Mở cửa50
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,210
Thấp nhất NY10
KLGD9,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở41,450
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **52,050
S-X *-10,550
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 3,200 | -50 (-1.54%) | 4 : 1 | 50,000 | 11,200 | 62,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVHM2408 | 6,430 | 70 (+1.10%) | 4 : 1 | 38,000 | 23,200 | 63,720 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVHM2409 | 4,150 | 70 (+1.72%) | 5 : 1 | 42,000 | 19,200 | 62,750 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVHM2411 | 2,300 | -60 (-2.54%) | 5 : 1 | 50,555 | 10,645 | 62,055 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2501 | 3,860 | -40 (-1.03%) | 5 : 1 | 42,000 | 19,200 | 61,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVHM2502 | 3,790 | -30 (-0.79%) | 5 : 1 | 45,000 | 16,200 | 63,950 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVHM2503 | 3,510 | 10 (+0.29%) | 7 : 1 | 42,000 | 19,200 | 66,570 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVHM2504 | 8,590 | 180 (+2.14%) | 2 : 1 | 44,500 | 16,700 | 61,680 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2505 | 2,670 | 100 (+3.89%) | 5 : 1 | 49,999 | 11,201 | 63,349 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CVHM2506 | 2,860 | (0.00%) | 5 : 1 | 51,111 | 10,089 | 65,411 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CVHM2507 | 2,650 | (0.00%) | 5 : 1 | 53,333 | 7,867 | 66,583 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CVHM2508 | 2,600 | 90 (+3.59%) | 5 : 1 | 54,444 | 6,756 | 67,444 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CVHM2509 | 2,530 | 70 (+2.85%) | 5 : 1 | 56,666 | 4,534 | 69,316 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CVHM2510 | 3,160 | -110 (-3.36%) | 4 : 1 | 57,500 | 3,700 | 70,140 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CVHM2511 | 3,700 | (0.00%) | 4 : 1 | 58,000 | 3,200 | 72,800 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,440 | 130 (+9.92%) | 5 : 1 | 30,000 | 25,000 | 5,000 | 32,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVHM2409 | 4,150 | 70 (+1.72%) | 5 : 1 | 61,200 | 42,000 | 19,200 | 62,750 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVPB2410 | 340 | (0.00%) | 3 : 1 | 18,150 | 21,000 | -2,850 | 22,020 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 2,030 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,200 | 20,000 | 5,200 | 26,090 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 1,100 | 210 (+23.60%) | 9.93 : 1 | 123,900 | 134,064 | -10,164 | 144,987 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 530 | (0.00%) | 4 : 1 | 26,350 | 28,000 | -1,650 | 30,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |