Mở cửa3,250
Cao nhất3,250
Thấp nhất3,250
Cao nhất NY3,740
Thấp nhất NY790
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn117
Giá CK cơ sở55,000
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **58,250
S-X *13,000
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 1,880 | -470 (-20%) | 4 : 1 | 50,000 | 5,000 | 57,520 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVHM2407 | 1,240 | -650 (-34.39%) | 4 : 1 | 49,000 | 6,000 | 53,960 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVHM2408 | 4,050 | -970 (-19.32%) | 4 : 1 | 38,000 | 17,000 | 54,200 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVHM2409 | 3,250 | (0.00%) | 5 : 1 | 42,000 | 13,000 | 58,250 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVHM2411 | 1,370 | -430 (-23.89%) | 5 : 1 | 50,555 | 4,445 | 57,405 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2501 | 2,390 | -380 (-13.72%) | 5 : 1 | 42,000 | 13,000 | 53,950 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVHM2502 | 2,610 | -470 (-15.26%) | 5 : 1 | 45,000 | 10,000 | 58,050 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVHM2503 | 2,720 | -250 (-8.42%) | 7 : 1 | 42,000 | 13,000 | 61,040 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVHM2504 | 4,950 | -400 (-7.48%) | 2 : 1 | 44,500 | 10,500 | 54,400 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 260 | 20 (+8.33%) | 4 : 1 | 24,500 | 25,500 | -1,000 | 26,540 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 210 | 30 (+16.67%) | 6 : 1 | 56,200 | 65,000 | -8,800 | 66,260 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 1,480 | 440 (+42.31%) | 2 : 1 | 12,850 | 11,500 | 2,485 | 13,033 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,440 | 100 (+7.46%) | 4 : 1 | 38,550 | 34,000 | 4,550 | 39,760 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 980 | 40 (+4.26%) | 5 : 1 | 26,000 | 25,000 | 1,000 | 29,900 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 30 | (0.00%) | 3 : 1 | 13,200 | 17,500 | -4,300 | 17,590 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 3,250 | (0.00%) | 5 : 1 | 55,000 | 42,000 | 13,000 | 58,250 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 290 | -20 (-6.45%) | 4 : 1 | 18,300 | 19,500 | -1,200 | 20,660 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 380 | 10 (+2.70%) | 3 : 1 | 16,950 | 21,000 | -4,050 | 22,140 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 1,020 | (0.00%) | 3 : 1 | 20,400 | 20,000 | 400 | 23,060 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 1,500 | -20 (-1.32%) | 9.93 : 1 | 111,600 | 134,064 | -22,464 | 148,959 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 630 | 20 (+3.28%) | 4 : 1 | 25,450 | 28,000 | -2,550 | 30,520 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |