Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.28 (HOSE: CVHM2410)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.28

150

-30 (-16.67%)
19/03/2025 12:02

Mở cửa150

Cao nhất150

Thấp nhất100

Cao nhất NY550

Thấp nhất NY60

KLGD135,300

NN mua16,600

NN bán118,700

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn9

Giá CK cơ sở47,100

Giá thực hiện47,999

Hòa vốn **48,749

S-X *-899

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2410: VHM CVRE2409 CVIC2502 CVRE2406 CVHM2501
Trending: HPG (113.382) - FPT (98.477) - MBB (83.505) - VCB (77.754) - VIC (77.709)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.28

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/03/2025150-30 (-16.67%)135,300
18/03/2025180-100 (-35.71%)207,900
17/03/2025280-60 (-17.65%)33,200
14/03/2025340 (0.00%)192,100
13/03/2025340110 (+47.83%)284,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM240699010 (+1.02%)8,900-2,90053,960SSI9 tháng
CVHM240744020 (+4.76%)374,500-1,90050,760SSI6 tháng
CVHM24082,900-10 (-0.34%)537,6009,10049,600ACBS12 tháng
CVHM24091,890-40 (-2.07%)5,0005,10051,450MBS9 tháng
CVHM2410150-30 (-16.67%)135,300-89948,749KIS4 tháng
CVHM2411630-100 (-13.70%)233,600-3,45553,705KIS7 tháng
CVHM25011,35010 (+0.75%)2,136,6005,10048,750SSI5 tháng
CVHM25021,67010 (+0.60%)4,9002,10053,350SSI10 tháng
CVHM25032,000 (0.00%)5,10056,000BSI15 tháng
CVHM25042,400-150 (-5.88%)16,1002,60049,300VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406240120 (+100%)2,900126,400-21,258153,6174 tháng
CFPT2407440-20 (-4.35%)15,000126,400-32,292169,6177 tháng
CHDB240120-10 (-33.33%)277,10023,150-1,86725,0844 tháng
CHPG241130-10 (-25%)319,30027,250-2,74930,1194 tháng
CHPG2412270-30 (-10%)455,10027,250-4,08332,4137 tháng
CMBB2408100-40 (-28.57%)142,70023,800-33424,5694 tháng
CMBB2409470-50 (-9.62%)13,50023,800-1,29927,1417 tháng
CMSN240730 (0.00%)69,000-14,45683,7564 tháng
CMSN2408170-10 (-5.56%)248,10069,000-16,67887,3787 tháng
CMWG240960 (0.00%)59,700-9,18869,4884 tháng
CMWG2410270-50 (-15.63%)452,60059,700-11,07773,4777 tháng
CSHB240270040 (+6.06%)353,90011,5501,33511,4774 tháng
CSHB240367040 (+6.35%)379,10011,55043412,3247 tháng
CSSB240150-30 (-37.50%)305,80019,700-29920,1994 tháng
CSTB2412140-90 (-39.13%)808,10038,100-58639,2464 tháng
CSTB2413780-20 (-2.50%)26,50038,100-1,57942,7997 tháng
CTCB2405110-180 (-62.07%)30027,25038227,4184 tháng
CTCB2406430 (0.00%)27,250-72930,1297 tháng
CTPB240420 (0.00%)1,50016,150-1,73817,9684 tháng
CTPB2405240 (0.00%)10,90016,150-2,84919,9597 tháng
CVHM2410150-30 (-16.67%)135,30047,100-89948,7494 tháng
CVHM2411630-100 (-13.70%)233,60047,100-3,45553,7057 tháng
CVIC2406880-20 (-2.22%)476,30051,3004,41251,2884 tháng
CVIC24071,220-80 (-6.15%)6,50051,3002,30155,0997 tháng
CVJC240130 (0.00%)30097,800-22,199120,2994 tháng
CVNM240830 (0.00%)62,200-14,66877,1084 tháng
CVPB241130 (0.00%)81,00019,600-2,06621,7264 tháng
CVPB2412320-50 (-13.51%)474,60019,600-3,17723,4177 tháng
CVRE240930-10 (-25%)56,50018,150-1,84920,1194 tháng
CVRE2410180-20 (-10%)84,60018,150-3,73822,6087 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2025
Ngày đáo hạn:28/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:47,999
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành