Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
Cao nhất NY10,300
Thấp nhất NY1,210
KLGD200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn154
Giá CK cơ sở77,600
Giá thực hiện38,000
Hòa vốn **78,000
S-X *39,600
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 7,030 | 80 (+1.15%) | 4 : 1 | 50,000 | 27,600 | 78,120 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVHM2408 | 10,000 | 20 (+0.20%) | 4 : 1 | 38,000 | 39,600 | 78,000 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVHM2409 | 7,040 | 240 (+3.53%) | 5 : 1 | 42,000 | 35,600 | 77,200 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVHM2411 | 5,340 | 110 (+2.10%) | 5 : 1 | 50,555 | 27,045 | 77,255 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2502 | 6,840 | 70 (+1.03%) | 5 : 1 | 45,000 | 32,600 | 79,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVHM2503 | 5,500 | 60 (+1.10%) | 7 : 1 | 42,000 | 35,600 | 80,500 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVHM2504 | 15,140 | 170 (+1.14%) | 2 : 1 | 44,500 | 33,100 | 74,780 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2505 | 5,490 | 40 (+0.73%) | 5 : 1 | 49,999 | 27,601 | 77,449 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CVHM2506 | 5,450 | 110 (+2.06%) | 5 : 1 | 51,111 | 26,489 | 78,361 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CVHM2507 | 5,250 | 110 (+2.14%) | 5 : 1 | 53,333 | 24,267 | 79,583 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CVHM2508 | 5,030 | 30 (+0.60%) | 5 : 1 | 54,444 | 23,156 | 79,594 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CVHM2509 | 5,510 | 510 (+10.20%) | 5 : 1 | 56,666 | 20,934 | 84,216 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CVHM2510 | 6,170 | 110 (+1.82%) | 4 : 1 | 57,500 | 20,100 | 82,180 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CVHM2511 | 6,580 | -180 (-2.66%) | 4 : 1 | 58,000 | 19,600 | 84,320 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 14.90 : 1 | 117,400 | 120,161 | -2,761 | 138,339 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2409 | 1,430 | 70 (+5.15%) | 3 : 1 | 26,000 | 25,000 | 1,000 | 29,290 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2407 | 2,020 | 40 (+2.02%) | 2 : 1 | 24,700 | 26,000 | 2,110 | 26,100 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2406 | 370 | 30 (+8.82%) | 6 : 1 | 63,300 | 79,000 | -15,700 | 81,220 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2407 | 560 | 50 (+9.80%) | 6 : 1 | 62,400 | 70,000 | -7,600 | 73,360 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2410 | 1,840 | -50 (-2.65%) | 3 : 1 | 41,600 | 38,000 | 3,600 | 43,520 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CTCB2403 | 1,440 | 160 (+12.50%) | 5 : 1 | 31,600 | 26,000 | 5,600 | 33,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVHM2408 | 10,000 | 20 (+0.20%) | 4 : 1 | 77,600 | 38,000 | 39,600 | 78,000 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVIB2407 | 1,240 | 30 (+2.48%) | 2 : 1 | 18,100 | 18,000 | 787 | 19,699 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVNM2407 | 350 | 30 (+9.38%) | 6 : 1 | 55,500 | 68,000 | -9,665 | 67,178 | VNM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVPB2409 | 530 | 60 (+12.77%) | 2 : 1 | 18,300 | 22,000 | -3,118 | 22,450 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVRE2407 | 5,570 | 70 (+1.27%) | 2 : 1 | 26,500 | 16,000 | 10,500 | 27,140 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank