Chứng quyền VHM/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CVHM2409)

CW VHM/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

3,060

-500 (-14.04%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa3,300

Cao nhất3,300

Thấp nhất3,060

Cao nhất NY3,740

Thấp nhất NY790

KLGD8,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn120

Giá CK cơ sở56,500

Giá thực hiện42,000

Hòa vốn **57,300

S-X *14,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2409: CVHM2504 CVHM2408 CVHM2411 CVHM2503 CFPT2405
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20253,060-500 (-14.04%)8,500
15/04/20253,560120 (+3.49%)6,600
14/04/20253,440660 (+23.74%)22,200
11/04/20252,780120 (+4.51%)15,300
10/04/20252,660660 (+33%)600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24062,170-470 (-17.80%)154,6006,50058,680SSI9 tháng
CVHM24071,680-510 (-23.29%)790,4007,50055,720SSI6 tháng
CVHM24084,740-440 (-8.49%)363,90018,50056,960ACBS12 tháng
CVHM24093,060-500 (-14.04%)8,50014,50057,300MBS9 tháng
CVHM24111,640-490 (-23%)179,1005,94558,755KIS7 tháng
CVHM25012,870-260 (-8.31%)492,40014,50056,350SSI5 tháng
CVHM25022,940-330 (-10.09%)525,70011,50059,700SSI10 tháng
CVHM25032,880-190 (-6.19%)137,60014,50062,160BSI15 tháng
CVHM25045,070-1,330 (-20.78%)52,10012,00054,640VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405250 (0.00%)24,300-1,20026,5006 tháng
CMWG240817020 (+13.33%)237,10056,800-8,20066,0206 tháng
CSHB24011,03090 (+9.57%)66,40012,0001,63512,2226 tháng
CSTB24111,200 (0.00%)38,1504,15038,8006 tháng
CTCB2404960 (0.00%)25,80080029,8009 tháng
CTPB240340 (0.00%)137,20012,950-4,55017,6206 tháng
CVHM24093,060-500 (-14.04%)8,50056,50014,50057,3009 tháng
CVIB2408310-60 (-16.22%)6,20018,200-1,30020,7406 tháng
CVPB2410370-10 (-2.63%)60016,800-4,20022,1109 tháng
CVRE24081,10080 (+7.84%)10,90020,40040023,3009 tháng
CFPT24051,340-720 (-34.95%)3,500107,900-26,164147,3709 tháng
CHPG2410570-100 (-14.93%)1,00025,500-2,50030,2809 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:42,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành