Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.28 (HOSE: CVHM2410)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.28

180

(%)
19/03/2025 15:05

Mở cửa150

Cao nhất190

Thấp nhất100

Cao nhất NY550

Thấp nhất NY60

KLGD282,800

NN mua28,100

NN bán254,700

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn9

Giá CK cơ sở47,350

Giá thực hiện47,999

Hòa vốn **48,899

S-X *-649

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2410: VHM CVRE2406 CVRE2409 CVRE2410 CVHM2503
Trending: HPG (113.382) - FPT (98.477) - MBB (83.505) - VCB (77.754) - VIC (77.709)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.28

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/03/2025180 (0.00%)282,800
18/03/2025180-100 (-35.71%)207,900
17/03/2025280-60 (-17.65%)33,200
14/03/2025340 (0.00%)192,100
13/03/2025340110 (+47.83%)284,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24061,05070 (+7.14%)20,500-2,65054,200SSI9 tháng
CVHM240745030 (+7.14%)429,600-1,65050,800SSI6 tháng
CVHM24083,030120 (+4.12%)739,7009,35050,120ACBS12 tháng
CVHM24091,96030 (+1.55%)5,4005,35051,800MBS9 tháng
CVHM2410180 (0.00%)282,800-64948,899KIS4 tháng
CVHM241174010 (+1.37%)233,700-3,20554,255KIS7 tháng
CVHM25011,43090 (+6.72%)2,705,8005,35049,150SSI5 tháng
CVHM25021,74080 (+4.82%)22,5002,35053,700SSI10 tháng
CVHM25032,05050 (+2.50%)25,0005,35056,350BSI15 tháng
CVHM25042,400-150 (-5.88%)30,4002,85049,300VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406110-10 (-8.33%)116,900124,600-23,058150,3894 tháng
CFPT2407410-50 (-10.87%)16,100124,600-34,092168,8727 tháng
CHDB240120-10 (-33.33%)508,40023,050-1,96725,0844 tháng
CHPG241130-10 (-25%)486,20027,250-2,74930,1194 tháng
CHPG2412280-20 (-6.67%)950,40027,250-4,08332,4537 tháng
CMBB2408110-30 (-21.43%)360,30023,850-28424,6124 tháng
CMBB2409510-10 (-1.92%)29,60023,850-1,24927,3157 tháng
CMSN240720-10 (-33.33%)83,40068,500-14,95683,6564 tháng
CMSN2408150-30 (-16.67%)619,70068,500-17,17887,1787 tháng
CMWG240960 (0.00%)59,500-9,38869,4884 tháng
CMWG2410250-70 (-21.88%)753,70059,500-11,27773,2777 tháng
CSHB2402760100 (+15.15%)605,20011,6501,43511,5854 tháng
CSHB240369060 (+9.52%)2,855,00011,65053412,3607 tháng
CSSB240160-20 (-25%)967,70019,800-19920,2394 tháng
CSTB2412150-80 (-34.78%)1,019,40038,400-28639,2864 tháng
CSTB2413790-10 (-1.25%)184,20038,400-1,27942,8397 tháng
CTCB2405200-90 (-31.03%)36,60027,25038227,8684 tháng
CTCB2406430 (0.00%)27,250-72930,1297 tháng
CTPB240420 (0.00%)2,50016,050-1,83817,9684 tháng
CTPB2405240 (0.00%)10,90016,050-2,94919,9597 tháng
CVHM2410180 (0.00%)282,80047,350-64948,8994 tháng
CVHM241174010 (+1.37%)233,70047,350-3,20554,2557 tháng
CVIC24061,100200 (+22.22%)565,60051,9005,01252,3884 tháng
CVIC24071,35050 (+3.85%)90,00051,9002,90155,7497 tháng
CVJC240130 (0.00%)30097,800-22,199120,2994 tháng
CVNM240830 (0.00%)62,300-14,56877,1084 tháng
CVPB241120-10 (-33.33%)901,60019,450-2,21621,7064 tháng
CVPB2412320-50 (-13.51%)829,60019,450-3,32723,4177 tháng
CVRE240940 (0.00%)126,60018,450-1,54920,1594 tháng
CVRE2410160-40 (-20%)241,20018,450-3,43822,5287 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2025
Ngày đáo hạn:28/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:47,999
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành