Mở cửa190
Cao nhất190
Thấp nhất50
Cao nhất NY2,420
Thấp nhất NY50
KLGD915,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở42,050
Giá thực hiện41,500
Hòa vốn **41,700
S-X *550
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 2,000 | 120 (+6.38%) | 4 : 1 | 50,000 | 5,000 | 58,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVHM2407 | 1,480 | 240 (+19.35%) | 4 : 1 | 49,000 | 6,000 | 54,920 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVHM2408 | 4,300 | 250 (+6.17%) | 4 : 1 | 38,000 | 17,000 | 55,200 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVHM2409 | 3,010 | -240 (-7.38%) | 5 : 1 | 42,000 | 13,000 | 57,050 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVHM2411 | 1,450 | 80 (+5.84%) | 5 : 1 | 50,555 | 4,445 | 57,805 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2501 | 2,670 | 280 (+11.72%) | 5 : 1 | 42,000 | 13,000 | 55,350 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVHM2502 | 2,740 | 130 (+4.98%) | 5 : 1 | 45,000 | 10,000 | 58,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVHM2503 | 2,800 | 80 (+2.94%) | 7 : 1 | 42,000 | 13,000 | 61,600 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVHM2504 | 5,000 | 50 (+1.01%) | 2 : 1 | 44,500 | 10,500 | 54,500 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2505 | 1,920 | 760 (+65.52%) | 5 : 1 | 49,999 | 5,001 | 59,599 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CVHM2506 | 1,920 | 760 (+65.52%) | 5 : 1 | 51,111 | 3,889 | 60,711 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CVHM2507 | 1,920 | 760 (+65.52%) | 5 : 1 | 53,333 | 1,667 | 62,933 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CVHM2508 | 1,920 | 760 (+65.52%) | 5 : 1 | 54,444 | 556 | 64,044 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CVHM2509 | 1,920 | 760 (+65.52%) | 5 : 1 | 56,666 | -1,666 | 66,266 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,390 | 80 (+6.11%) | 2 : 1 | 24,950 | 27,000 | -2,050 | 29,780 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,040 | -110 (-9.57%) | 4 : 1 | 25,750 | 25,000 | 750 | 29,160 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 2,310 | 100 (+4.52%) | 2 : 1 | 20,400 | 17,000 | 3,400 | 21,620 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |