Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY950
Thấp nhất NY10
KLGD979,300
NN mua54,790
NN bán14,270
KLCPLH11,300,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở63,000
Giá thực hiện88,888
Hòa vốn **89,088
S-X *-25,888
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 1,070 | -60 (-5.31%) | 24,100 | -2,350 | 54,280 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 520 | -40 (-7.14%) | 361,200 | -1,350 | 51,080 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 3,060 | -70 (-2.24%) | 1,087,600 | 9,650 | 50,240 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 1,990 | -70 (-3.40%) | 300 | 5,650 | 51,950 | MBS | 9 tháng |
CVHM2410 | 220 | -120 (-35.29%) | 1,900 | -349 | 49,099 | KIS | 4 tháng |
CVHM2411 | 860 | (0.00%) | -2,905 | 54,855 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2501 | 1,450 | -60 (-3.97%) | 94,900 | 5,650 | 49,250 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 1,740 | -40 (-2.25%) | 28,300 | 2,650 | 53,700 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,000 | -200 (-9.09%) | 300 | 5,650 | 56,000 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | -800 (-25%) | 4,800 | 3,150 | 49,300 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 420 | 30 (+7.69%) | 19,800 | 130,600 | -17,058 | 158,087 | 4 tháng |
CFPT2407 | 400 | -90 (-18.37%) | 300 | 130,600 | -28,092 | 168,624 | 7 tháng |
CHDB2401 | 50 | (0.00%) | 94,500 | 23,400 | -1,617 | 25,184 | 4 tháng |
CHPG2411 | 50 | (0.00%) | 953,900 | 27,850 | -2,149 | 30,199 | 4 tháng |
CHPG2412 | 320 | 10 (+3.23%) | 114,300 | 27,850 | -3,483 | 32,613 | 7 tháng |
CMBB2408 | 180 | -50 (-21.74%) | 37,600 | 24,200 | 66 | 24,916 | 4 tháng |
CMBB2409 | 550 | -20 (-3.51%) | 10,200 | 24,200 | -899 | 27,489 | 7 tháng |
CMSN2407 | 20 | -10 (-33.33%) | 118,900 | 70,900 | -12,556 | 83,656 | 4 tháng |
CMSN2408 | 200 | (0.00%) | 275,600 | 70,900 | -14,778 | 87,678 | 7 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 100 | 61,500 | -7,388 | 69,588 | 4 tháng |
CMWG2410 | 320 | -40 (-11.11%) | 193,900 | 61,500 | -9,277 | 73,977 | 7 tháng |
CSHB2402 | 600 | 220 (+57.89%) | 178,400 | 11,300 | 1,085 | 11,297 | 4 tháng |
CSHB2403 | 890 | 230 (+34.85%) | 195,300 | 11,300 | 184 | 12,721 | 7 tháng |
CSSB2401 | 90 | (0.00%) | 159,600 | 19,800 | -199 | 20,359 | 4 tháng |
CSTB2412 | 300 | (0.00%) | 50,100 | 38,900 | 214 | 39,886 | 4 tháng |
CSTB2413 | 880 | 10 (+1.15%) | 3,300 | 38,900 | -779 | 43,199 | 7 tháng |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 27,250 | 382 | 28,618 | 4 tháng | |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | 27,250 | -729 | 30,129 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 20 | -10 (-33.33%) | 116,500 | 16,350 | -1,538 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 260 | 60 (+30%) | 4,000 | 16,350 | -2,649 | 20,039 | 7 tháng |
CVHM2410 | 220 | -120 (-35.29%) | 1,900 | 47,650 | -349 | 49,099 | 4 tháng |
CVHM2411 | 860 | (0.00%) | 47,650 | -2,905 | 54,855 | 7 tháng | |
CVIC2406 | 1,050 | -60 (-5.41%) | 92,400 | 52,200 | 5,312 | 52,138 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,230 | -210 (-14.58%) | 21,800 | 52,200 | 3,201 | 55,149 | 7 tháng |
CVJC2401 | 40 | 10 (+33.33%) | 4,100 | 99,100 | -20,899 | 120,399 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 62,700 | -14,168 | 77,108 | 4 tháng | |
CVPB2411 | 70 | 30 (+75%) | 859,900 | 20,100 | -1,566 | 21,806 | 4 tháng |
CVPB2412 | 410 | 120 (+41.38%) | 215,700 | 20,100 | -2,677 | 23,597 | 7 tháng |
CVRE2409 | 60 | -20 (-25%) | 634,700 | 18,700 | -1,299 | 20,239 | 4 tháng |
CVRE2410 | 200 | (0.00%) | 110,200 | 18,700 | -3,188 | 22,688 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 13/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 27/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 20 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 88,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,300,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,300,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |