Mở cửa1,400
Cao nhất1,440
Thấp nhất1,200
Cao nhất NY6,540
Thấp nhất NY620
KLGD534,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,000
Giá thực hiện105,500
Hòa vốn **116,140
S-X *10,500
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 3,000 | -260 (-7.98%) | 285,400 | 8,500 | 62,000 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 5,910 | -90 (-1.50%) | 198,900 | 20,500 | 61,640 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 3,870 | -460 (-10.62%) | 7,900 | 16,500 | 61,350 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 2,230 | -380 (-14.56%) | 41,100 | 7,945 | 61,705 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 3,730 | -470 (-11.19%) | 836,000 | 16,500 | 60,650 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 3,540 | -590 (-14.29%) | 106,100 | 13,500 | 62,700 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 3,340 | -260 (-7.22%) | 91,400 | 16,500 | 65,380 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 7,000 | -750 (-9.68%) | 15,200 | 14,000 | 58,500 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 2,410 | -460 (-16.03%) | 403,000 | 8,501 | 62,049 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 2,620 | -220 (-7.75%) | 1,300 | 7,389 | 64,211 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 2,500 | -200 (-7.41%) | 2,500 | 5,167 | 65,833 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 2,510 | -190 (-7.04%) | 16,700 | 4,056 | 66,994 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 2,470 | -190 (-7.14%) | 10,500 | 1,834 | 69,016 | KIS | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 130 | -30 (-18.75%) | 83,700 | 23,950 | -1,550 | 26,020 | 6 tháng |
CMWG2408 | 210 | -40 (-16%) | 24,000 | 60,900 | -4,100 | 66,260 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,320 | -70 (-5.04%) | 47,700 | 12,700 | 2,335 | 12,745 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 39,250 | 5,250 | 40,600 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 26,000 | 1,000 | 29,300 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 20 | -10 (-33.33%) | 509,300 | 13,500 | -4,000 | 17,560 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,870 | -460 (-10.62%) | 7,900 | 58,500 | 16,500 | 61,350 | 9 tháng |
CVIB2408 | 170 | -10 (-5.56%) | 5,800 | 17,350 | -1,406 | 19,410 | 6 tháng |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 16,550 | -4,450 | 21,960 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,640 | 20 (+1.23%) | 2,000 | 23,100 | 3,100 | 24,920 | 9 tháng |
CFPT2405 | 630 | -10 (-1.56%) | 5,300 | 109,500 | -24,564 | 140,320 | 9 tháng |
CHPG2410 | 590 | (0.00%) | 25,650 | -2,350 | 30,360 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 13/04/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/05/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/05/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 13/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 105,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |