Chứng quyền VHM/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVHM2215)

CW VHM/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,520

Thấp nhất NY10

KLGD900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở48,000

Giá thực hiện60,000

Hòa vốn **60,060

S-X *-12,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2215: VTCONLINE CHPG2202 CPDR2205 CTM CTPB2301
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24063,200-50 (-1.54%)69,60011,20062,800SSI9 tháng
CVHM24086,42060 (+0.94%)12,00023,20063,680ACBS12 tháng
CVHM24094,040-40 (-0.98%)15,10019,20062,200MBS9 tháng
CVHM24112,300-60 (-2.54%)50010,64562,055KIS7 tháng
CVHM25013,870-30 (-0.77%)584,30019,20061,350SSI5 tháng
CVHM25023,790-30 (-0.79%)21,20016,20063,950SSI10 tháng
CVHM25033,450-50 (-1.43%)2,10019,20066,150BSI15 tháng
CVHM25048,590180 (+2.14%)32,30016,70061,680VCI6 tháng
CVHM25052,560-10 (-0.39%)3,40011,20162,799KIS4 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)30010,08965,411KIS6 tháng
CVHM25072,650 (0.00%)7,86766,583KIS7 tháng
CVHM25082,54030 (+1.20%)470,9006,75667,144KIS8 tháng
CVHM25092,450-10 (-0.41%)480,0004,53468,916KIS9 tháng
CVHM25103,120-150 (-4.59%)10,5003,70069,980HCM9 tháng
CVHM25113,600-100 (-2.70%)2003,20072,400HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240440050 (+14.29%)1,137,00024,750-25026,6009 tháng
CFPT24021,60090 (+5.96%)38,600124,400-9,664140,4209 tháng
CHPG240661050 (+8.93%)305,60026,150-1,85030,44012 tháng
CHPG240840070 (+21.21%)682,40026,150-85028,6009 tháng
CMBB2405720-10 (-1.37%)2,374,40024,4501,86025,0929 tháng
CMSN240418010 (+5.88%)768,10062,800-16,20079,7209 tháng
CMWG24061,07050 (+4.90%)119,50064,000-2,00070,2809 tháng
CSTB24091,280-70 (-5.19%)484,90039,7503,75041,1209 tháng
CVHM24063,200-50 (-1.54%)69,60061,20011,20062,8009 tháng
CVIB2406270 (0.00%)283,50018,050-22519,3149 tháng
CVIC24059,670640 (+7.09%)15,20081,00038,00081,6809 tháng
CVNM2406160-10 (-5.88%)124,00056,200-9,92466,7379 tháng
CVPB24079010 (+12.50%)1,110,60018,500-2,50021,3609 tháng
CVRE24061,630-50 (-2.98%)71,80025,0006,00025,5209 tháng
CACB25021,28040 (+3.23%)19,40024,750-3,25030,56015 tháng
CACB250378020 (+2.63%)635,10024,750-2,25028,56010 tháng
CACB25043010 (+50%)1,186,20024,750-1,25026,0605 tháng
CFPT250234020 (+6.25%)322,500124,400-45,600173,40010 tháng
CFPT250371020 (+2.90%)204,600124,400-55,600187,10015 tháng
CFPT250410 (0.00%)1,016,600124,400-35,600160,1005 tháng
CHPG250313030 (+30%)999,60026,150-85027,2605 tháng
CHPG25041,02080 (+8.51%)46,10026,150-2,85031,04010 tháng
CHPG25051,76090 (+5.39%)55,40026,150-3,85033,52015 tháng
CMBB25022,100-30 (-1.41%)169,70024,4503,59824,5065 tháng
CMBB25032,190-20 (-0.90%)19,40024,4501,86026,40110 tháng
CMBB25042,720-40 (-1.45%)243,90024,45099128,19215 tháng
CMSN250230-10 (-25%)166,40062,800-10,20073,1505 tháng
CMSN250378020 (+2.63%)595,70062,800-12,20078,90010 tháng
CMWG2502870120 (+16%)571,80064,0004,00064,3505 tháng
CMWG25031,80060 (+3.45%)131,30064,0001,00072,00010 tháng
CMWG25042,29060 (+2.69%)154,60064,000-2,00077,45015 tháng
CSTB25032,450-130 (-5.04%)84,80039,7504,75039,9005 tháng
CSTB25042,830-110 (-3.74%)144,90039,7501,75043,66010 tháng
CTCB25022,930200 (+7.33%)140,50029,7505,75029,8605 tháng
CTCB25032,900170 (+6.23%)284,80029,7503,75031,80010 tháng
CVHM25013,870-30 (-0.77%)584,30061,20019,20061,3505 tháng
CVHM25023,790-30 (-0.79%)21,20061,20016,20063,95010 tháng
CVIB250120 (0.00%)290,00018,050-1,18719,2765 tháng
CVIB2502570 (0.00%)14,60018,050-2,14921,29510 tháng
CVIC25018,180520 (+6.79%)10,50081,00041,00080,9005 tháng
CVIC25027,570530 (+7.53%)102,60081,00041,00077,85010 tháng
CVNM250120 (0.00%)986,90056,200-6,09062,3865 tháng
CVNM2502580-30 (-4.92%)371,50056,200-7,04966,02810 tháng
CVNM25031,110-50 (-4.31%)50,20056,200-9,92371,44115 tháng
CVPB2501720170 (+30.91%)3,359,70018,500-1,50021,44010 tháng
CVPB25021,140220 (+23.91%)70,10018,500-2,50023,28015 tháng
CVPB25039040 (+80%)656,70018,500-50019,1805 tháng
CVRE25024,020-200 (-4.74%)4,60025,0008,00025,0405 tháng
CVRE25034,030-190 (-4.50%)1,330,50025,0007,00026,06010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/03/2023
Ngày đáo hạn:31/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:60,000
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành