Mở cửa3,300
Cao nhất3,300
Thấp nhất3,060
Cao nhất NY3,740
Thấp nhất NY790
KLGD8,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn120
Giá CK cơ sở56,500
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **57,300
S-X *14,500
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 3,060 | -500 (-14.04%) | 8,500 |
15/04/2025 | 3,560 | 120 (+3.49%) | 6,600 |
14/04/2025 | 3,440 | 660 (+23.74%) | 22,200 |
11/04/2025 | 2,780 | 120 (+4.51%) | 15,300 |
10/04/2025 | 2,660 | 660 (+33%) | 600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 2,170 | -470 (-17.80%) | 154,600 | 6,500 | 58,680 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 1,680 | -510 (-23.29%) | 790,400 | 7,500 | 55,720 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 4,740 | -440 (-8.49%) | 363,900 | 18,500 | 56,960 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 3,060 | -500 (-14.04%) | 8,500 | 14,500 | 57,300 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 1,640 | -490 (-23%) | 179,100 | 5,945 | 58,755 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 2,870 | -260 (-8.31%) | 492,400 | 14,500 | 56,350 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 2,940 | -330 (-10.09%) | 525,700 | 11,500 | 59,700 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,880 | -190 (-6.19%) | 137,600 | 14,500 | 62,160 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 5,070 | -1,330 (-20.78%) | 52,100 | 12,000 | 54,640 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 250 | (0.00%) | 24,300 | -1,200 | 26,500 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 170 | 20 (+13.33%) | 237,100 | 56,800 | -8,200 | 66,020 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,030 | 90 (+9.57%) | 66,400 | 12,000 | 1,635 | 12,222 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,200 | (0.00%) | 38,150 | 4,150 | 38,800 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 960 | (0.00%) | 25,800 | 800 | 29,800 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 40 | (0.00%) | 137,200 | 12,950 | -4,550 | 17,620 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,060 | -500 (-14.04%) | 8,500 | 56,500 | 14,500 | 57,300 | 9 tháng |
CVIB2408 | 310 | -60 (-16.22%) | 6,200 | 18,200 | -1,300 | 20,740 | 6 tháng |
CVPB2410 | 370 | -10 (-2.63%) | 600 | 16,800 | -4,200 | 22,110 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,100 | 80 (+7.84%) | 10,900 | 20,400 | 400 | 23,300 | 9 tháng |
CFPT2405 | 1,340 | -720 (-34.95%) | 3,500 | 107,900 | -26,164 | 147,370 | 9 tháng |
CHPG2410 | 570 | -100 (-14.93%) | 1,000 | 25,500 | -2,500 | 30,280 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |