Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,200
Thấp nhất NY10
KLGD10,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở38,300
Giá thực hiện43,000
Hòa vốn **43,040
S-X *-4,700
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 1,000 | 170 (+20.48%) | 238,000 | -3,050 | 54,000 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 490 | 140 (+40%) | 484,300 | -2,050 | 50,960 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 2,970 | 370 (+14.23%) | 445,000 | 8,950 | 49,880 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 1,950 | 300 (+18.18%) | 15,500 | 4,950 | 51,750 | MBS | 9 tháng |
CVHM2410 | 230 | 80 (+53.33%) | 482,100 | -1,049 | 49,149 | KIS | 4 tháng |
CVHM2411 | 710 | 180 (+33.96%) | 205,000 | -3,605 | 54,105 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 1,370 | 220 (+19.13%) | 241,000 | 4,950 | 48,850 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 1,660 | 200 (+13.70%) | 61,400 | 1,950 | 53,300 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 1,910 | 100 (+5.52%) | 19,600 | 4,950 | 55,370 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 2,350 | 720 (+44.17%) | 47,500 | 2,450 | 49,200 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | -60 (-7.50%) | 300 | 26,300 | -1,100 | 28,880 | 6 tháng |
CFPT2506 | 500 | -240 (-32.43%) | 308,400 | 135,900 | -28,100 | 168,000 | 6 tháng |
CHDB2501 | 690 | -20 (-2.82%) | 102,900 | 23,650 | -1,150 | 26,180 | 6 tháng |
CHPG2507 | 680 | -20 (-2.86%) | 71,900 | 27,800 | -1,800 | 30,960 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,220 | (0.00%) | 24,600 | 1,575 | 25,148 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 450 | 40 (+9.76%) | 893,700 | 68,700 | -9,000 | 79,500 | 6 tháng |
CMWG2506 | 650 | 90 (+16.07%) | 366,200 | 62,700 | -4,200 | 68,850 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 39,750 | 1,650 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,850 | 1,450 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 800 | -170 (-17.53%) | 41,200 | 16,150 | -1,550 | 18,500 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,350 | 720 (+44.17%) | 47,500 | 46,950 | 2,450 | 49,200 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,500 | -700 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 2,350 | 90 (+3.98%) | 34,700 | 48,100 | 5,500 | 49,650 | 6 tháng |
CVJC2501 | 600 | (0.00%) | 41,600 | 97,400 | -8,700 | 109,700 | 6 tháng |
CVPB2505 | 900 | (0.00%) | 10,500 | 19,600 | -1,400 | 21,900 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,330 | 40 (+3.10%) | 43,300 | 18,300 | 400 | 19,230 | 6 tháng |
CVNM2505 | 700 | -200 (-22.22%) | 17,900 | 62,200 | -5,600 | 70,600 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 43,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |