Mở cửa1,170
Cao nhất1,250
Thấp nhất1,150
Cao nhất NY5,500
Thấp nhất NY1,000
KLGD1,627,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở111,700
Giá thực hiện98,000
Hòa vốn **110,200
S-X *13,700
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 1,770 | 260 (+17.22%) | 23,500 | 3,000 | 57,080 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 1,240 | 350 (+39.33%) | 546,600 | 4,000 | 53,960 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 4,300 | 520 (+13.76%) | 294,000 | 15,000 | 55,200 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 2,780 | 300 (+12.10%) | 8,200 | 11,000 | 55,900 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 1,260 | 260 (+26%) | 310,600 | 2,445 | 56,855 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 2,370 | 360 (+17.91%) | 125,400 | 11,000 | 53,850 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 2,540 | 310 (+13.90%) | 25,900 | 8,000 | 57,700 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,580 | 190 (+7.95%) | 300 | 11,000 | 60,060 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 4,000 | 800 (+25%) | 13,000 | 8,500 | 52,500 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,890 | (0.00%) | 2,000 | 27,000 | 30,780 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,400 | -20 (-1.41%) | 100 | 27,950 | 2,950 | 30,600 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,300 | 170 (+7.98%) | 500 | 20,000 | 3,000 | 21,600 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 98,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |