Chứng quyền VHM/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CVHM2409)

CW VHM/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

7,070

270 (+3.97%)
30/05/2025 14:56

Mở cửa6,970

Cao nhất7,250

Thấp nhất6,970

Cao nhất NY7,250

Thấp nhất NY790

KLGD9,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn73

Giá CK cơ sở77,600

Giá thực hiện42,000

Hòa vốn **77,350

S-X *35,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2409: PVS VIT POM Cnvl2103 CVHM2406
Trending: HPG (107.355) - VCB (87.449) - FPT (87.429) - NVL (86.489) - VIC (86.319)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
30/05/20257,070270 (+3.97%)9,600
29/05/20256,800 (0.00%)2,600
28/05/20256,800400 (+6.25%)1,200
27/05/20256,400460 (+7.74%)1,100
26/05/20255,940530 (+9.80%)31,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24067,030340 (+5.08%)12,50027,60078,120SSI9 tháng
CVHM240810,300850 (+8.99%)70039,60079,200ACBS12 tháng
CVHM24097,070270 (+3.97%)9,60035,60077,350MBS9 tháng
CVHM24115,420380 (+7.54%)10027,04577,655KIS7 tháng
CVHM25026,840260 (+3.95%)6,10032,60079,200SSI10 tháng
CVHM25035,420190 (+3.63%)8,50035,60079,940BSI15 tháng
CVHM250415,300800 (+5.52%)9,10033,10075,100VCI6 tháng
CVHM25055,500270 (+5.16%)2,20027,60177,499KIS4 tháng
CVHM25065,600420 (+8.11%)10026,48979,111KIS6 tháng
CVHM25075,300430 (+8.83%)4,60024,26779,833KIS7 tháng
CVHM25085,120470 (+10.11%)1,20023,15680,044KIS8 tháng
CVHM25096,0301,020 (+20.36%)6,50020,93486,816KIS9 tháng
CVHM25106,550620 (+10.46%)51,90020,10083,700HCM9 tháng
CVHM25116,76070 (+1.05%)8,00019,60085,040HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24041,430 (0.00%)30,4505,45032,1509 tháng
CVHM24097,070270 (+3.97%)9,60077,60035,60077,3509 tháng
CVPB2410390-70 (-15.22%)1,50017,950-2,49421,5839 tháng
CVRE24082,610-60 (-2.25%)26,60027,5007,50027,8309 tháng
CFPT2405660 (0.00%)9,100116,500-17,564140,6189 tháng
CHPG241048040 (+9.09%)10,40025,750-2,25029,9209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:42,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành