Chứng quyền VHM/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CVHM2409)

CW VHM/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

7,040

240 (+3.53%)
03/06/2025 14:59

Mở cửa6,800

Cao nhất7,050

Thấp nhất6,800

Cao nhất NY7,250

Thấp nhất NY790

KLGD300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn72

Giá CK cơ sở77,600

Giá thực hiện42,000

Hòa vốn **77,200

S-X *35,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2409: PVS VIT Cnvl2103 POM CVHM2406
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/06/20257,040240 (+3.53%)300
02/06/20256,800-270 (-3.82%)1,700
30/05/20257,070270 (+3.97%)9,600
29/05/20256,800 (0.00%)2,600
28/05/20256,800400 (+6.25%)1,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24067,03080 (+1.15%)30,30027,60078,120SSI9 tháng
CVHM240810,00020 (+0.20%)20039,60078,000ACBS12 tháng
CVHM24097,040240 (+3.53%)30035,60077,200MBS9 tháng
CVHM24115,340110 (+2.10%)3,30027,04577,255KIS7 tháng
CVHM25026,84070 (+1.03%)64,00032,60079,200SSI10 tháng
CVHM25035,50060 (+1.10%)15,50035,60080,500BSI15 tháng
CVHM250415,140170 (+1.14%)7,00033,10074,780VCI6 tháng
CVHM25055,49040 (+0.73%)9,30027,60177,449KIS4 tháng
CVHM25065,450110 (+2.06%)30026,48978,361KIS6 tháng
CVHM25075,250110 (+2.14%)1,00024,26779,583KIS7 tháng
CVHM25085,03030 (+0.60%)10023,15679,594KIS8 tháng
CVHM25095,510510 (+10.20%)7,40020,93484,216KIS9 tháng
CVHM25106,170110 (+1.82%)34,20020,10082,180HCM9 tháng
CVHM25116,580-180 (-2.66%)1,50019,60084,320HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24041,580150 (+10.49%)1,20031,6006,60032,9009 tháng
CVHM24097,040240 (+3.53%)30077,60035,60077,2009 tháng
CVPB241041030 (+7.89%)1,20018,300-2,14421,6429 tháng
CVRE24082,500-110 (-4.21%)2,80026,5006,50027,5009 tháng
CFPT2405620 (0.00%)40,100117,400-16,664140,2219 tháng
CHPG2410460-20 (-4.17%)2,40026,000-2,00029,8409 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:42,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888