Chứng quyền VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVHM2313)

CW VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

10

(%)
07/10/2024 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY700

Thấp nhất NY10

KLGD29,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH46,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở41,200

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **50,100

S-X *-8,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2313: DND VIGLACERAVANHAI STB
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24061,240240 (+24%)104,800-1,00054,960SSI9 tháng
CVHM2407730240 (+48.98%)317,60051,920SSI6 tháng
CVHM24083,320350 (+11.78%)382,70011,00051,280ACBS12 tháng
CVHM24092,130180 (+9.23%)7,0007,00052,650MBS9 tháng
CVHM2410350120 (+52.17%)139,6001,00149,749KIS4 tháng
CVHM2411890180 (+25.35%)18,300-1,55555,005KIS7 tháng
CVHM25011,670300 (+21.90%)433,7007,00050,350SSI5 tháng
CVHM25021,940280 (+16.87%)122,0004,00054,700SSI10 tháng
CVHM25032,100190 (+9.95%)4,8007,00056,700BSI15 tháng
CVHM25043,300950 (+40.43%)27,3004,50051,100VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403460-40 (-8%)941,30026,1501,15026,8406 tháng
CACB2404700-40 (-5.41%)905,40026,1501,15027,8009 tháng
CFPT24026,4801,290 (+24.86%)39,900137,0002,936159,8059 tháng
CFPT24032,800-150 (-5.08%)62,600137,0002,936145,1876 tháng
CHPG24061,020-30 (-2.86%)89,00027,850-15032,08012 tháng
CHPG2407690 (0.00%)320,10027,8501,85028,7604 tháng
CHPG2408930 (0.00%)302,80027,85085030,7209 tháng
CMBB2405910-50 (-5.21%)636,80024,5001,91025,7539 tháng
CMBB2406900-50 (-5.26%)146,90024,5002,77924,8496 tháng
CMSN24041,150170 (+17.35%)45,10070,700-8,30083,6009 tháng
CMSN240533090 (+37.50%)1,044,20070,700-8,30080,3206 tháng
CMWG2405550-100 (-15.38%)482,30062,000-4,00068,2006 tháng
CMWG24061,350-160 (-10.60%)68,60062,000-4,00071,4009 tháng
CSTB24081,020-120 (-10.53%)436,30039,2003,20040,0806 tháng
CSTB24091,420-110 (-7.19%)444,10039,2003,20041,6809 tháng
CVHM24061,240240 (+24%)104,80049,000-1,00054,9609 tháng
CVHM2407730240 (+48.98%)317,60049,00051,9206 tháng
CVIB24051,330-110 (-7.64%)181,10020,3002,30020,6606 tháng
CVIB2406670-50 (-6.94%)629,30020,3001,30021,6809 tháng
CVIC24042,390820 (+52.23%)189,40051,4008,40052,5606 tháng
CVIC24052,760670 (+32.06%)140,40051,4008,40054,0409 tháng
CVNM240519010 (+5.56%)1,042,90062,500-4,97268,2266 tháng
CVNM2406580 (0.00%)55,90062,500-5,96470,7669 tháng
CVPB2407320-10 (-3.03%)614,80019,450-1,55022,2809 tháng
CVPB2408190-50 (-20.83%)730,80019,450-1,55021,3806 tháng
CVRE2405580170 (+41.46%)183,50019,10010020,1606 tháng
CVRE2406540120 (+28.57%)869,60019,10010021,1609 tháng
CACB25021,900-170 (-8.21%)37,30026,150-1,85031,80015 tháng
CACB25031,430-140 (-8.92%)48,10026,150-85029,86010 tháng
CACB2504770-40 (-4.94%)187,30026,15015027,5405 tháng
CFPT250290010 (+1.12%)458,400137,000-33,000179,00010 tháng
CFPT25031,31030 (+2.34%)162,100137,000-43,000193,10015 tháng
CFPT2504380-10 (-2.56%)1,009,700137,000-23,000163,8005 tháng
CHPG25031,270-50 (-3.79%)243,80027,85085029,5405 tháng
CHPG25041,790-110 (-5.79%)168,70027,850-1,15032,58010 tháng
CHPG25052,520-30 (-1.18%)36,30027,850-2,15035,04015 tháng
CMBB25022,360-140 (-5.60%)79,80024,5003,64824,9585 tháng
CMBB25032,590-50 (-1.89%)396,30024,5001,91027,09710 tháng
CMBB25043,010-200 (-6.23%)53,30024,5001,04128,69615 tháng
CMSN2502880150 (+20.55%)748,40070,700-2,30077,4005 tháng
CMSN25031,880170 (+9.94%)205,40070,700-4,30084,40010 tháng
CMWG25021,220-90 (-6.87%)202,10062,0002,00066,1005 tháng
CMWG25031,900-80 (-4.04%)45,40062,000-1,00072,50010 tháng
CMWG25042,320-90 (-3.73%)57,80062,000-4,00077,60015 tháng
CSTB25032,690-200 (-6.92%)110,10039,2004,20040,3805 tháng
CSTB25043,090-200 (-6.08%)35,70039,2001,20044,18010 tháng
CTCB25022,210-160 (-6.75%)117,10027,6003,60028,4205 tháng
CTCB25032,420-100 (-3.97%)1,693,60027,6001,60030,84010 tháng
CVHM25011,670300 (+21.90%)433,70049,0007,00050,3505 tháng
CVHM25021,940280 (+16.87%)122,00049,0004,00054,70010 tháng
CVIB2501710-90 (-11.25%)270,60020,30030021,4205 tháng
CVIB25021,190-160 (-11.85%)136,20020,300-70023,38010 tháng
CVIC25012,500630 (+33.69%)537,80051,40011,40052,5005 tháng
CVIC25022,410600 (+33.15%)238,80051,40011,40052,05010 tháng
CVNM250151020 (+4.08%)3,122,40062,500-1,99567,0255 tháng
CVNM25021,29010 (+0.78%)41,10062,500-2,98871,88610 tháng
CVNM25031,85020 (+1.09%)43,50062,500-5,96477,64015 tháng
CVPB25011,290-70 (-5.15%)281,80019,450-55022,58010 tháng
CVPB25021,630-50 (-2.98%)34,30019,450-1,55024,26015 tháng
CVPB2503780-90 (-10.34%)756,50019,45045020,5605 tháng
CVRE25021,400270 (+23.89%)189,80019,1002,10019,8005 tháng
CVRE25031,760250 (+16.56%)39,80019,1001,10021,52010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:46,000,000
Khối lượng lưu hành:46,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành