Mở cửa50
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,210
Thấp nhất NY10
KLGD9,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở41,450
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **52,050
S-X *-10,550
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 3,180 | -70 (-2.15%) | 68,400 | 11,300 | 62,720 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 6,430 | 70 (+1.10%) | 11,800 | 23,300 | 63,720 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 4,060 | -20 (-0.49%) | 5,100 | 19,300 | 62,300 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 2,300 | -60 (-2.54%) | 500 | 10,745 | 62,055 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 3,860 | -40 (-1.03%) | 107,100 | 19,300 | 61,300 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 3,770 | -50 (-1.31%) | 16,800 | 16,300 | 63,850 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 3,510 | 10 (+0.29%) | 1,100 | 19,300 | 66,570 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 8,590 | 180 (+2.14%) | 32,300 | 16,800 | 61,680 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 2,670 | 100 (+3.89%) | 200 | 11,301 | 63,349 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 2,860 | (0.00%) | 300 | 10,189 | 65,411 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 2,650 | (0.00%) | 7,967 | 66,583 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2508 | 2,520 | 10 (+0.40%) | 468,900 | 6,856 | 67,044 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 2,530 | 70 (+2.85%) | 474,500 | 4,634 | 69,316 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,140 | -130 (-3.98%) | 8,400 | 3,800 | 70,060 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,700 | (0.00%) | 3,300 | 72,800 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,440 | 130 (+9.92%) | 100 | 29,900 | 4,900 | 32,200 | 9 tháng |
CVHM2409 | 4,060 | -20 (-0.49%) | 5,100 | 61,300 | 19,300 | 62,300 | 9 tháng |
CVPB2410 | 340 | (0.00%) | 18,200 | -2,800 | 22,020 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 2,030 | (0.00%) | 25,100 | 5,100 | 26,090 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 1,020 | 130 (+14.61%) | 55,300 | 123,800 | -10,264 | 144,193 | 9 tháng |
CHPG2410 | 530 | (0.00%) | 26,350 | -1,650 | 30,120 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |