Chứng quyền VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVHM2313)

CW VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

10

(%)
07/10/2024 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY700

Thấp nhất NY10

KLGD29,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH46,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở41,200

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **50,100

S-X *-8,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (138.246) - FPT (134.513) - MBB (109.858) - VIC (101.394) - VCB (87.016)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24062,50080 (+3.31%)25,8008,30060,000SSI9 tháng
CVHM24085,790110 (+1.94%)20020,30061,160ACBS12 tháng
CVHM24093,440-580 (-14.43%)7,50016,30059,200MBS9 tháng
CVHM24111,78080 (+4.71%)9,6007,74559,455KIS7 tháng
CVHM25013,24060 (+1.89%)2,30016,30058,200SSI5 tháng
CVHM25023,20090 (+2.89%)54,10013,30061,000SSI10 tháng
CVHM25033,040 (0.00%)16,30063,280BSI15 tháng
CVHM25046,940130 (+1.91%)7,50013,80058,380VCI6 tháng
CVHM25052,00080 (+4.17%)8,8008,30159,999KIS4 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)7,18965,411KIS6 tháng
CVHM25072,12040 (+1.92%)1004,96763,933KIS7 tháng
CVHM25081,990 (0.00%)1,0003,85664,394KIS8 tháng
CVHM25091,930 (0.00%)1,0001,63466,316KIS9 tháng
CVHM25102,620130 (+5.22%)20080067,980HCM9 tháng
CVHM25113,00080 (+2.74%)2,00030070,000HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404480-10 (-2.04%)32,40025,60060026,9209 tháng
CFPT24021,50010 (+0.67%)6,400123,000-11,064140,0239 tháng
CHPG2406590-20 (-3.28%)22,80026,050-1,95030,36012 tháng
CHPG2408380-10 (-2.56%)232,70026,050-95028,5209 tháng
CMBB2405860-20 (-2.27%)479,70024,9002,31025,5799 tháng
CMSN2404170-10 (-5.56%)162,80062,500-16,50079,6809 tháng
CMWG24061,110-20 (-1.77%)4,00064,200-1,80070,4409 tháng
CSTB24091,400-70 (-4.76%)68,30040,3004,30041,6009 tháng
CVHM24062,50080 (+3.31%)25,80058,3008,30060,0009 tháng
CVIB2406340-20 (-5.56%)399,30018,55027519,5839 tháng
CVIC24059,390-10 (-0.11%)43,90079,70036,70080,5609 tháng
CVNM2406170 (0.00%)16,00056,600-9,52466,7759 tháng
CVPB2407110 (0.00%)750,80018,400-2,04420,8739 tháng
CVRE24061,41050 (+3.68%)16,20024,1505,15024,6409 tháng
CACB25021,49010 (+0.68%)102,40025,600-2,40030,98015 tháng
CACB2503980-10 (-1.01%)14,50025,600-1,40028,96010 tháng
CACB25049010 (+12.50%)101,60025,600-40026,1805 tháng
CFPT2502330 (0.00%)196,700123,000-47,000173,30010 tháng
CFPT250371010 (+1.43%)5,400123,000-57,000187,10015 tháng
CFPT250410 (0.00%)8,100123,000-37,000160,1005 tháng
CHPG2503100-10 (-9.09%)163,20026,050-95027,2005 tháng
CHPG25041,000-10 (-0.99%)65,80026,050-2,95031,00010 tháng
CHPG25051,720-30 (-1.71%)3,40026,050-3,95033,44015 tháng
CMBB25022,370-50 (-2.07%)34,60024,9004,04824,9765 tháng
CMBB25032,400-70 (-2.83%)22,70024,9002,31026,76610 tháng
CMBB25042,910-70 (-2.35%)2,30024,9001,44128,52215 tháng
CMSN250220 (0.00%)17,90062,500-10,50073,1005 tháng
CMSN2503770-20 (-2.53%)95,60062,500-12,50078,85010 tháng
CMWG2502910-10 (-1.09%)17,00064,2004,20064,5505 tháng
CMWG25031,840-20 (-1.08%)20,90064,2001,20072,20010 tháng
CMWG25042,330-20 (-0.85%)73,20064,200-1,80077,65015 tháng
CSTB25032,690-190 (-6.60%)7,80040,3005,30040,3805 tháng
CSTB25043,000-170 (-5.36%)20,00040,3002,30044,00010 tháng
CTCB25022,870-100 (-3.37%)127,90029,7005,70029,7405 tháng
CTCB25032,860-110 (-3.70%)18,90029,7003,70031,72010 tháng
CVHM25013,24060 (+1.89%)2,30058,30016,30058,2005 tháng
CVHM25023,20090 (+2.89%)54,10058,30013,30061,00010 tháng
CVIB250140-20 (-33.33%)33,70018,550-68719,3145 tháng
CVIB2502690-30 (-4.17%)3,30018,550-1,64921,52610 tháng
CVIC25017,950 (0.00%)4,20079,70039,70079,7505 tháng
CVIC25027,350-10 (-0.14%)26,40079,70039,70076,75010 tháng
CVNM250110 (0.00%)70,90056,600-5,69062,3385 tháng
CVNM2502610-10 (-1.61%)64,90056,600-6,64966,17110 tháng
CVNM25031,160 (0.00%)1,70056,600-9,52371,68015 tháng
CVPB2501820-30 (-3.53%)132,40018,400-1,07121,06810 tháng
CVPB25021,240-20 (-1.59%)33,70018,400-2,04422,85915 tháng
CVPB2503200-20 (-9.09%)7,10018,400-9718,8875 tháng
CVRE25023,59050 (+1.41%)152,80024,1507,15024,1805 tháng
CVRE25033,61090 (+2.56%)3,70024,1506,15025,22010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:46,000,000
Khối lượng lưu hành:46,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành