Mở cửa1,400
Cao nhất1,440
Thấp nhất1,200
Cao nhất NY6,540
Thấp nhất NY620
KLGD534,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,000
Giá thực hiện105,500
Hòa vốn **116,140
S-X *10,500
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 1,130 | -60 (-5.04%) | 208,400 | -2,100 | 54,520 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 590 | -30 (-4.84%) | 181,900 | -1,100 | 51,360 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 3,130 | -340 (-9.80%) | 188,800 | 9,900 | 50,520 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 2,150 | 20 (+0.94%) | 1,500 | 5,900 | 52,750 | MBS | 9 tháng |
CVHM2410 | 340 | (0.00%) | 192,100 | -99 | 49,699 | KIS | 4 tháng |
CVHM2411 | 860 | (0.00%) | 5,800 | -2,655 | 54,855 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 1,510 | -50 (-3.21%) | 1,264,700 | 5,900 | 49,550 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 1,790 | -40 (-2.19%) | 89,300 | 2,900 | 53,950 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,200 | 60 (+2.80%) | 26,400 | 5,900 | 57,400 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 3,200 | -80 (-2.44%) | 4,800 | 3,400 | 50,900 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 660 | -100 (-13.16%) | 100 | 25,950 | 450 | 28,140 | 6 tháng |
CMWG2408 | 930 | 160 (+20.78%) | 400 | 62,000 | -3,000 | 70,580 | 6 tháng |
CSHB2401 | 880 | 380 (+76%) | 102,600 | 10,700 | 335 | 11,952 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | -290 (-14.72%) | 100 | 38,650 | 4,650 | 40,720 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 200 | 27,300 | 2,300 | 31,200 | 9 tháng |
CTPB2403 | 490 | -30 (-5.77%) | 36,200 | 16,050 | -1,450 | 18,970 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,150 | 20 (+0.94%) | 1,500 | 47,900 | 5,900 | 52,750 | 9 tháng |
CVIB2408 | 800 | 20 (+2.56%) | 200 | 20,350 | 850 | 22,700 | 6 tháng |
CVPB2410 | 860 | -20 (-2.27%) | 200 | 19,550 | -1,450 | 23,580 | 9 tháng |
CVRE2408 | 830 | (0.00%) | 18,800 | -1,200 | 22,490 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 2,380 | -150 (-5.93%) | 9,700 | 132,900 | -1,164 | 157,697 | 9 tháng |
CHPG2410 | 990 | -30 (-2.94%) | 200 | 27,500 | -500 | 31,960 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 13/04/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/05/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/05/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 13/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 105,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |