Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63 (HOSE: CVHM2408)

CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63

10,300

850 (+8.99%)
30/05/2025 14:56

Mở cửa9,950

Cao nhất10,300

Thấp nhất9,920

Cao nhất NY10,300

Thấp nhất NY1,210

KLGD700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn155

Giá CK cơ sở77,600

Giá thực hiện38,000

Hòa vốn **79,200

S-X *39,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2408: CVIC2502 CVIC2407 CMBB2407 CVHM2406 CVHM2508
Trending: HPG (107.355) - VCB (87.449) - FPT (87.429) - NVL (86.489) - VIC (86.319)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
30/05/202510,300850 (+8.99%)700
29/05/20259,450-250 (-2.58%)3,700
28/05/20259,700520 (+5.66%)2,900
27/05/20259,180430 (+4.91%)4,100
26/05/20258,750610 (+7.49%)1,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24067,030340 (+5.08%)12,50027,60078,120SSI9 tháng
CVHM240810,300850 (+8.99%)70039,60079,200ACBS12 tháng
CVHM24097,070270 (+3.97%)9,60035,60077,350MBS9 tháng
CVHM24115,420380 (+7.54%)10027,04577,655KIS7 tháng
CVHM25026,840260 (+3.95%)6,10032,60079,200SSI10 tháng
CVHM25035,420190 (+3.63%)8,50035,60079,940BSI15 tháng
CVHM250415,300800 (+5.52%)9,10033,10075,100VCI6 tháng
CVHM25055,500270 (+5.16%)2,20027,60177,499KIS4 tháng
CVHM25065,600420 (+8.11%)10026,48979,111KIS6 tháng
CVHM25075,300430 (+8.83%)4,60024,26779,833KIS7 tháng
CVHM25085,120470 (+10.11%)1,20023,15680,044KIS8 tháng
CVHM25096,0301,020 (+20.36%)6,50020,93486,816KIS9 tháng
CVHM25106,550620 (+10.46%)51,90020,10083,700HCM9 tháng
CVHM25116,76070 (+1.05%)8,00019,60085,040HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,300 (0.00%)13,300116,500-3,661139,53112 tháng
CHPG24091,380 (0.00%)706,90025,75075029,14012 tháng
CMBB24071,930-120 (-5.85%)2,614,50024,3501,76025,94412 tháng
CMSN2406360-50 (-12.20%)591,70062,000-17,00081,16012 tháng
CMWG2407560-80 (-12.50%)983,20062,100-7,90073,36012 tháng
CSTB24101,670-130 (-7.22%)265,70040,7002,70043,01012 tháng
CTCB24031,220-20 (-1.61%)132,90030,4504,45032,10012 tháng
CVHM240810,300850 (+8.99%)70077,60039,60079,20012 tháng
CVIB24071,200-150 (-11.11%)191,40017,900-10020,40012 tháng
CVNM2407320 (0.00%)239,30054,900-10,26567,00512 tháng
CVPB2409490-40 (-7.55%)324,20017,950-3,46822,37212 tháng
CVRE24075,990-40 (-0.66%)1,30027,50011,50027,98012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:38,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành