Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
Cao nhất NY10,300
Thấp nhất NY1,210
KLGD200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn154
Giá CK cơ sở77,600
Giá thực hiện38,000
Hòa vốn **78,000
S-X *39,600
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/06/2025 | 10,000 | 20 (+0.20%) | 200 |
02/06/2025 | 9,980 | -320 (-3.11%) | 2,800 |
30/05/2025 | 10,300 | 850 (+8.99%) | 700 |
29/05/2025 | 9,450 | -250 (-2.58%) | 3,700 |
28/05/2025 | 9,700 | 520 (+5.66%) | 2,900 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 7,030 | 80 (+1.15%) | 30,300 | 27,600 | 78,120 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 10,000 | 20 (+0.20%) | 200 | 39,600 | 78,000 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 7,040 | 240 (+3.53%) | 300 | 35,600 | 77,200 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 5,340 | 110 (+2.10%) | 3,300 | 27,045 | 77,255 | KIS | 7 tháng |
CVHM2502 | 6,840 | 70 (+1.03%) | 64,000 | 32,600 | 79,200 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 5,500 | 60 (+1.10%) | 15,500 | 35,600 | 80,500 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 15,140 | 170 (+1.14%) | 7,000 | 33,100 | 74,780 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 5,490 | 40 (+0.73%) | 9,300 | 27,601 | 77,449 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 5,450 | 110 (+2.06%) | 300 | 26,489 | 78,361 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 5,250 | 110 (+2.14%) | 1,000 | 24,267 | 79,583 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 5,030 | 30 (+0.60%) | 100 | 23,156 | 79,594 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 5,510 | 510 (+10.20%) | 7,400 | 20,934 | 84,216 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 6,170 | 110 (+1.82%) | 34,200 | 20,100 | 82,180 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 6,580 | -180 (-2.66%) | 1,500 | 19,600 | 84,320 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 20,700 | 117,400 | -2,761 | 138,339 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,430 | 70 (+5.15%) | 225,100 | 26,000 | 1,000 | 29,290 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,020 | 40 (+2.02%) | 339,900 | 24,700 | 2,110 | 26,100 | 12 tháng |
CMSN2406 | 370 | 30 (+8.82%) | 299,600 | 63,300 | -15,700 | 81,220 | 12 tháng |
CMWG2407 | 560 | 50 (+9.80%) | 1,331,500 | 62,400 | -7,600 | 73,360 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,840 | -50 (-2.65%) | 306,400 | 41,600 | 3,600 | 43,520 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,440 | 160 (+12.50%) | 353,900 | 31,600 | 5,600 | 33,200 | 12 tháng |
CVHM2408 | 10,000 | 20 (+0.20%) | 200 | 77,600 | 39,600 | 78,000 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,240 | 30 (+2.48%) | 15,000 | 18,100 | 787 | 19,699 | 12 tháng |
CVNM2407 | 350 | 30 (+9.38%) | 123,800 | 55,500 | -9,665 | 67,178 | 12 tháng |
CVPB2409 | 530 | 60 (+12.77%) | 106,500 | 18,300 | -3,118 | 22,450 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,570 | 70 (+1.27%) | 1,500 | 26,500 | 10,500 | 27,140 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 38,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank