Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63 (HOSE: CVHM2408)

CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63

2,910

-160 (-5.21%)
18/03/2025 15:00

Mở cửa3,230

Cao nhất3,280

Thấp nhất2,910

Cao nhất NY3,480

Thấp nhất NY1,210

KLGD149,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn230

Giá CK cơ sở47,300

Giá thực hiện38,000

Hòa vốn **49,640

S-X *9,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2408: CVIC2404 CVIC2502 CMSN2501 CVHM2410 CVHM2501
Trending: HPG (113.382) - FPT (98.477) - MBB (83.505) - VCB (77.754) - VIC (77.709)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM2406980-90 (-8.41%)4 : 150,000-2,70053,920SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM2407420-100 (-19.23%)4 : 149,000-1,70050,680SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVHM24082,910-160 (-5.21%)4 : 138,0009,30049,640ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24091,930-90 (-4.46%)5 : 142,0005,30051,650MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVHM2410180-100 (-35.71%)5 : 147,999-69948,899KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVHM2411730-90 (-10.98%)5 : 150,555-3,25554,205KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM25011,340-100 (-6.94%)5 : 142,0005,30048,700SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25021,660-80 (-4.60%)5 : 145,0002,30053,300SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25032,000 (0.00%)7 : 142,0005,30056,000BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVHM25042,550150 (+6.25%)2 : 144,5002,80049,600VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402630-50 (-7.35%)2.73 : 127,60028,177-57729,897HPGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB24022,380-470 (-16.49%)1.96 : 123,90023,4833,49724,456MBBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG24011,480-120 (-7.50%)4 : 161,80066,000-3,68071,353MWGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24023,030-100 (-3.19%)3 : 138,40030,0008,40039,090STBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB2402600-50 (-7.69%)2 : 120,40024,000-11521,541VIBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM240157010 (+1.79%)8 : 162,50066,000-83267,707VNMMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB2401710-40 (-5.33%)1.90 : 119,80019,939-13921,288VPBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CFPT24043,01060 (+2.03%)14.90 : 1130,000120,1619,839165,010FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24092,070-30 (-1.43%)3 : 127,60025,0002,60031,210HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24071,860 (0.00%)2 : 123,90026,0001,31025,822MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN2406790-110 (-12.22%)6 : 169,60079,000-9,40083,740MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2407610-60 (-8.96%)6 : 161,80070,000-8,20073,660MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,350-140 (-9.40%)3 : 138,40038,00040042,050STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB2403830-20 (-2.35%)5 : 127,40026,0001,40030,150TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24082,910-160 (-5.21%)4 : 147,30038,0009,30049,640VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24072,000-70 (-3.38%)2 : 120,40018,0002,40022,000VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM2407630-20 (-3.08%)6 : 162,50068,000-4,97271,223VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2409710-80 (-10.13%)2 : 119,80022,000-2,20023,420VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24071,850-120 (-6.09%)2 : 118,45016,0002,45019,700VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh