Mở cửa6,970
Cao nhất7,250
Thấp nhất6,970
Cao nhất NY7,250
Thấp nhất NY790
KLGD9,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn73
Giá CK cơ sở77,600
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **77,350
S-X *35,600
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2025 | 7,070 | 270 (+3.97%) | 9,600 |
29/05/2025 | 6,800 | (0.00%) | 2,600 |
28/05/2025 | 6,800 | 400 (+6.25%) | 1,200 |
27/05/2025 | 6,400 | 460 (+7.74%) | 1,100 |
26/05/2025 | 5,940 | 530 (+9.80%) | 31,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 7,030 | 340 (+5.08%) | 12,500 | 27,600 | 78,120 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 10,300 | 850 (+8.99%) | 700 | 39,600 | 79,200 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 7,070 | 270 (+3.97%) | 9,600 | 35,600 | 77,350 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 5,420 | 380 (+7.54%) | 100 | 27,045 | 77,655 | KIS | 7 tháng |
CVHM2502 | 6,840 | 260 (+3.95%) | 6,100 | 32,600 | 79,200 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 5,420 | 190 (+3.63%) | 8,500 | 35,600 | 79,940 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 15,300 | 800 (+5.52%) | 9,100 | 33,100 | 75,100 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 5,500 | 270 (+5.16%) | 2,200 | 27,601 | 77,499 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 5,600 | 420 (+8.11%) | 100 | 26,489 | 79,111 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 5,300 | 430 (+8.83%) | 4,600 | 24,267 | 79,833 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 5,120 | 470 (+10.11%) | 1,200 | 23,156 | 80,044 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 6,030 | 1,020 (+20.36%) | 6,500 | 20,934 | 86,816 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 6,550 | 620 (+10.46%) | 51,900 | 20,100 | 83,700 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 6,760 | 70 (+1.05%) | 8,000 | 19,600 | 85,040 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,430 | (0.00%) | 30,450 | 5,450 | 32,150 | 9 tháng | |
CVHM2409 | 7,070 | 270 (+3.97%) | 9,600 | 77,600 | 35,600 | 77,350 | 9 tháng |
CVPB2410 | 390 | -70 (-15.22%) | 1,500 | 17,950 | -2,494 | 21,583 | 9 tháng |
CVRE2408 | 2,610 | -60 (-2.25%) | 26,600 | 27,500 | 7,500 | 27,830 | 9 tháng |
CFPT2405 | 660 | (0.00%) | 9,100 | 116,500 | -17,564 | 140,618 | 9 tháng |
CHPG2410 | 480 | 40 (+9.09%) | 10,400 | 25,750 | -2,250 | 29,920 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |