Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.29 (HOSE: CVHM2411)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.29

5,230

(%)
03/06/2025 09:00

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY5,420

Thấp nhất NY220

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn27

Giá CK cơ sở76,000

Giá thực hiện50,555

Hòa vốn **76,705

S-X *25,445

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2411: CHPG2412 CVHM2408 CVHM2503 CVHM2505 CVHM2509
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.29

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/06/20255,230 (0.00%)
02/06/20255,230-190 (-3.51%)5,800
30/05/20255,420380 (+7.54%)100
29/05/20255,040100 (+2.02%)24,800
28/05/20254,940410 (+9.05%)21,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24066,950 (0.00%)26,00077,800SSI9 tháng
CVHM24089,980 (0.00%)38,00077,920ACBS12 tháng
CVHM24096,800 (0.00%)34,00076,000MBS9 tháng
CVHM24115,230 (0.00%)25,44576,705KIS7 tháng
CVHM25026,770 (0.00%)31,00078,850SSI10 tháng
CVHM25035,440 (0.00%)34,00080,080BSI15 tháng
CVHM250414,970 (0.00%)31,50074,440VCI6 tháng
CVHM25055,450 (0.00%)26,00177,249KIS4 tháng
CVHM25065,340 (0.00%)24,88977,811KIS6 tháng
CVHM25075,140 (0.00%)22,66779,033KIS7 tháng
CVHM25085,000 (0.00%)21,55679,444KIS8 tháng
CVHM25095,000 (0.00%)19,33481,666KIS9 tháng
CVHM25106,060 (0.00%)18,50081,740HCM9 tháng
CVHM25116,760 (0.00%)18,00085,040HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407100 (0.00%)116,500-42,192161,1757 tháng
CHPG241230 (0.00%)25,650-5,68331,4537 tháng
CMBB2409290 (0.00%)24,650-44926,3597 tháng
CMSN240820 (0.00%)62,100-23,57885,8787 tháng
CMWG2410120 (0.00%)61,000-9,77771,9777 tháng
CSHB24031,380 (0.00%)13,7001,36715,0937 tháng
CSTB2413820 (0.00%)41,9002,22142,9597 tháng
CTCB2406800 (0.00%)30,8502,87131,9797 tháng
CTPB240540 (0.00%)13,100-4,61117,8607 tháng
CVHM24115,230 (0.00%)76,00025,44576,7057 tháng
CVIC24079,550 (0.00%)98,00049,00196,7497 tháng
CVPB241240 (0.00%)18,150-4,02422,2527 tháng
CVRE24101,250 (0.00%)26,5004,61226,8887 tháng
CFPT2509720 (0.00%)116,500-23,499157,9998 tháng
CFPT2510900 (0.00%)116,500-37,499176,49911 tháng
CHDB2502170 (0.00%)21,650-2,79425,1244 tháng
CHDB2503290 (0.00%)21,650-3,90526,7156 tháng
CHDB2504340 (0.00%)21,650-5,01628,0268 tháng
CHDB2505540 (0.00%)21,650-6,12729,93711 tháng
CHPG2511180 (0.00%)25,650-3,23829,6084 tháng
CHPG2512290 (0.00%)25,650-4,23831,0486 tháng
CHPG2513320 (0.00%)25,650-5,23832,1687 tháng
CHPG2514360 (0.00%)25,650-6,01633,1068 tháng
CHPG2515370 (0.00%)25,650-6,57233,7029 tháng
CHPG2516540 (0.00%)25,650-7,46135,27111 tháng
CMSN2505130 (0.00%)62,100-11,23374,6334 tháng
CMSN2506340 (0.00%)62,100-13,45578,9556 tháng
CMSN2507360 (0.00%)62,100-15,89981,5997 tháng
CMSN2508370 (0.00%)62,100-17,67783,4778 tháng
CMSN2509400 (0.00%)62,100-19,89985,9999 tháng
CMSN2510510 (0.00%)62,100-21,29988,49911 tháng
CMWG2507640 (0.00%)61,000-5,66673,0668 tháng
CMWG2508680 (0.00%)61,000-11,99979,79911 tháng
CSHB2502850 (0.00%)13,7001,30114,0994 tháng
CSHB2503970 (0.00%)13,70090114,7396 tháng
CSHB25041,050 (0.00%)13,70030115,4998 tháng
CSHB25051,250 (0.00%)13,700-9916,29911 tháng
CSSB2501120 (0.00%)18,500-2,17821,1584 tháng
CSSB2502250 (0.00%)18,500-2,73422,2346 tháng
CSSB2503260 (0.00%)18,500-3,84523,3858 tháng
CSSB2504440 (0.00%)18,500-4,62324,88311 tháng
CSTB2507980 (0.00%)41,9001,90143,9194 tháng
CSTB25081,240 (0.00%)41,90090145,9596 tháng
CSTB25091,170 (0.00%)41,900-1,09947,6797 tháng
CSTB25101,190 (0.00%)41,900-2,09948,7598 tháng
CSTB25111,200 (0.00%)41,900-3,09949,7999 tháng
CSTB25121,360 (0.00%)41,900-4,09951,43911 tháng
CVHM25055,450 (0.00%)76,00026,00177,2494 tháng
CVHM25065,340 (0.00%)76,00024,88977,8116 tháng
CVHM25075,140 (0.00%)76,00022,66779,0337 tháng
CVHM25085,000 (0.00%)76,00021,55679,4448 tháng
CVHM25095,000 (0.00%)76,00019,33481,6669 tháng
CVIC25048,730 (0.00%)98,00043,55698,0944 tháng
CVIC25058,700 (0.00%)98,00042,44599,0556 tháng
CVIC25068,270 (0.00%)98,00040,22399,1277 tháng
CVIC25078,200 (0.00%)98,00039,11299,8888 tháng
CVIC25088,110 (0.00%)98,00037,001101,5499 tháng
CVJC2502230 (0.00%)89,600-10,399102,2994 tháng
CVJC2503320 (0.00%)89,600-20,399113,1996 tháng
CVNM2506120 (0.00%)54,700-10,85566,5154 tháng
CVNM2507250 (0.00%)54,700-13,07769,7776 tháng
CVNM2508360 (0.00%)54,700-15,29972,8798 tháng
CVNM2509560 (0.00%)54,700-17,29976,47911 tháng
CVPB2507270 (0.00%)18,150-1,96920,6454 tháng
CVPB2508410 (0.00%)18,150-2,94321,8916 tháng
CVPB2509580 (0.00%)18,150-3,91623,1968 tháng
CVPB2510810 (0.00%)18,150-4,89024,61711 tháng
CVRE25061,900 (0.00%)26,5007,50126,5994 tháng
CVRE25071,850 (0.00%)26,5006,61227,2886 tháng
CVRE25081,780 (0.00%)26,5005,61228,0087 tháng
CVRE25091,700 (0.00%)26,5004,94528,3558 tháng
CVRE25101,660 (0.00%)26,5004,38928,7519 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:50,555
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành