Chứng quyền VHM/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVHM2406)

CW VHM/9M/SSI/C/EU/Cash-17

2,360

-730 (-23.62%)
15/05/2025 11:15

Mở cửa3,090

Cao nhất3,090

Thấp nhất2,300

Cao nhất NY3,670

Thấp nhất NY40

KLGD154,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn74

Giá CK cơ sở57,800

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **59,440

S-X *7,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2406: CVHM2502 CVIC2502 CVRE2408 CVHM2501 chpg2331
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM24062,360-730 (-23.62%)4 : 150,0007,80059,440SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24085,780-430 (-6.92%)4 : 138,00019,80061,120ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24094,020 (0.00%)5 : 142,00015,80062,100MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVHM24111,690-540 (-24.22%)5 : 150,5557,24559,005KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM25013,100-720 (-18.85%)5 : 142,00015,80057,500SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,080-610 (-16.53%)5 : 145,00012,80060,400SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25033,280-100 (-2.96%)7 : 142,00015,80064,960BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVHM25047,800-670 (-7.91%)2 : 144,50013,30060,100VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25052,000-540 (-21.26%)5 : 149,9997,80159,999KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVHM25062,860 (0.00%)5 : 151,1116,68965,411KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVHM25072,650 (0.00%)5 : 153,3334,46766,583KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVHM25082,100-370 (-14.98%)5 : 154,4443,35664,944KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVHM25092,380 (0.00%)5 : 156,6661,13468,566KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CVHM25102,480-570 (-18.69%)4 : 157,50030067,420HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25112,920-580 (-16.57%)4 : 158,000-20069,680HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240447040 (+9.30%)4 : 125,25025,00025026,880ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24021,50060 (+4.17%)4 : 1125,100135,000-8,964140,023FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG2406570-50 (-8.06%)4 : 125,95028,000-2,05030,280HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408360-40 (-10%)4 : 125,95027,000-1,05028,440HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405880130 (+17.33%)4 : 125,00026,0002,41025,649MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404170-30 (-15%)4 : 162,80079,000-16,20079,680MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG24061,030-60 (-5.50%)4 : 163,70066,000-2,30070,120MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,37030 (+2.24%)4 : 140,20036,0004,20041,480STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24062,360-730 (-23.62%)4 : 157,80050,0007,80059,440VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB240631010 (+3.33%)4 : 118,35019,0007519,468VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24059,170-160 (-1.71%)4 : 178,90043,00035,90079,680VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2406170 (0.00%)4 : 156,30069,000-9,82466,775VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2407100-10 (-9.09%)4 : 118,40021,000-2,04420,834VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,280-360 (-21.95%)4 : 123,55019,0004,55024,120VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,400100 (+7.69%)2 : 125,25028,000-2,75030,800ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503910100 (+12.35%)2 : 125,25027,000-1,75028,820ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB25047040 (+133.33%)2 : 125,25026,000-75026,140ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502330-10 (-2.94%)10 : 1125,100170,000-44,900173,300FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503710-20 (-2.74%)10 : 1125,100180,000-54,900187,100FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250410 (0.00%)10 : 1125,100160,000-34,900160,100FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG250390-50 (-35.71%)2 : 125,95027,000-1,05027,180HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504970-60 (-5.83%)2 : 125,95029,000-3,05030,940HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,690-80 (-4.52%)2 : 125,95030,000-4,05033,380HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25022,420300 (+14.15%)1.74 : 125,00020,8524,14825,063MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25032,420180 (+8.04%)1.74 : 125,00022,5902,41026,801MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,940170 (+6.14%)1.74 : 125,00023,4591,54128,575MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250220 (0.00%)5 : 162,80073,000-10,20073,100MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503770 (0.00%)5 : 162,80075,000-12,20078,850MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502800-90 (-10.11%)5 : 163,70060,0003,70064,000MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,760-70 (-3.83%)5 : 163,70063,00070071,800MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,250-60 (-2.60%)5 : 163,70066,000-2,30077,250MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,640140 (+5.60%)2 : 140,20035,0005,20040,280STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,98030 (+1.02%)2 : 140,20038,0002,20043,960STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25022,900-60 (-2.03%)2 : 129,75024,0005,75029,800TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25032,890-60 (-2.03%)2 : 129,75026,0003,75031,780TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25013,100-720 (-18.85%)5 : 157,80042,00015,80057,500VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,080-610 (-16.53%)5 : 157,80045,00012,80060,400VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB25013010 (+50%)2 : 118,35020,000-88719,295VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB250264030 (+4.92%)2 : 118,35021,000-1,84921,430VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25017,770-250 (-3.12%)5 : 178,90040,00038,90078,850VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25027,170-240 (-3.24%)5 : 178,90040,00038,90075,850VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250110 (0.00%)4.96 : 156,30064,495-5,99062,338VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM2502590-10 (-1.67%)4.96 : 156,30065,488-6,94966,075VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,120-20 (-1.75%)4.96 : 156,30068,464-9,82371,489VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501840-40 (-4.55%)2 : 118,40020,000-1,07121,106VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,230-70 (-5.38%)2 : 118,40021,000-2,04422,839VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2503160 (0.00%)2 : 118,40019,000-9718,809VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25023,320-590 (-15.09%)2 : 123,55017,0006,55023,640VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,360-540 (-13.85%)2 : 123,55018,0005,55024,720VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh