Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,850
Thấp nhất NY10
KLGD205,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,800
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **79,713
S-X *-20,874
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 2,420 | -670 (-21.68%) | 323,500 | 8,000 | 59,680 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 5,680 | -530 (-8.53%) | 25,800 | 20,000 | 60,720 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 4,020 | (0.00%) | 16,000 | 62,100 | MBS | 9 tháng | |
CVHM2411 | 1,700 | -530 (-23.77%) | 49,800 | 7,445 | 59,055 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 3,180 | -640 (-16.75%) | 129,200 | 16,000 | 57,900 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 3,110 | -580 (-15.72%) | 193,800 | 13,000 | 60,550 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 3,040 | -340 (-10.06%) | 158,000 | 16,000 | 63,280 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 6,810 | -1,660 (-19.60%) | 31,000 | 13,500 | 58,120 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 1,920 | -620 (-24.41%) | 268,800 | 8,001 | 59,599 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 2,860 | (0.00%) | 6,889 | 65,411 | KIS | 6 tháng | |
CVHM2507 | 2,080 | -570 (-21.51%) | 1,700 | 4,667 | 63,733 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 1,990 | -480 (-19.43%) | 308,400 | 3,556 | 64,394 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 1,930 | -450 (-18.91%) | 314,300 | 1,334 | 66,316 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 2,490 | -560 (-18.36%) | 96,300 | 500 | 67,460 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 2,920 | -580 (-16.57%) | 1,200 | 69,680 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.8865 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 79,674 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |