Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,630
Thấp nhất NY10
KLGD71,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở55,400
Giá thực hiện65,000
Hòa vốn **65,100
S-X *-9,600
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 2,740 | -260 (-8.67%) | 372,700 | 8,600 | 60,960 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 5,610 | -300 (-5.08%) | 17,200 | 20,600 | 60,440 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 3,580 | -290 (-7.49%) | 3,500 | 16,600 | 59,900 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 1,960 | -270 (-12.11%) | 177,500 | 8,045 | 60,355 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 3,430 | -300 (-8.04%) | 772,400 | 16,600 | 59,150 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 3,330 | -210 (-5.93%) | 658,000 | 13,600 | 61,650 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 3,100 | -240 (-7.19%) | 66,000 | 16,600 | 63,700 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 6,920 | -80 (-1.14%) | 21,100 | 14,100 | 58,340 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 2,140 | -270 (-11.20%) | 59,000 | 8,601 | 60,699 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 2,310 | -310 (-11.83%) | 11,900 | 7,489 | 62,661 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 2,200 | -300 (-12%) | 100 | 5,267 | 64,333 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 2,320 | -190 (-7.57%) | 521,300 | 4,156 | 66,044 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 2,190 | -280 (-11.34%) | 495,100 | 1,934 | 67,616 | KIS | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 12/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 65,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |