Mở cửa3,250
Cao nhất3,250
Thấp nhất3,250
Cao nhất NY3,740
Thấp nhất NY790
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn117
Giá CK cơ sở55,000
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **58,250
S-X *13,000
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/04/2025 | 3,250 | (0.00%) | |
17/04/2025 | 3,250 | 190 (+6.21%) | 1,200 |
16/04/2025 | 3,060 | -500 (-14.04%) | 8,500 |
15/04/2025 | 3,560 | 120 (+3.49%) | 6,600 |
14/04/2025 | 3,440 | 660 (+23.74%) | 22,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 1,880 | -470 (-20%) | 169,600 | 5,000 | 57,520 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 1,240 | -650 (-34.39%) | 1,480,200 | 6,000 | 53,960 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 4,050 | -970 (-19.32%) | 50,600 | 17,000 | 54,200 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 3,250 | (0.00%) | 13,000 | 58,250 | MBS | 9 tháng | |
CVHM2411 | 1,370 | -430 (-23.89%) | 45,300 | 4,445 | 57,405 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 2,390 | -380 (-13.72%) | 324,000 | 13,000 | 53,950 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 2,610 | -470 (-15.26%) | 32,600 | 10,000 | 58,050 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,720 | -250 (-8.42%) | 150,800 | 13,000 | 61,040 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 4,950 | -400 (-7.48%) | 73,900 | 10,500 | 54,400 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 260 | 20 (+8.33%) | 800 | 24,500 | -1,000 | 26,540 | 6 tháng |
CMWG2408 | 210 | 30 (+16.67%) | 21,800 | 56,200 | -8,800 | 66,260 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,480 | 440 (+42.31%) | 112,800 | 12,850 | 2,485 | 13,033 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,440 | 100 (+7.46%) | 100 | 38,550 | 4,550 | 39,760 | 6 tháng |
CTCB2404 | 980 | 40 (+4.26%) | 14,000 | 26,000 | 1,000 | 29,900 | 9 tháng |
CTPB2403 | 30 | (0.00%) | 72,100 | 13,200 | -4,300 | 17,590 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,250 | (0.00%) | 55,000 | 13,000 | 58,250 | 9 tháng | |
CVIB2408 | 290 | -20 (-6.45%) | 45,500 | 18,300 | -1,200 | 20,660 | 6 tháng |
CVPB2410 | 380 | 10 (+2.70%) | 100 | 16,950 | -4,050 | 22,140 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,020 | (0.00%) | 20,400 | 400 | 23,060 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 1,500 | -20 (-1.32%) | 3,000 | 111,600 | -22,464 | 148,959 | 9 tháng |
CHPG2410 | 630 | 20 (+3.28%) | 1,200 | 25,450 | -2,550 | 30,520 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |