Chứng quyền VHM/8M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CVHM2113)

CW VHM/8M/SSI/C/EU/Cash-12

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/06/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,900

Thấp nhất NY10

KLGD321,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở63,300

Giá thực hiện90,000

Hòa vốn **87,495

S-X *-24,147

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2113: GCB VCG VDS VQC
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/8M/SSI/C/EU/Cash-12

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24063,250-220 (-6.34%)190,90012,00063,000SSI9 tháng
CVHM24086,360-270 (-4.07%)12,00024,00063,440ACBS12 tháng
CVHM24094,080-120 (-2.86%)6,70020,00062,400MBS9 tháng
CVHM24112,360-210 (-8.17%)18,30011,44562,355KIS7 tháng
CVHM25013,900-230 (-5.57%)106,80020,00061,500SSI5 tháng
CVHM25023,820-220 (-5.45%)60,40017,00064,100SSI10 tháng
CVHM25033,500-70 (-1.96%)151,50020,00066,500BSI15 tháng
CVHM25048,410-270 (-3.11%)12,70017,50061,320VCI6 tháng
CVHM25052,570-210 (-7.55%)18,40012,00162,849KIS4 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)10,88965,411KIS6 tháng
CVHM25072,650-80 (-2.93%)3,2008,66766,583KIS7 tháng
CVHM25082,510-180 (-6.69%)36,8007,55666,994KIS8 tháng
CVHM25092,460-160 (-6.11%)20,7005,33468,966KIS9 tháng
CVHM25103,270 (0.00%)4,50070,580HCM9 tháng
CVHM25113,700 (0.00%)1004,00072,800HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240435020 (+6.06%)242,30024,600-40026,4009 tháng
CFPT24021,510-160 (-9.58%)12,300119,500-14,564140,0639 tháng
CHPG240656050 (+9.80%)44,10025,800-2,20030,24012 tháng
CHPG2408330 (0.00%)753,10025,800-1,20028,3209 tháng
CMBB2405730130 (+21.67%)6,657,30024,5001,91025,1279 tháng
CMSN2404170-10 (-5.56%)1,921,90062,100-16,90079,6809 tháng
CMWG24061,020330 (+47.83%)328,30063,500-2,50070,0809 tháng
CSTB24091,35030 (+2.27%)1,042,10040,1004,10041,4009 tháng
CVHM24063,250-220 (-6.34%)190,90062,00012,00063,0009 tháng
CVIB240627020 (+8%)244,00018,050-22519,3149 tháng
CVIC24059,030-320 (-3.42%)49,50079,60036,60079,1209 tháng
CVNM2406170 (0.00%)214,80058,500-9,96469,1399 tháng
CVPB24078010 (+14.29%)340,30017,700-3,30021,3209 tháng
CVRE24061,680 (0.00%)376,40025,4006,40025,7209 tháng
CACB25021,24040 (+3.33%)75,40024,600-3,40030,48015 tháng
CACB250376040 (+5.56%)70,90024,600-2,40028,52010 tháng
CACB250420 (0.00%)1,903,20024,600-1,40026,0405 tháng
CFPT250232010 (+3.23%)299,600119,500-50,500173,20010 tháng
CFPT2503690-10 (-1.43%)42,700119,500-60,500186,90015 tháng
CFPT250410 (0.00%)1,370,500119,500-40,500160,1005 tháng
CHPG250310040 (+66.67%)457,60025,800-1,20027,2005 tháng
CHPG250494060 (+6.82%)62,60025,800-3,20030,88010 tháng
CHPG25051,67090 (+5.70%)14,60025,800-4,20033,34015 tháng
CMBB25022,130390 (+22.41%)2,499,20024,5003,64824,5585 tháng
CMBB25032,210280 (+14.51%)129,10024,5001,91026,43510 tháng
CMBB25042,760260 (+10.40%)521,40024,5001,04128,26115 tháng
CMSN250240 (0.00%)16,50062,100-10,90073,2005 tháng
CMSN2503760-20 (-2.56%)297,10062,100-12,90078,80010 tháng
CMWG2502750370 (+97.37%)2,372,80063,5003,50063,7505 tháng
CMWG25031,740350 (+25.18%)894,60063,50050071,70010 tháng
CMWG25042,230370 (+19.89%)262,60063,500-2,50077,15015 tháng
CSTB25032,58070 (+2.79%)350,60040,1005,10040,1605 tháng
CSTB25042,94040 (+1.38%)769,50040,1002,10043,88010 tháng
CTCB25022,73040 (+1.49%)182,50029,4005,40029,4605 tháng
CTCB25032,730-20 (-0.73%)625,10029,4003,40031,46010 tháng
CVHM25013,900-230 (-5.57%)106,80062,00020,00061,5005 tháng
CVHM25023,820-220 (-5.45%)60,40062,00017,00064,10010 tháng
CVIB25012010 (+100%)2,449,00018,050-1,18719,2765 tháng
CVIB2502570 (0.00%)475,40018,050-2,14921,29510 tháng
CVIC25017,660-210 (-2.67%)57,40079,60039,60078,3005 tháng
CVIC25027,040-280 (-3.83%)221,30079,60039,60075,20010 tháng
CVNM250120-10 (-33.33%)1,091,90058,500-5,99564,5945 tháng
CVNM2502610 (0.00%)837,20058,500-6,98868,51410 tháng
CVNM25031,160 (0.00%)852,20058,500-9,96474,21815 tháng
CVPB250155040 (+7.84%)3,109,40017,700-2,30021,10010 tháng
CVPB250292050 (+5.75%)86,90017,700-3,30022,84015 tháng
CVPB25035010 (+25%)374,50017,700-1,30019,1005 tháng
CVRE25024,220-10 (-0.24%)37,80025,4008,40025,4405 tháng
CVRE25034,22020 (+0.48%)183,00025,4007,40026,44010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:01/11/2021
Ngày niêm yết:22/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:24/11/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:29/06/2022
Ngày đáo hạn:01/07/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.8582 : 1
Giá phát hành:3,270
Giá thực hiện:90,000
Giá TH điều chỉnh:87,447
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành