Chứng quyền CVHM01MBS21CE (HOSE: CVHM2105)

CW CVHM01MBS21CE

Ngừng giao dịch

1,330

-70 (-5%)
11/08/2021 15:00

Mở cửa1,400

Cao nhất1,440

Thấp nhất1,200

Cao nhất NY6,540

Thấp nhất NY620

KLGD534,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở116,000

Giá thực hiện105,500

Hòa vốn **116,140

S-X *10,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CVHM01MBS21CE

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM24063,000-260 (-7.98%)4 : 150,0008,50062,000SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24085,910-90 (-1.50%)4 : 138,00020,50061,640ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24093,870-460 (-10.62%)5 : 142,00016,50061,350MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVHM24112,230-380 (-14.56%)5 : 150,5557,94561,705KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM25013,730-470 (-11.19%)5 : 142,00016,50060,650SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,540-590 (-14.29%)5 : 145,00013,50062,700SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25033,340-260 (-7.22%)7 : 142,00016,50065,380BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVHM25047,000-750 (-9.68%)2 : 144,50014,00058,500VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25052,410-460 (-16.03%)5 : 149,9998,50162,049KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVHM25062,620-220 (-7.75%)5 : 151,1117,38964,211KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVHM25072,500-200 (-7.41%)5 : 153,3335,16765,833KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVHM25082,510-190 (-7.04%)5 : 154,4444,05666,994KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVHM25092,470-190 (-7.14%)5 : 156,6661,83469,016KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2405130-30 (-18.75%)4 : 123,95025,500-1,55026,020ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG2408210-40 (-16%)6 : 160,90065,000-4,10066,260MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB24011,320-70 (-5.04%)2 : 112,70011,5002,33512,745SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,650 (0.00%)4 : 139,25034,0005,25040,600STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB2404860 (0.00%)5 : 126,00025,0001,00029,300TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB240320-10 (-33.33%)3 : 113,50017,500-4,00017,560TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24093,870-460 (-10.62%)5 : 158,50042,00016,50061,350VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB2408170-10 (-5.56%)4 : 117,35019,500-1,40619,410VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB2410320 (0.00%)3 : 116,55021,000-4,45021,960VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24081,64020 (+1.23%)3 : 123,10020,0003,10024,920VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2405630-10 (-1.56%)9.93 : 1109,500134,064-24,564140,320FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2410590 (0.00%)4 : 125,65028,000-2,35030,360HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh