Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,400
Thấp nhất NY10
KLGD1,246,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở61,500
Giá thực hiện94,000
Hòa vốn **91,430
S-X *-29,833
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 3,090 | -160 (-4.92%) | 202,300 | 10,400 | 62,360 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 6,210 | -150 (-2.36%) | 12,200 | 22,400 | 62,840 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 4,020 | -60 (-1.47%) | 24,400 | 18,400 | 62,100 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 2,230 | -130 (-5.51%) | 70,700 | 9,845 | 61,705 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 3,820 | -80 (-2.05%) | 1,063,200 | 18,400 | 61,100 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 3,690 | -130 (-3.40%) | 30,500 | 15,400 | 63,450 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 3,380 | -120 (-3.43%) | 52,200 | 18,400 | 65,660 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 8,470 | 60 (+0.71%) | 34,300 | 15,900 | 61,440 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 2,540 | -30 (-1.17%) | 8,900 | 10,401 | 62,699 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 2,860 | (0.00%) | 300 | 9,289 | 65,411 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 2,650 | (0.00%) | 7,067 | 66,583 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2508 | 2,470 | -40 (-1.59%) | 483,100 | 5,956 | 66,794 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 2,380 | -80 (-3.25%) | 482,000 | 3,734 | 68,566 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,050 | -220 (-6.73%) | 21,500 | 2,900 | 69,700 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,500 | -200 (-5.41%) | 2,700 | 2,400 | 72,000 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 90 | 40 (+80%) | 871,700 | 26,150 | -2,027 | 28,423 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,370 | 300 (+14.49%) | 438,200 | 24,500 | 4,097 | 24,439 | 12 tháng |
CMWG2401 | 380 | 30 (+8.57%) | 446,700 | 64,000 | -1,480 | 66,988 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,300 | -50 (-1.49%) | 260,000 | 40,000 | 10,000 | 39,900 | 12 tháng |
CVIB2402 | 40 | (0.00%) | 737,100 | 18,350 | -1,383 | 19,798 | 12 tháng |
CVNM2401 | 20 | (0.00%) | 385,300 | 56,200 | -4,966 | 61,315 | 12 tháng |
CVPB2401 | 110 | 70 (+175%) | 1,413,000 | 18,900 | -1,039 | 20,148 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,640 | -70 (-4.09%) | 186,600 | 126,300 | 6,139 | 144,597 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,410 | 30 (+2.17%) | 473,600 | 26,150 | 1,150 | 29,230 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,830 | -20 (-1.08%) | 898,100 | 24,500 | 1,910 | 25,770 | 12 tháng |
CMSN2406 | 460 | 10 (+2.22%) | 62,800 | 62,300 | -16,700 | 81,760 | 12 tháng |
CMWG2407 | 760 | 50 (+7.04%) | 500,700 | 64,000 | -6,000 | 74,560 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,500 | -40 (-2.60%) | 465,600 | 40,000 | 2,000 | 42,500 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,090 | 90 (+9%) | 574,400 | 29,850 | 3,850 | 31,450 | 12 tháng |
CVHM2408 | 6,210 | -150 (-2.36%) | 12,200 | 60,400 | 22,400 | 62,840 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,380 | 80 (+6.15%) | 83,000 | 18,350 | 1,037 | 19,968 | 12 tháng |
CVNM2407 | 400 | -30 (-6.98%) | 84,400 | 56,200 | -8,965 | 67,465 | 12 tháng |
CVPB2409 | 550 | 180 (+48.65%) | 1,248,800 | 18,900 | -3,100 | 23,100 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,000 | 60 (+1.21%) | 29,200 | 24,700 | 8,700 | 26,000 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 08/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/08/2022 |
Ngày đáo hạn: | 17/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.7163 : 1 |
Giá phát hành: | 1,230 |
Giá thực hiện: | 94,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 91,333 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |