Mở cửa190
Cao nhất190
Thấp nhất50
Cao nhất NY2,420
Thấp nhất NY50
KLGD915,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở42,050
Giá thực hiện41,500
Hòa vốn **41,700
S-X *550
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 2,000 | 120 (+6.38%) | 172,000 | 5,000 | 58,000 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 1,480 | 240 (+19.35%) | 1,041,700 | 6,000 | 54,920 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 4,300 | 250 (+6.17%) | 252,800 | 17,000 | 55,200 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 3,010 | -240 (-7.38%) | 10,600 | 13,000 | 57,050 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 1,450 | 80 (+5.84%) | 60,100 | 4,445 | 57,805 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 2,670 | 280 (+11.72%) | 1,247,700 | 13,000 | 55,350 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 2,740 | 130 (+4.98%) | 119,300 | 10,000 | 58,700 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,800 | 80 (+2.94%) | 172,300 | 13,000 | 61,600 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 5,000 | 50 (+1.01%) | 200 | 10,500 | 54,500 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 1,920 | 760 (+65.52%) | 71,300 | 5,001 | 59,599 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 1,920 | 760 (+65.52%) | 200 | 3,889 | 60,711 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 1,920 | 760 (+65.52%) | 200 | 1,667 | 62,933 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 1,920 | 760 (+65.52%) | 500 | 556 | 64,044 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 1,920 | 760 (+65.52%) | 100 | -1,666 | 66,266 | KIS | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,390 | 80 (+6.11%) | 6,200 | 24,950 | -2,050 | 29,780 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,040 | -110 (-9.57%) | 426,000 | 25,750 | 750 | 29,160 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,310 | 100 (+4.52%) | 25,000 | 20,400 | 3,400 | 21,620 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 41,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |