-12,83774,01911 tháng
CVPB2507250-70 (-21.88%)68,80018,200-1,91920,6064 tháng
CVPB2508430-80 (-15.69%)537,30018,200-2,89321,9306 tháng
CVPB2509580-110 (-15.94%)243,50018,200-3,86623,1968 tháng
CVPB2510860-30 (-3.37%)28,90018,200-4,84024,71411 tháng
CVRE25061,990 (0.00%)26,8007,80126,9594 tháng
CVRE25071,850 (0.00%)10026,8006,91227,2886 tháng
CVRE25081,800-30 (-1.64%)50026,8005,91228,0887 tháng
CVRE25091,700-30 (-1.73%)9,80026,8005,24528,3558 tháng
CVRE25101,610-90 (-5.29%)92,50026,8004,68928,5519 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:22/12/2020
Ngày niêm yết:14/01/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:18/01/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:20/09/2021
Ngày đáo hạn:22/09/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:16 : 1
TLCĐ điều chỉnh:12.1421 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:106,888
Giá TH điều chỉnh:81,115
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888