Mở cửa6,800
Cao nhất7,050
Thấp nhất6,800
Cao nhất NY7,250
Thấp nhất NY790
KLGD300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn72
Giá CK cơ sở77,600
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **77,200
S-X *35,600
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/06/2025 | 7,040 | 240 (+3.53%) | 300 |
02/06/2025 | 6,800 | -270 (-3.82%) | 1,700 |
30/05/2025 | 7,070 | 270 (+3.97%) | 9,600 |
29/05/2025 | 6,800 | (0.00%) | 2,600 |
28/05/2025 | 6,800 | 400 (+6.25%) | 1,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 7,030 | 80 (+1.15%) | 30,300 | 27,600 | 78,120 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 10,000 | 20 (+0.20%) | 200 | 39,600 | 78,000 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 7,040 | 240 (+3.53%) | 300 | 35,600 | 77,200 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 5,340 | 110 (+2.10%) | 3,300 | 27,045 | 77,255 | KIS | 7 tháng |
CVHM2502 | 6,840 | 70 (+1.03%) | 64,000 | 32,600 | 79,200 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 5,500 | 60 (+1.10%) | 15,500 | 35,600 | 80,500 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 15,140 | 170 (+1.14%) | 7,000 | 33,100 | 74,780 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 5,490 | 40 (+0.73%) | 9,300 | 27,601 | 77,449 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 5,450 | 110 (+2.06%) | 300 | 26,489 | 78,361 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 5,250 | 110 (+2.14%) | 1,000 | 24,267 | 79,583 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 5,030 | 30 (+0.60%) | 100 | 23,156 | 79,594 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 5,510 | 510 (+10.20%) | 7,400 | 20,934 | 84,216 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 6,170 | 110 (+1.82%) | 34,200 | 20,100 | 82,180 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 6,580 | -180 (-2.66%) | 1,500 | 19,600 | 84,320 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,580 | 150 (+10.49%) | 1,200 | 31,600 | 6,600 | 32,900 | 9 tháng |
CVHM2409 | 7,040 | 240 (+3.53%) | 300 | 77,600 | 35,600 | 77,200 | 9 tháng |
CVPB2410 | 410 | 30 (+7.89%) | 1,200 | 18,300 | -2,144 | 21,642 | 9 tháng |
CVRE2408 | 2,500 | -110 (-4.21%) | 2,800 | 26,500 | 6,500 | 27,500 | 9 tháng |
CFPT2405 | 620 | (0.00%) | 40,100 | 117,400 | -16,664 | 140,221 | 9 tháng |
CHPG2410 | 460 | -20 (-4.17%) | 2,400 | 26,000 | -2,000 | 29,840 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank