Chứng quyền VHM/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVHM2406)

CW VHM/9M/SSI/C/EU/Cash-17

6,600

550 (+9.09%)
28/05/2025 14:56

Mở cửa6,050

Cao nhất6,600

Thấp nhất6,020

Cao nhất NY6,600

Thấp nhất NY40

KLGD112,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn60

Giá CK cơ sở75,700

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **76,400

S-X *25,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2406: CVIC2405 CVHM2408 CVHM2502 CFPT2402 CVHM2511
Trending: HPG (100.756) - VIC (99.711) - FPT (90.856) - VCB (86.141) - MBB (85.828)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/05/20256,600550 (+9.09%)112,700
27/05/20256,050170 (+2.89%)122,200
26/05/20255,880830 (+16.44%)76,400
23/05/20255,050-150 (-2.88%)226,900
22/05/20255,200600 (+13.04%)366,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24066,600550 (+9.09%)112,70025,70076,400SSI9 tháng
CVHM24089,700520 (+5.66%)2,90037,70076,800ACBS12 tháng
CVHM24096,800400 (+6.25%)1,20033,70076,000MBS9 tháng
CVHM24114,940410 (+9.05%)21,30025,14575,255KIS7 tháng
CVHM25026,690630 (+10.40%)75,80030,70078,450SSI10 tháng
CVHM25035,210250 (+5.04%)92,40033,70078,470BSI15 tháng
CVHM250414,570870 (+6.35%)18,80031,20073,640VCI6 tháng
CVHM25055,210400 (+8.32%)1,20025,70176,049KIS4 tháng
CVHM25065,060250 (+5.20%)16,80024,58976,411KIS6 tháng
CVHM25074,890300 (+6.54%)21,00022,36777,783KIS7 tháng
CVHM25084,200-340 (-7.49%)498,10021,25675,444KIS8 tháng
CVHM25094,670300 (+6.86%)10,10019,03480,016KIS9 tháng
CVHM25106,150800 (+14.95%)248,20018,20082,100HCM9 tháng
CVHM25116,280410 (+6.98%)6,60017,70083,120HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404430-10 (-2.27%)179,00021,40051022,3289 tháng
CFPT24021,04060 (+6.12%)53,200118,400-16,600139,1609 tháng
CHPG2406520-10 (-1.89%)477,70025,600-2,40030,08012 tháng
CHPG2408310-10 (-3.13%)1,011,00025,600-1,40028,2409 tháng
CMBB2405730-70 (-8.75%)1,836,10024,6002,01025,1279 tháng
CMSN2404160-10 (-5.88%)1,136,30063,900-15,10079,6409 tháng
CMWG240698070 (+7.69%)114,20064,400-1,60069,9209 tháng
CSTB24091,560-90 (-5.45%)905,10041,0505,05042,2409 tháng
CVHM24066,600550 (+9.09%)112,70075,70025,70076,4009 tháng
CVIB2406330 (0.00%)869,70018,450-55020,3209 tháng
CVIC240513,8501,000 (+7.78%)57,10097,00054,00098,4009 tháng
CVNM2406130-20 (-13.33%)214,00055,200-10,92466,6229 tháng
CVPB240790-10 (-10%)1,206,90018,000-2,44420,7959 tháng
CVRE24062,000240 (+13.64%)292,70026,7007,70027,0009 tháng
CACB25021,400-100 (-6.67%)30,50021,400-1,99725,73715 tháng
CACB2503890-40 (-4.30%)142,30021,400-1,16224,04910 tháng
CFPT2502250-10 (-3.85%)249,500118,400-51,600172,50010 tháng
CFPT2503720-50 (-6.49%)36,400118,400-61,600187,20015 tháng
CHPG2504800 (0.00%)31,30025,600-3,40030,60010 tháng
CHPG25051,550 (0.00%)37,90025,600-4,40033,10015 tháng
CMBB25032,27050 (+2.25%)23,40024,6002,01026,54010 tháng
CMBB25042,690-40 (-1.47%)36,40024,6001,14128,14015 tháng
CMSN2503780-20 (-2.50%)177,90063,900-11,10078,90010 tháng
CMWG25031,810130 (+7.74%)355,00064,4001,40072,05010 tháng
CMWG25042,27060 (+2.71%)90,90064,400-1,60077,35015 tháng
CSTB25043,190-110 (-3.33%)32,80041,0503,05044,38010 tháng
CTCB25033,250-20 (-0.61%)633,70030,5004,50032,50010 tháng
CVHM25026,690630 (+10.40%)75,80075,70030,70078,45010 tháng
CVIB2502610-40 (-6.15%)45,50018,450-2,55022,22010 tháng
CVIC250210,810610 (+5.98%)60,20097,00057,00094,05010 tháng
CVNM2502560-10 (-1.75%)17,90055,200-8,04965,93210 tháng
CVNM2503970-120 (-11.01%)85,80055,200-10,92370,77015 tháng
CVPB2501710 (0.00%)471,60018,000-1,47120,85310 tháng
CVPB25021,120-30 (-2.61%)100,00018,000-2,44422,62515 tháng
CVRE25034,720610 (+14.84%)44,80026,7008,70027,44010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành