Mở cửa10
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,490
Thấp nhất NY10
KLGD451,900
NN mua3,000
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở81,200
Giá thực hiện98,654
Hòa vốn **98,768
S-X *-17,454
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 3,000 | -260 (-7.98%) | 285,400 | 8,500 | 62,000 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 5,910 | -90 (-1.50%) | 198,900 | 20,500 | 61,640 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 3,870 | -460 (-10.62%) | 7,900 | 16,500 | 61,350 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 2,230 | -380 (-14.56%) | 41,100 | 7,945 | 61,705 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 3,730 | -470 (-11.19%) | 836,000 | 16,500 | 60,650 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 3,540 | -590 (-14.29%) | 106,100 | 13,500 | 62,700 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 3,340 | -260 (-7.22%) | 91,400 | 16,500 | 65,380 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 7,000 | -750 (-9.68%) | 15,200 | 14,000 | 58,500 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 2,410 | -460 (-16.03%) | 403,000 | 8,501 | 62,049 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 2,620 | -220 (-7.75%) | 1,300 | 7,389 | 64,211 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 2,500 | -200 (-7.41%) | 2,500 | 5,167 | 65,833 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 2,510 | -190 (-7.04%) | 16,700 | 4,056 | 66,994 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 2,470 | -190 (-7.14%) | 10,500 | 1,834 | 69,016 | KIS | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 23,950 | -3,450 | 28,400 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 150 | 20 (+15.38%) | 184,000 | 109,500 | -54,500 | 165,200 | 6 tháng |
CHDB2501 | 180 | -30 (-14.29%) | 37,800 | 21,500 | -3,300 | 25,160 | 6 tháng |
CHPG2507 | 370 | -30 (-7.50%) | 51,500 | 25,650 | -3,950 | 30,340 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | -100 (-7.69%) | 12,600 | 23,700 | 675 | 25,113 | 6 tháng |
CMSN2504 | 150 | 20 (+15.38%) | 93,300 | 62,500 | -15,200 | 78,300 | 6 tháng |
CMWG2506 | 440 | 100 (+29.41%) | 176,600 | 60,900 | -6,000 | 68,220 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,260 | -480 (-17.52%) | 2,700 | 39,250 | 1,150 | 42,620 | 6 tháng |
CTCB2505 | 880 | -620 (-41.33%) | 83,900 | 26,000 | -400 | 28,160 | 6 tháng |
CTPB2501 | 110 | -60 (-35.29%) | 525,700 | 13,500 | -4,200 | 17,810 | 6 tháng |
CVHM2504 | 7,000 | -750 (-9.68%) | 15,200 | 58,500 | 14,000 | 58,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 520 | (0.00%) | 17,350 | -3,041 | 20,891 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 8,060 | 300 (+3.87%) | 19,600 | 68,000 | 25,400 | 66,780 | 6 tháng |
CVJC2501 | 330 | -20 (-5.71%) | 174,500 | 89,100 | -17,000 | 108,080 | 6 tháng |
CVPB2505 | 180 | -290 (-61.70%) | 51,100 | 16,550 | -4,450 | 21,180 | 6 tháng |
CVRE2504 | 4,840 | 380 (+8.52%) | 40,800 | 23,100 | 5,200 | 22,740 | 6 tháng |
CVNM2505 | 170 | -200 (-54.05%) | 17,700 | 57,500 | -10,300 | 68,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 23/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3.79 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 98,654 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |