Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,400
Thấp nhất NY10
KLGD1,246,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở61,500
Giá thực hiện94,000
Hòa vốn **91,430
S-X *-29,833
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 1,070 | -60 (-5.31%) | 61,700 | -2,200 | 54,280 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 520 | -40 (-7.14%) | 411,900 | -1,200 | 51,080 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 3,070 | -60 (-1.92%) | 1,357,800 | 9,800 | 50,280 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 2,020 | -40 (-1.94%) | 400 | 5,800 | 52,100 | MBS | 9 tháng |
CVHM2410 | 280 | -60 (-17.65%) | 33,200 | -199 | 49,399 | KIS | 4 tháng |
CVHM2411 | 820 | -40 (-4.65%) | 4,000 | -2,755 | 54,655 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 1,440 | -70 (-4.64%) | 1,859,700 | 5,800 | 49,200 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 1,740 | -40 (-2.25%) | 55,300 | 2,800 | 53,700 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,000 | -200 (-9.09%) | 300 | 5,800 | 56,000 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | -800 (-25%) | 22,000 | 3,300 | 49,300 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 680 | 40 (+6.25%) | 462,000 | 27,850 | -327 | 30,033 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,850 | 290 (+11.33%) | 195,900 | 24,300 | 3,897 | 25,257 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,600 | -10 (-0.62%) | 6,700 | 62,000 | -3,480 | 71,829 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,130 | 140 (+4.68%) | 17,600 | 38,850 | 8,850 | 39,390 | 12 tháng |
CVIB2402 | 650 | 10 (+1.56%) | 340,700 | 20,500 | -15 | 21,626 | 12 tháng |
CVNM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 142,600 | 63,000 | -332 | 67,630 | 12 tháng |
CVPB2401 | 750 | 130 (+20.97%) | 1,972,700 | 20,200 | 261 | 21,364 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,950 | 90 (+3.15%) | 16,600 | 130,000 | 9,839 | 164,116 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,100 | 30 (+1.45%) | 87,800 | 27,850 | 2,850 | 31,300 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,860 | 10 (+0.54%) | 1,185,200 | 24,300 | 1,710 | 25,822 | 12 tháng |
CMSN2406 | 900 | -10 (-1.10%) | 202,800 | 70,500 | -8,500 | 84,400 | 12 tháng |
CMWG2407 | 670 | (0.00%) | 27,200 | 62,000 | -8,000 | 74,020 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,490 | 60 (+4.20%) | 44,200 | 38,850 | 850 | 42,470 | 12 tháng |
CTCB2403 | 850 | 20 (+2.41%) | 137,700 | 27,450 | 1,450 | 30,250 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,070 | -60 (-1.92%) | 1,357,800 | 47,800 | 9,800 | 50,280 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,070 | 70 (+3.50%) | 13,900 | 20,500 | 2,500 | 22,140 | 12 tháng |
CVNM2407 | 650 | 30 (+4.84%) | 182,100 | 63,000 | -4,472 | 71,342 | 12 tháng |
CVPB2409 | 790 | 120 (+17.91%) | 1,819,700 | 20,200 | -1,800 | 23,580 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,970 | -20 (-1.01%) | 407,900 | 18,700 | 2,700 | 19,940 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 08/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/08/2022 |
Ngày đáo hạn: | 17/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.7163 : 1 |
Giá phát hành: | 1,230 |
Giá thực hiện: | 94,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 91,333 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |