Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.25 (HOSE: CVHM2316)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.25

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/07/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,010

Thấp nhất NY10

KLGD129,200

NN mua88,200

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở38,100

Giá thực hiện51,234

Hòa vốn **51,314

S-X *-13,134

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VIC (110.304) - HPG (109.629) - FPT (109.300) - MBB (100.480) - VCB (85.704)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.25

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24065,200 (0.00%)18,50070,800SSI9 tháng
CVHM24088,380 (0.00%)30,50071,520ACBS12 tháng
CVHM24095,620 (0.00%)26,50070,100MBS9 tháng
CVHM24113,860 (0.00%)17,94569,855KIS7 tháng
CVHM25025,460 (0.00%)23,50072,300SSI10 tháng
CVHM25034,540 (0.00%)26,50073,780BSI15 tháng
CVHM250412,110 (0.00%)24,00068,720VCI6 tháng
CVHM25054,120 (0.00%)18,50170,599KIS4 tháng
CVHM25064,200 (0.00%)17,38972,111KIS6 tháng
CVHM25073,930 (0.00%)15,16772,983KIS7 tháng
CVHM25083,720 (0.00%)14,05673,044KIS8 tháng
CVHM25093,680 (0.00%)11,83475,066KIS9 tháng
CVHM25104,500 (0.00%)11,00075,500HCM9 tháng
CVHM25114,780 (0.00%)10,50077,120HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)116,800-41,892163,4107 tháng
CHPG241260 (0.00%)25,750-5,58331,5737 tháng
CMBB2409570240 (+72.73%)25,100-3,78831,7387 tháng
CMSN240850 (0.00%)64,000-21,67886,1787 tháng
CMWG2410170 (0.00%)64,300-6,47772,4777 tháng
CSHB24031,360 (0.00%)13,5501,21715,0537 tháng
CSTB2413860 (0.00%)41,1001,42143,1197 tháng
CTCB2406830 (0.00%)30,5502,57132,1297 tháng
CTPB240550 (0.00%)13,300-4,41117,8977 tháng
CVHM24113,860 (0.00%)68,50017,94569,8557 tháng
CVIC24079,300 (0.00%)92,10043,10195,4997 tháng
CVPB241250 (0.00%)18,250-3,92422,2727 tháng
CVRE2410970 (0.00%)25,3003,41225,7687 tháng
CFPT2509820 (0.00%)116,800-23,199160,4998 tháng
CFPT2510880 (0.00%)116,800-37,199175,99911 tháng
CHDB2502270 (0.00%)22,100-2,34425,5244 tháng
CHDB2503330 (0.00%)22,100-3,45526,8756 tháng
CHDB2504480 (0.00%)22,100-4,56628,5868 tháng
CHDB2505770 (0.00%)22,100-5,67730,85711 tháng
CHPG251129050 (+20.83%)25,750-3,13830,0484 tháng
CHPG2512320 (0.00%)25,750-4,13831,1686 tháng
CHPG2513390 (0.00%)25,750-5,13832,4487 tháng
CHPG2514470 (0.00%)25,750-5,91633,5468 tháng
CHPG2515450 (0.00%)25,750-6,47234,0229 tháng
CHPG2516570 (0.00%)25,750-7,36135,39111 tháng
CMSN2505290 (0.00%)64,000-9,33376,2334 tháng
CMSN2506480 (0.00%)64,000-11,55580,3556 tháng
CMSN2507510 (0.00%)64,000-13,99983,0997 tháng
CMSN2508530 (0.00%)64,000-15,77785,0778 tháng
CMSN2509600 (0.00%)64,000-17,99987,9999 tháng
CMSN2510720 (0.00%)64,000-19,39990,59911 tháng
CMWG2507850 (0.00%)64,300-2,36675,1668 tháng
CMWG2508850 (0.00%)64,300-8,69981,49911 tháng
CSHB2502850 (0.00%)13,5501,15114,0994 tháng
CSHB25031,050 (0.00%)13,55075114,8996 tháng
CSHB25041,100 (0.00%)13,55015115,5998 tháng
CSHB25051,310 (0.00%)13,550-24916,41911 tháng
CSSB2501140 (0.00%)18,700-1,97821,2384 tháng
CSSB2502260 (0.00%)18,700-2,53422,2746 tháng
CSSB2503310 (0.00%)18,700-3,64523,5858 tháng
CSSB2504500 (0.00%)18,700-4,42325,12311 tháng
CSTB2507980 (0.00%)41,1001,10143,9194 tháng
CSTB25081,300 (0.00%)41,10010146,1996 tháng
CSTB25091,150 (0.00%)41,100-1,89947,5997 tháng
CSTB25101,200 (0.00%)41,100-2,89948,7998 tháng
CSTB25111,210 (0.00%)41,100-3,89949,8399 tháng
CSTB25121,380 (0.00%)41,100-4,89951,51911 tháng
CVHM25054,120 (0.00%)68,50018,50170,5994 tháng
CVHM25064,200 (0.00%)68,50017,38972,1116 tháng
CVHM25073,930 (0.00%)68,50015,16772,9837 tháng
CVHM25083,720 (0.00%)68,50014,05673,0448 tháng
CVHM25093,680 (0.00%)68,50011,83475,0669 tháng
CVIC25047,930 (0.00%)92,10037,65694,0944 tháng
CVIC25057,950 (0.00%)92,10036,54595,3056 tháng
CVIC25067,980 (0.00%)92,10034,32397,6777 tháng
CVIC25077,790 (0.00%)92,10033,21297,8388 tháng
CVIC25087,410 (0.00%)92,10031,10198,0499 tháng
CVJC2502260 (0.00%)87,300-12,699102,5994 tháng
CVJC2503310 (0.00%)87,300-22,699113,0996 tháng
CVNM2506170 (0.00%)55,200-10,35566,9154 tháng
CVNM2507290 (0.00%)55,200-12,57770,0976 tháng
CVNM2508450 (0.00%)55,200-14,79973,5998 tháng
CVNM2509640 (0.00%)55,200-16,79977,11911 tháng
CVPB2507540 (0.00%)18,250-1,86921,1714 tháng
CVPB2508500 (0.00%)18,250-2,84322,0666 tháng
CVPB2509740 (0.00%)18,250-3,81623,5078 tháng
CVPB2510980 (0.00%)18,250-4,79024,94811 tháng
CVRE25061,650 (0.00%)25,3006,30125,5994 tháng
CVRE25071,680 (0.00%)25,3005,41226,6086 tháng
CVRE25081,610 (0.00%)25,3004,41227,3287 tháng
CVRE25091,530 (0.00%)25,3003,74527,6758 tháng
CVRE25101,450 (0.00%)25,3003,18927,9119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/07/2024
Ngày đáo hạn:05/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:51,234
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành