Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/9M/11 (HOSE: CVHM2115)

CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/9M/11

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
15/08/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,400

Thấp nhất NY10

KLGD1,246,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở61,500

Giá thực hiện94,000

Hòa vốn **91,430

S-X *-29,833

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/9M/11

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM24061,070-60 (-5.31%)4 : 150,000-2,25054,280SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM2407520-40 (-7.14%)4 : 149,000-1,25051,080SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVHM24083,050-80 (-2.56%)4 : 138,0009,75050,200ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24091,990-70 (-3.40%)5 : 142,0005,75051,950MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVHM2410280-60 (-17.65%)5 : 147,999-24949,399KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVHM2411860 (0.00%)5 : 150,555-2,80554,855KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM25011,450-60 (-3.97%)5 : 142,0005,75049,250SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25021,740-40 (-2.25%)5 : 145,0002,75053,700SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25032,000-200 (-9.09%)7 : 142,0005,75056,000BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVHM25042,400-800 (-25%)2 : 144,5003,25049,300VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG240268040 (+6.25%)2.73 : 127,85028,177-32730,033HPGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB24022,470-90 (-3.52%)1.96 : 124,20023,4833,79724,610MBBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG24011,600-10 (-0.62%)4 : 161,60066,000-3,88071,829MWGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24023,110120 (+4.01%)3 : 138,90030,0008,90039,330STBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB240265010 (+1.56%)2 : 120,45024,000-6521,626VIBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM240154010 (+1.89%)8 : 162,60066,000-73267,477VNMMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB2401760140 (+22.58%)1.90 : 120,05019,93911121,383VPBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CFPT24042,820-40 (-1.40%)14.90 : 1130,200120,16110,039162,179FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24092,12050 (+2.42%)3 : 127,85025,0002,85031,360HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24071,840-10 (-0.54%)2 : 124,20026,0001,61025,788MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN2406890-20 (-2.20%)6 : 170,90079,000-8,10084,340MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2407670 (0.00%)6 : 161,60070,000-8,40074,020MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,49060 (+4.20%)3 : 138,90038,00090042,470STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB2403820-10 (-1.20%)5 : 127,30026,0001,30030,100TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24083,050-80 (-2.56%)4 : 147,75038,0009,75050,200VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24072,07070 (+3.50%)2 : 120,45018,0002,45022,140VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM240764020 (+3.23%)6 : 162,60068,000-4,87271,282VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2409770100 (+14.93%)2 : 120,05022,000-1,95023,540VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24071,970-20 (-1.01%)2 : 118,75016,0002,75019,940VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh