Chứng quyền VHM/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVHM2109)

CW VHM/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

30

20 (+200%)
08/02/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,490

Thấp nhất NY10

KLGD451,900

NN mua3,000

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở81,200

Giá thực hiện98,654

Hòa vốn **98,768

S-X *-17,454

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/VCSC/M/Au/T/A1

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM24062,610-390 (-13%)4 : 150,0007,80060,440SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24085,300-610 (-10.32%)4 : 138,00019,80059,200ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24093,500-370 (-9.56%)5 : 142,00015,80059,500MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVHM24111,930-300 (-13.45%)5 : 150,5557,24560,205KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM25013,310-420 (-11.26%)5 : 142,00015,80058,550SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,280-260 (-7.34%)5 : 145,00012,80061,400SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25033,120-220 (-6.59%)7 : 142,00015,80063,840BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVHM25046,950-50 (-0.71%)2 : 144,50013,30058,400VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25052,080-330 (-13.69%)5 : 149,9997,80160,399KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVHM25062,620 (0.00%)5 : 151,1116,68964,211KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVHM25072,500 (0.00%)5 : 153,3334,46765,833KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVHM25082,510 (0.00%)5 : 154,4443,35666,994KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVHM25092,090-380 (-15.38%)5 : 156,6661,13467,116KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2506290-210 (-42%)2 : 124,05027,400-3,35027,980ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2506100-50 (-33.33%)8 : 1109,700164,000-54,300164,800FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB2501170-10 (-5.56%)2 : 121,45024,800-3,35025,140HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG250739020 (+5.41%)2 : 125,60029,600-4,00030,380HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,200 (0.00%)1.74 : 123,75023,02572525,113MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN250416010 (+6.67%)4 : 162,10077,700-15,60078,340MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2506420-20 (-4.55%)3 : 160,80066,900-6,10068,160MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25062,260 (0.00%)2 : 139,30038,1001,20042,620STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB250592040 (+4.55%)2 : 126,45026,4005028,240TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB2501100-10 (-9.09%)1 : 113,55017,700-4,15017,800TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25046,950-50 (-0.71%)2 : 157,80044,50013,30058,400VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB250360-460 (-88.46%)1 : 117,50021,200-2,89120,449VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC25037,970-90 (-1.12%)3 : 166,80042,60024,20066,510VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC2501160-170 (-51.52%)6 : 188,100106,100-18,000107,060VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2505160-20 (-11.11%)1 : 116,60021,000-4,40021,160VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25044,85010 (+0.21%)1 : 123,00017,9005,10022,750VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2505160-10 (-5.88%)4 : 157,90067,800-9,90068,440VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh