Mở cửa1,170
Cao nhất1,250
Thấp nhất1,150
Cao nhất NY5,500
Thấp nhất NY1,000
KLGD1,627,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở111,700
Giá thực hiện98,000
Hòa vốn **110,200
S-X *13,700
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 1,750 | -20 (-1.13%) | 4 : 1 | 50,000 | 3,000 | 57,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVHM2407 | 1,200 | -40 (-3.23%) | 4 : 1 | 49,000 | 4,000 | 53,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVHM2408 | 4,170 | -130 (-3.02%) | 4 : 1 | 38,000 | 15,000 | 54,680 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVHM2409 | 2,830 | 50 (+1.80%) | 5 : 1 | 42,000 | 11,000 | 56,150 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVHM2411 | 1,320 | 60 (+4.76%) | 5 : 1 | 50,555 | 2,445 | 57,155 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2501 | 2,330 | -40 (-1.69%) | 5 : 1 | 42,000 | 11,000 | 53,650 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVHM2502 | 2,470 | -70 (-2.76%) | 5 : 1 | 45,000 | 8,000 | 57,350 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVHM2503 | 2,630 | 50 (+1.94%) | 7 : 1 | 42,000 | 11,000 | 60,410 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVHM2504 | 3,770 | -230 (-5.75%) | 2 : 1 | 44,500 | 8,500 | 52,040 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,990 | 100 (+5.29%) | 2 : 1 | 27,250 | 27,000 | 250 | 30,980 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,400 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,900 | 25,000 | 2,900 | 30,600 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 2,450 | 150 (+6.52%) | 2 : 1 | 20,150 | 17,000 | 3,150 | 21,900 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |