Chứng quyền VHM/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CVHM2409)

CW VHM/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

3,250

(%)
18/04/2025 15:00

Mở cửa3,250

Cao nhất3,250

Thấp nhất3,250

Cao nhất NY3,740

Thấp nhất NY790

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn117

Giá CK cơ sở55,000

Giá thực hiện42,000

Hòa vốn **58,250

S-X *13,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2409: CVHM2408 CFPT2405 CVHM2406 CVHM2407 CVHM2411
Trending: HPG (196.791) - FPT (152.182) - MBB (108.443) - VIC (99.111) - VCB (94.915)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM24061,880-470 (-20%)4 : 150,0005,00057,520SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24071,240-650 (-34.39%)4 : 149,0006,00053,960SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVHM24084,050-970 (-19.32%)4 : 138,00017,00054,200ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24093,250 (0.00%)5 : 142,00013,00058,250MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVHM24111,370-430 (-23.89%)5 : 150,5554,44557,405KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM25012,390-380 (-13.72%)5 : 142,00013,00053,950SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25022,610-470 (-15.26%)5 : 145,00010,00058,050SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25032,720-250 (-8.42%)7 : 142,00013,00061,040BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVHM25044,950-400 (-7.48%)2 : 144,50010,50054,400VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240526020 (+8.33%)4 : 124,50025,500-1,00026,540ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG240821030 (+16.67%)6 : 156,20065,000-8,80066,260MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB24011,480440 (+42.31%)2 : 112,85011,5002,48513,033SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,440100 (+7.46%)4 : 138,55034,0004,55039,760STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB240498040 (+4.26%)5 : 126,00025,0001,00029,900TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB240330 (0.00%)3 : 113,20017,500-4,30017,590TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24093,250 (0.00%)5 : 155,00042,00013,00058,250VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB2408290-20 (-6.45%)4 : 118,30019,500-1,20020,660VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB241038010 (+2.70%)3 : 116,95021,000-4,05022,140VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24081,020 (0.00%)3 : 120,40020,00040023,060VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT24051,500-20 (-1.32%)9.93 : 1111,600134,064-22,464148,959FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241063020 (+3.28%)4 : 125,45028,000-2,55030,520HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh