Mở cửa1,170
Cao nhất1,250
Thấp nhất1,150
Cao nhất NY5,500
Thấp nhất NY1,000
KLGD1,627,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở111,700
Giá thực hiện98,000
Hòa vốn **110,200
S-X *13,700
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 1,750 | -20 (-1.13%) | 19,300 | 3,000 | 57,000 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 1,200 | -40 (-3.23%) | 404,700 | 4,000 | 53,800 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 4,170 | -130 (-3.02%) | 459,600 | 15,000 | 54,680 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 2,830 | 50 (+1.80%) | 300 | 11,000 | 56,150 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 1,320 | 60 (+4.76%) | 332,300 | 2,445 | 57,155 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 2,330 | -40 (-1.69%) | 3,312,900 | 11,000 | 53,650 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 2,470 | -70 (-2.76%) | 318,600 | 8,000 | 57,350 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,630 | 50 (+1.94%) | 100 | 11,000 | 60,410 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 3,770 | -230 (-5.75%) | 53,800 | 8,500 | 52,040 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,990 | 100 (+5.29%) | 2,200 | 27,250 | 250 | 30,980 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,400 | (0.00%) | 27,900 | 2,900 | 30,600 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 2,450 | 150 (+6.52%) | 100 | 20,150 | 3,150 | 21,900 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 98,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |