Chứng quyền CVHM01MBS23CE (HOSE: CVHM2319)

CW CVHM01MBS23CE

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/04/2024 15:00

Mở cửa50

Cao nhất50

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,210

Thấp nhất NY10

KLGD9,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở41,450

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **52,050

S-X *-10,550

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2319: GIACATAUDIT PETROTRADE
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CVHM01MBS23CE

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM24063,200-50 (-1.54%)4 : 150,00011,20062,800SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24086,43070 (+1.10%)4 : 138,00023,20063,720ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24094,15070 (+1.72%)5 : 142,00019,20062,750MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVHM24112,300-60 (-2.54%)5 : 150,55510,64562,055KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM25013,860-40 (-1.03%)5 : 142,00019,20061,300SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,790-30 (-0.79%)5 : 145,00016,20063,950SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25033,51010 (+0.29%)7 : 142,00019,20066,570BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVHM25048,590180 (+2.14%)2 : 144,50016,70061,680VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25052,670100 (+3.89%)5 : 149,99911,20163,349KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVHM25062,860 (0.00%)5 : 151,11110,08965,411KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVHM25072,650 (0.00%)5 : 153,3337,86766,583KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVHM25082,60090 (+3.59%)5 : 154,4446,75667,444KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVHM25092,53070 (+2.85%)5 : 156,6664,53469,316KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CVHM25103,160-110 (-3.36%)4 : 157,5003,70070,140HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25113,700 (0.00%)4 : 158,0003,20072,800HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB24041,440130 (+9.92%)5 : 130,00025,0005,00032,200TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVHM24094,15070 (+1.72%)5 : 161,20042,00019,20062,750VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVPB2410340 (0.00%)3 : 118,15021,000-2,85022,020VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24082,030 (0.00%)3 : 125,20020,0005,20026,090VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT24051,100210 (+23.60%)9.93 : 1123,900134,064-10,164144,987FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2410530 (0.00%)4 : 126,35028,000-1,65030,120HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh