Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63 (HOSE: CVHM2408)

CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63

10,000

20 (+0.20%)
03/06/2025 14:59

Mở cửa10,000

Cao nhất10,000

Thấp nhất10,000

Cao nhất NY10,300

Thấp nhất NY1,210

KLGD200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn154

Giá CK cơ sở77,600

Giá thực hiện38,000

Hòa vốn **78,000

S-X *39,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2408: CFPT2510 CVHM2101 CVHM2509 CVHM2511 HVA
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/06/202510,00020 (+0.20%)200
02/06/20259,980-320 (-3.11%)2,800
30/05/202510,300850 (+8.99%)700
29/05/20259,450-250 (-2.58%)3,700
28/05/20259,700520 (+5.66%)2,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24067,03080 (+1.15%)30,30027,60078,120SSI9 tháng
CVHM240810,00020 (+0.20%)20039,60078,000ACBS12 tháng
CVHM24097,040240 (+3.53%)30035,60077,200MBS9 tháng
CVHM24115,340110 (+2.10%)3,30027,04577,255KIS7 tháng
CVHM25026,84070 (+1.03%)64,00032,60079,200SSI10 tháng
CVHM25035,50060 (+1.10%)15,50035,60080,500BSI15 tháng
CVHM250415,140170 (+1.14%)7,00033,10074,780VCI6 tháng
CVHM25055,49040 (+0.73%)9,30027,60177,449KIS4 tháng
CVHM25065,450110 (+2.06%)30026,48978,361KIS6 tháng
CVHM25075,250110 (+2.14%)1,00024,26779,583KIS7 tháng
CVHM25085,03030 (+0.60%)10023,15679,594KIS8 tháng
CVHM25095,510510 (+10.20%)7,40020,93484,216KIS9 tháng
CVHM25106,170110 (+1.82%)34,20020,10082,180HCM9 tháng
CVHM25116,580-180 (-2.66%)1,50019,60084,320HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,22020 (+1.67%)20,700117,400-2,761138,33912 tháng
CHPG24091,43070 (+5.15%)225,10026,0001,00029,29012 tháng
CMBB24072,02040 (+2.02%)339,90024,7002,11026,10012 tháng
CMSN240637030 (+8.82%)299,60063,300-15,70081,22012 tháng
CMWG240756050 (+9.80%)1,331,50062,400-7,60073,36012 tháng
CSTB24101,840-50 (-2.65%)306,40041,6003,60043,52012 tháng
CTCB24031,440160 (+12.50%)353,90031,6005,60033,20012 tháng
CVHM240810,00020 (+0.20%)20077,60039,60078,00012 tháng
CVIB24071,24030 (+2.48%)15,00018,10078719,69912 tháng
CVNM240735030 (+9.38%)123,80055,500-9,66567,17812 tháng
CVPB240953060 (+12.77%)106,50018,300-3,11822,45012 tháng
CVRE24075,57070 (+1.27%)1,50026,50010,50027,14012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:38,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888