Mở cửa50
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,210
Thấp nhất NY10
KLGD9,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở41,450
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **52,050
S-X *-10,550
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 3,250 | -220 (-6.34%) | 190,900 | 12,000 | 63,000 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 6,360 | -270 (-4.07%) | 12,000 | 24,000 | 63,440 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 4,080 | -120 (-2.86%) | 6,700 | 20,000 | 62,400 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 2,360 | -210 (-8.17%) | 18,300 | 11,445 | 62,355 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 3,900 | -230 (-5.57%) | 106,800 | 20,000 | 61,500 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 3,820 | -220 (-5.45%) | 60,400 | 17,000 | 64,100 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 3,500 | -70 (-1.96%) | 151,500 | 20,000 | 66,500 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 8,410 | -270 (-3.11%) | 12,700 | 17,500 | 61,320 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 2,570 | -210 (-7.55%) | 18,400 | 12,001 | 62,849 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 2,860 | (0.00%) | 10,889 | 65,411 | KIS | 6 tháng | |
CVHM2507 | 2,650 | -80 (-2.93%) | 3,200 | 8,667 | 66,583 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 2,510 | -180 (-6.69%) | 36,800 | 7,556 | 66,994 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 2,460 | -160 (-6.11%) | 20,700 | 5,334 | 68,966 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,270 | (0.00%) | 4,500 | 70,580 | HCM | 9 tháng | |
CVHM2511 | 3,700 | (0.00%) | 100 | 4,000 | 72,800 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,310 | (0.00%) | 100 | 29,400 | 4,400 | 31,550 | 9 tháng |
CVHM2409 | 4,080 | -120 (-2.86%) | 6,700 | 62,000 | 20,000 | 62,400 | 9 tháng |
CVPB2410 | 340 | 30 (+9.68%) | 5,700 | 17,700 | -3,300 | 22,020 | 9 tháng |
CVRE2408 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 5,200 | 25,400 | 5,400 | 26,090 | 9 tháng |
CFPT2405 | 890 | 110 (+14.10%) | 142,800 | 119,500 | -14,564 | 142,902 | 9 tháng |
CHPG2410 | 530 | 40 (+8.16%) | 1,500 | 25,800 | -2,200 | 30,120 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |