Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CVHM2201)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.10

Ngừng giao dịch

10

(%)
19/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,220

Thấp nhất NY10

KLGD545,100

NN mua49,930

NN bán1,090

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở58,400

Giá thực hiện87,678

Hòa vốn **85,346

S-X *-26,791

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.10

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24063,090 (0.00%)10,40062,360SSI9 tháng
CVHM24086,210 (0.00%)22,40062,840ACBS12 tháng
CVHM24094,020 (0.00%)18,40062,100MBS9 tháng
CVHM24112,230 (0.00%)9,84561,705KIS7 tháng
CVHM25013,820 (0.00%)18,40061,100SSI5 tháng
CVHM25023,690 (0.00%)15,40063,450SSI10 tháng
CVHM25033,380 (0.00%)18,40065,660BSI15 tháng
CVHM25048,470 (0.00%)15,90061,440VCI6 tháng
CVHM25052,540 (0.00%)10,40162,699KIS4 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)9,28965,411KIS6 tháng
CVHM25072,650 (0.00%)7,06766,583KIS7 tháng
CVHM25082,470 (0.00%)5,95666,794KIS8 tháng
CVHM25092,380 (0.00%)3,73468,566KIS9 tháng
CVHM25103,050 (0.00%)2,90069,700HCM9 tháng
CVHM25113,500 (0.00%)2,40072,000HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)126,300-32,392163,4107 tháng
CHPG241280 (0.00%)26,150-5,18331,6537 tháng
CMBB2409350 (0.00%)24,500-4,38830,6387 tháng
CMSN240860 (0.00%)62,300-23,37886,2787 tháng
CMWG2410230 (0.00%)64,000-6,77773,0777 tháng
CSHB24031,330 (0.00%)13,00066714,9937 tháng
CSTB2413700 (0.00%)40,00032142,4797 tháng
CTCB2406660 (0.00%)29,8501,87131,2797 tháng
CTPB240530 (0.00%)13,800-5,19919,1197 tháng
CVHM24112,230 (0.00%)60,4009,84561,7057 tháng
CVIC24076,350 (0.00%)79,80030,80180,7497 tháng
CVPB241240 (0.00%)18,400-4,37722,8577 tháng
CVRE2410930 (0.00%)24,7002,81225,6087 tháng
CFPT25091,050 (0.00%)126,300-13,699166,2498 tháng
CFPT25101,160 (0.00%)126,300-27,699182,99911 tháng
CHDB2502330 (0.00%)22,200-2,24425,7644 tháng
CHDB2503380 (0.00%)22,200-3,35527,0756 tháng
CHDB2504480 (0.00%)22,200-4,46628,5868 tháng
CHDB2505800 (0.00%)22,200-5,57730,97711 tháng
CHPG2511240 (0.00%)26,150-2,73829,8484 tháng
CHPG2512430 (0.00%)26,150-3,73831,6086 tháng
CHPG2513500 (0.00%)26,150-4,73832,8887 tháng
CHPG2514560 (0.00%)26,150-5,51633,9068 tháng
CHPG2515550 (0.00%)26,150-6,07234,4229 tháng
CHPG2516650 (0.00%)26,150-6,96135,71111 tháng
CMSN2505270 (0.00%)62,300-11,03376,0334 tháng
CMSN2506500 (0.00%)62,300-13,25580,5556 tháng
CMSN2507510 (0.00%)62,300-15,69983,0997 tháng
CMSN2508550 (0.00%)62,300-17,47785,2778 tháng
CMSN2509570 (0.00%)62,300-19,69987,6999 tháng
CMSN2510670 (0.00%)62,300-21,09990,09911 tháng
CMWG2507800 (0.00%)64,000-2,66674,6668 tháng
CMWG2508890 (0.00%)64,000-8,99981,89911 tháng
CSHB2502830 (0.00%)13,00060114,0594 tháng
CSHB2503900 (0.00%)13,00020114,5996 tháng
CSHB2504970 (0.00%)13,000-39915,3398 tháng
CSHB25051,250 (0.00%)13,000-79916,29911 tháng
CSSB2501190 (0.00%)18,850-1,82821,4384 tháng
CSSB2502350 (0.00%)18,850-2,38422,6346 tháng
CSSB2503430 (0.00%)18,850-3,49524,0658 tháng
CSSB2504590 (0.00%)18,850-4,27325,48311 tháng
CSTB2507820 (0.00%)40,000143,2794 tháng
CSTB25081,080 (0.00%)40,000-99945,3196 tháng
CSTB25091,030 (0.00%)40,000-2,99947,1197 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)40,000-3,99948,0398 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)40,000-4,99949,3599 tháng
CSTB25121,220 (0.00%)40,000-5,99950,87911 tháng
CVHM25052,540 (0.00%)60,40010,40162,6994 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)60,4009,28965,4116 tháng
CVHM25072,650 (0.00%)60,4007,06766,5837 tháng
CVHM25082,470 (0.00%)60,4005,95666,7948 tháng
CVHM25092,380 (0.00%)60,4003,73468,5669 tháng
CVIC25045,190 (0.00%)79,80025,35680,3944 tháng
CVIC25055,450 (0.00%)79,80024,24582,8056 tháng
CVIC25065,120 (0.00%)79,80022,02383,3777 tháng
CVIC25075,120 (0.00%)79,80020,91284,4888 tháng
CVIC25084,960 (0.00%)79,80018,80185,7999 tháng
CVJC2502490 (0.00%)93,000-6,999104,8994 tháng
CVJC2503530 (0.00%)93,000-16,999115,2996 tháng
CVNM2506250 (0.00%)56,200-9,35567,5554 tháng
CVNM2507370 (0.00%)56,200-11,57770,7376 tháng
CVNM2508610 (0.00%)56,200-13,79974,8798 tháng
CVNM2509710 (0.00%)56,200-15,79977,67911 tháng
CVPB2507580 (0.00%)18,400-2,26621,8264 tháng
CVPB2508590 (0.00%)18,400-3,26622,8466 tháng
CVPB2509820 (0.00%)18,400-4,26624,3068 tháng
CVPB2510990 (0.00%)18,400-5,26625,64611 tháng
CVRE25061,590 (0.00%)24,7005,70125,3594 tháng
CVRE25071,620 (0.00%)24,7004,81226,3686 tháng
CVRE25081,580 (0.00%)24,7003,81227,2087 tháng
CVRE25091,460 (0.00%)24,7003,14527,3958 tháng
CVRE25101,440 (0.00%)24,7002,58927,8719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:21/12/2021
Ngày niêm yết:07/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:11/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:19/09/2022
Ngày đáo hạn:21/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:16 : 1
TLCĐ điều chỉnh:15.5461 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:87,678
Giá TH điều chỉnh:85,191
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành