Mở cửa3,230
Cao nhất3,280
Thấp nhất2,910
Cao nhất NY3,480
Thấp nhất NY1,210
KLGD149,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn231
Giá CK cơ sở47,300
Giá thực hiện38,000
Hòa vốn **49,640
S-X *9,300
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/03/2025 | 2,910 | -160 (-5.21%) | 149,100 |
17/03/2025 | 3,070 | -60 (-1.92%) | 1,357,800 |
14/03/2025 | 3,130 | -340 (-9.80%) | 190,700 |
13/03/2025 | 3,470 | 500 (+16.84%) | 1,306,500 |
12/03/2025 | 2,970 | 370 (+14.23%) | 445,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 980 | -90 (-8.41%) | 61,300 | -2,700 | 53,920 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 420 | -100 (-19.23%) | 326,200 | -1,700 | 50,680 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 2,910 | -160 (-5.21%) | 149,100 | 9,300 | 49,640 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 1,930 | -90 (-4.46%) | 600 | 5,300 | 51,650 | MBS | 9 tháng |
CVHM2410 | 180 | -100 (-35.71%) | 207,900 | -699 | 48,899 | KIS | 4 tháng |
CVHM2411 | 730 | -90 (-10.98%) | 100,400 | -3,255 | 54,205 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 1,340 | -100 (-6.94%) | 305,900 | 5,300 | 48,700 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 1,660 | -80 (-4.60%) | 57,300 | 2,300 | 53,300 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,000 | (0.00%) | 200 | 5,300 | 56,000 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 2,550 | 150 (+6.25%) | 62,600 | 2,800 | 49,600 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 630 | -50 (-7.35%) | 643,100 | 27,600 | -577 | 29,897 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,380 | -470 (-16.49%) | 455,000 | 23,900 | 3,497 | 24,456 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,480 | -120 (-7.50%) | 129,100 | 61,800 | -3,680 | 71,353 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,030 | -100 (-3.19%) | 714,800 | 38,400 | 8,400 | 39,090 | 12 tháng |
CVIB2402 | 600 | -50 (-7.69%) | 536,000 | 20,400 | -115 | 21,541 | 12 tháng |
CVNM2401 | 570 | 10 (+1.79%) | 258,500 | 62,500 | -832 | 67,707 | 12 tháng |
CVPB2401 | 710 | -40 (-5.33%) | 240,100 | 19,800 | -139 | 21,288 | 12 tháng |
CFPT2404 | 3,010 | 60 (+2.03%) | 70,800 | 130,000 | 9,839 | 165,010 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,070 | -30 (-1.43%) | 106,400 | 27,600 | 2,600 | 31,210 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,860 | (0.00%) | 556,000 | 23,900 | 1,310 | 25,822 | 12 tháng |
CMSN2406 | 790 | -110 (-12.22%) | 291,900 | 69,600 | -9,400 | 83,740 | 12 tháng |
CMWG2407 | 610 | -60 (-8.96%) | 1,355,200 | 61,800 | -8,200 | 73,660 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,350 | -140 (-9.40%) | 94,000 | 38,400 | 400 | 42,050 | 12 tháng |
CTCB2403 | 830 | -20 (-2.35%) | 143,200 | 27,400 | 1,400 | 30,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 2,910 | -160 (-5.21%) | 149,100 | 47,300 | 9,300 | 49,640 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,000 | -70 (-3.38%) | 167,300 | 20,400 | 2,400 | 22,000 | 12 tháng |
CVNM2407 | 630 | -20 (-3.08%) | 240,400 | 62,500 | -4,972 | 71,223 | 12 tháng |
CVPB2409 | 710 | -80 (-10.13%) | 866,200 | 19,800 | -2,200 | 23,420 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,850 | -120 (-6.09%) | 118,200 | 18,450 | 2,450 | 19,700 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 38,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |