Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,400
Thấp nhất NY10
KLGD1,246,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở61,500
Giá thực hiện94,000
Hòa vốn **91,430
S-X *-29,833
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 980 | -90 (-8.41%) | 61,300 | -2,850 | 53,920 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 420 | -100 (-19.23%) | 325,200 | -1,850 | 50,680 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 2,970 | -100 (-3.26%) | 134,100 | 9,150 | 49,880 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 1,930 | -90 (-4.46%) | 600 | 5,150 | 51,650 | MBS | 9 tháng |
CVHM2410 | 180 | -100 (-35.71%) | 192,800 | -849 | 48,899 | KIS | 4 tháng |
CVHM2411 | 730 | -90 (-10.98%) | 100,400 | -3,405 | 54,205 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 1,340 | -100 (-6.94%) | 305,900 | 5,150 | 48,700 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 1,660 | -80 (-4.60%) | 56,400 | 2,150 | 53,300 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,000 | (0.00%) | 200 | 5,150 | 56,000 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 2,100 | -300 (-12.50%) | 54,000 | 2,650 | 48,700 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 640 | -40 (-5.88%) | 642,100 | 27,650 | -527 | 29,924 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,380 | -470 (-16.49%) | 455,000 | 24,000 | 3,597 | 24,456 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,400 | -200 (-12.50%) | 50,900 | 61,600 | -3,880 | 71,035 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,030 | -100 (-3.19%) | 714,800 | 38,500 | 8,500 | 39,090 | 12 tháng |
CVIB2402 | 600 | -50 (-7.69%) | 535,800 | 20,400 | -115 | 21,541 | 12 tháng |
CVNM2401 | 570 | 10 (+1.79%) | 257,600 | 62,700 | -632 | 67,707 | 12 tháng |
CVPB2401 | 710 | -40 (-5.33%) | 240,100 | 19,850 | -89 | 21,288 | 12 tháng |
CFPT2404 | 3,010 | 60 (+2.03%) | 65,100 | 130,200 | 10,039 | 165,010 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,070 | -30 (-1.43%) | 93,500 | 27,650 | 2,650 | 31,210 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,780 | -80 (-4.30%) | 533,100 | 24,000 | 1,410 | 25,683 | 12 tháng |
CMSN2406 | 770 | -130 (-14.44%) | 267,800 | 69,800 | -9,200 | 83,620 | 12 tháng |
CMWG2407 | 610 | -60 (-8.96%) | 1,100,200 | 61,600 | -8,400 | 73,660 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,410 | -80 (-5.37%) | 71,800 | 38,500 | 500 | 42,230 | 12 tháng |
CTCB2403 | 830 | -20 (-2.35%) | 143,200 | 27,400 | 1,400 | 30,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 2,970 | -100 (-3.26%) | 134,100 | 47,150 | 9,150 | 49,880 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,000 | -70 (-3.38%) | 167,300 | 20,400 | 2,400 | 22,000 | 12 tháng |
CVNM2407 | 630 | -20 (-3.08%) | 240,400 | 62,700 | -4,772 | 71,223 | 12 tháng |
CVPB2409 | 720 | -70 (-8.86%) | 825,800 | 19,850 | -2,150 | 23,440 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,880 | -90 (-4.57%) | 117,400 | 18,500 | 2,500 | 19,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 08/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/08/2022 |
Ngày đáo hạn: | 17/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.7163 : 1 |
Giá phát hành: | 1,230 |
Giá thực hiện: | 94,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 91,333 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |