Mở cửa9,950
Cao nhất10,300
Thấp nhất9,920
Cao nhất NY10,300
Thấp nhất NY1,210
KLGD700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn155
Giá CK cơ sở77,600
Giá thực hiện38,000
Hòa vốn **79,200
S-X *39,600
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2025 | 10,300 | 850 (+8.99%) | 700 |
29/05/2025 | 9,450 | -250 (-2.58%) | 3,700 |
28/05/2025 | 9,700 | 520 (+5.66%) | 2,900 |
27/05/2025 | 9,180 | 430 (+4.91%) | 4,100 |
26/05/2025 | 8,750 | 610 (+7.49%) | 1,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 7,030 | 340 (+5.08%) | 12,500 | 27,600 | 78,120 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 10,300 | 850 (+8.99%) | 700 | 39,600 | 79,200 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 7,070 | 270 (+3.97%) | 9,600 | 35,600 | 77,350 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 5,420 | 380 (+7.54%) | 100 | 27,045 | 77,655 | KIS | 7 tháng |
CVHM2502 | 6,840 | 260 (+3.95%) | 6,100 | 32,600 | 79,200 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 5,420 | 190 (+3.63%) | 8,500 | 35,600 | 79,940 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 15,300 | 800 (+5.52%) | 9,100 | 33,100 | 75,100 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 5,500 | 270 (+5.16%) | 2,200 | 27,601 | 77,499 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 5,600 | 420 (+8.11%) | 100 | 26,489 | 79,111 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 5,300 | 430 (+8.83%) | 4,600 | 24,267 | 79,833 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 5,120 | 470 (+10.11%) | 1,200 | 23,156 | 80,044 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 6,030 | 1,020 (+20.36%) | 6,500 | 20,934 | 86,816 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 6,550 | 620 (+10.46%) | 51,900 | 20,100 | 83,700 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 6,760 | 70 (+1.05%) | 8,000 | 19,600 | 85,040 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,300 | (0.00%) | 13,300 | 116,500 | -3,661 | 139,531 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | (0.00%) | 706,900 | 25,750 | 750 | 29,140 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,930 | -120 (-5.85%) | 2,614,500 | 24,350 | 1,760 | 25,944 | 12 tháng |
CMSN2406 | 360 | -50 (-12.20%) | 591,700 | 62,000 | -17,000 | 81,160 | 12 tháng |
CMWG2407 | 560 | -80 (-12.50%) | 983,200 | 62,100 | -7,900 | 73,360 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,670 | -130 (-7.22%) | 265,700 | 40,700 | 2,700 | 43,010 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 132,900 | 30,450 | 4,450 | 32,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 10,300 | 850 (+8.99%) | 700 | 77,600 | 39,600 | 79,200 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | -150 (-11.11%) | 191,400 | 17,900 | -100 | 20,400 | 12 tháng |
CVNM2407 | 320 | (0.00%) | 239,300 | 54,900 | -10,265 | 67,005 | 12 tháng |
CVPB2409 | 490 | -40 (-7.55%) | 324,200 | 17,950 | -3,468 | 22,372 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,990 | -40 (-0.66%) | 1,300 | 27,500 | 11,500 | 27,980 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 38,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |