Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63 (HOSE: CVHM2408)

CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63

4,740

-440 (-8.49%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa5,110

Cao nhất5,260

Thấp nhất4,740

Cao nhất NY5,800

Thấp nhất NY1,210

KLGD363,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn202

Giá CK cơ sở56,500

Giá thực hiện38,000

Hòa vốn **56,960

S-X *18,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2408: CVHM2504 CVHM2407 CHPG2409 CVHM2104 CVHM2503
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20254,740-440 (-8.49%)363,900
15/04/20255,18070 (+1.37%)64,700
14/04/20255,110910 (+21.67%)306,800
11/04/20254,200290 (+7.42%)92,700
10/04/20253,910820 (+26.54%)19,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24062,170-470 (-17.80%)154,6006,50058,680SSI9 tháng
CVHM24071,680-510 (-23.29%)790,4007,50055,720SSI6 tháng
CVHM24084,740-440 (-8.49%)363,90018,50056,960ACBS12 tháng
CVHM24093,060-500 (-14.04%)8,50014,50057,300MBS9 tháng
CVHM24111,640-490 (-23%)179,1005,94558,755KIS7 tháng
CVHM25012,870-260 (-8.31%)492,40014,50056,350SSI5 tháng
CVHM25022,940-330 (-10.09%)525,70011,50059,700SSI10 tháng
CVHM25032,880-190 (-6.19%)137,60014,50062,160BSI15 tháng
CVHM25045,070-1,330 (-20.78%)52,10012,00054,640VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402190-110 (-36.67%)502,20025,500-2,67728,69612 tháng
CMBB24021,570-110 (-6.55%)382,50022,9002,49723,07712 tháng
CMWG2401190 (0.00%)62,00056,800-8,68066,23412 tháng
CSTB24022,89010 (+0.35%)24,30038,1508,15038,67012 tháng
CVIB2402160-10 (-5.88%)406,20018,200-2,31520,78912 tháng
CVNM2401220-10 (-4.35%)265,30056,000-7,33265,02012 tháng
CVPB240180-50 (-38.46%)261,20016,800-3,13920,09112 tháng
CFPT24041,800-200 (-10%)22,600107,900-12,261146,98112 tháng
CHPG24091,390-90 (-6.08%)251,60025,50050029,17012 tháng
CMBB24071,500-30 (-1.96%)1,526,40022,90031025,19712 tháng
CMSN2406400-90 (-18.37%)324,40056,400-22,60081,40012 tháng
CMWG2407540-60 (-10%)72,60056,800-13,20073,24012 tháng
CSTB24101,360-40 (-2.86%)257,30038,15015042,08012 tháng
CTCB2403690-10 (-1.43%)407,60025,800-20029,45012 tháng
CVHM24084,740-440 (-8.49%)363,90056,50018,50056,96012 tháng
CVIB24071,220-30 (-2.40%)155,90018,20020020,44012 tháng
CVNM2407410-20 (-4.65%)137,50056,000-11,47269,91312 tháng
CVPB2409390-40 (-9.30%)338,70016,800-5,20022,78012 tháng
CVRE24072,340 (0.00%)397,60020,4004,40020,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:38,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành