Chứng quyền VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CVHM2107)

CW VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-10

Ngừng giao dịch

150

110 (+275%)
04/01/2022 15:00

Mở cửa50

Cao nhất200

Thấp nhất20

Cao nhất NY4,000

Thấp nhất NY20

KLGD1,750,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH13,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở85,100

Giá thực hiện110,000

Hòa vốn **84,046

S-X *1,623

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-10

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM24063,000-260 (-7.98%)4 : 150,0008,50062,000SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24085,910-90 (-1.50%)4 : 138,00020,50061,640ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24093,870-460 (-10.62%)5 : 142,00016,50061,350MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVHM24112,230-380 (-14.56%)5 : 150,5557,94561,705KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM25013,730-470 (-11.19%)5 : 142,00016,50060,650SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,540-590 (-14.29%)5 : 145,00013,50062,700SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25033,340-260 (-7.22%)7 : 142,00016,50065,380BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVHM25047,000-750 (-9.68%)2 : 144,50014,00058,500VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25052,410-460 (-16.03%)5 : 149,9998,50162,049KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVHM25062,620-220 (-7.75%)5 : 151,1117,38964,211KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVHM25072,500-200 (-7.41%)5 : 153,3335,16765,833KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVHM25082,510-190 (-7.04%)5 : 154,4444,05666,994KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVHM25092,470-190 (-7.14%)5 : 156,6661,83469,016KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2404330-10 (-2.94%)4 : 123,95025,000-1,05026,320ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24022,020-110 (-5.16%)4 : 1109,500135,000-24,564142,088FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG2406570-50 (-8.06%)4 : 125,65028,000-2,35030,280HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408420 (0.00%)4 : 125,65027,000-1,35028,680HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240562030 (+5.08%)4 : 123,70026,0001,11024,745MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240423060 (+35.29%)4 : 162,50079,000-16,50079,920MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG240679040 (+5.33%)4 : 160,90066,000-5,10069,160MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,210-90 (-6.92%)4 : 139,25036,0003,25040,840STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24063,000-260 (-7.98%)4 : 158,50050,0008,50062,000VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB2406240 (0.00%)4 : 117,35019,000-92519,199VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24056,260-120 (-1.88%)4 : 168,00043,00025,00068,040VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2406170-10 (-5.56%)4 : 157,50069,000-10,96469,139VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240770 (0.00%)4 : 116,55021,000-4,45021,280VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,19090 (+8.18%)4 : 123,10019,0004,10023,760VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,150-30 (-2.54%)2 : 123,95028,000-4,05030,300ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503680-60 (-8.11%)2 : 123,95027,000-3,05028,360ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB250490-20 (-18.18%)2 : 123,95026,000-2,05026,180ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502260-10 (-3.70%)10 : 1109,500170,000-60,500172,600FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503660-20 (-2.94%)10 : 1109,500180,000-70,500186,600FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250440-10 (-20%)10 : 1109,500160,000-50,500160,400FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503290-20 (-6.45%)2 : 125,65027,000-1,35027,580HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,000 (0.00%)2 : 125,65029,000-3,35031,000HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,710-20 (-1.16%)2 : 125,65030,000-4,35033,420HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,750110 (+6.71%)1.74 : 123,70020,8522,84823,897MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,97060 (+3.14%)1.74 : 123,70022,5901,11026,018MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,52090 (+3.70%)1.74 : 123,70023,45924127,844MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN25027030 (+75%)5 : 162,50073,000-10,50073,350MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN250383070 (+9.21%)5 : 162,50075,000-12,50079,150MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502680110 (+19.30%)5 : 160,90060,00090063,400MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,53040 (+2.68%)5 : 160,90063,000-2,10070,650MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,92020 (+1.05%)5 : 160,90066,000-5,10075,600MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,260-80 (-3.42%)2 : 139,25035,0004,25039,520STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,740-160 (-5.52%)2 : 139,25038,0001,25043,480STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,23090 (+7.89%)2 : 126,00024,0002,00026,460TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,64060 (+3.80%)2 : 126,00026,00029,280TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25013,730-470 (-11.19%)5 : 158,50042,00016,50060,650VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,540-590 (-14.29%)5 : 158,50045,00013,50062,700VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250150-10 (-16.67%)2 : 117,35020,000-1,88719,333VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502520-140 (-21.21%)2 : 117,35021,000-2,84921,199VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25015,610160 (+2.94%)5 : 168,00040,00028,00068,050VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25024,900140 (+2.94%)5 : 168,00040,00028,00064,500VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2501120 (0.00%)4.96 : 157,50064,495-6,99565,090VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM250260010 (+1.69%)4.96 : 157,50065,488-7,98868,464VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,130 (0.00%)4.96 : 157,50068,464-10,96474,069VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501420-10 (-2.33%)2 : 116,55020,000-3,45020,840VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502750-150 (-16.67%)2 : 116,55021,000-4,45022,500VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250350-30 (-37.50%)2 : 116,55019,000-2,45019,100VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25023,090-40 (-1.28%)2 : 123,10017,0006,10023,180VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,140-110 (-3.38%)2 : 123,10018,0005,10024,280VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh