Mở cửa1,960
Cao nhất1,970
Thấp nhất1,770
Cao nhất NY2,290
Thấp nhất NY220
KLGD32,900
NN mua3,800
NN bán29,100
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn75
Giá CK cơ sở56,700
Giá thực hiện50,555
Hòa vốn **59,455
S-X *6,145
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 1,780 | -350 (-16.43%) | 32,900 |
15/04/2025 | 2,130 | 220 (+11.52%) | 49,300 |
14/04/2025 | 1,910 | 550 (+40.44%) | 41,300 |
11/04/2025 | 1,360 | 60 (+4.62%) | 25,500 |
10/04/2025 | 1,300 | 520 (+66.67%) | 700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 2,390 | -250 (-9.47%) | 125,100 | 6,700 | 59,560 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 2,000 | -190 (-8.68%) | 564,700 | 7,700 | 57,000 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 5,110 | -70 (-1.35%) | 270,800 | 18,700 | 58,440 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 3,300 | -260 (-7.30%) | 700 | 14,700 | 58,500 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 1,780 | -350 (-16.43%) | 32,900 | 6,145 | 59,455 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 3,040 | -90 (-2.88%) | 225,100 | 14,700 | 57,200 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 3,080 | -190 (-5.81%) | 334,100 | 11,700 | 60,400 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,970 | -100 (-3.26%) | 136,500 | 14,700 | 62,790 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 5,670 | -730 (-11.41%) | 44,600 | 12,200 | 55,840 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 200 | -290 (-59.18%) | 1,000 | 108,400 | -50,292 | 163,658 | 7 tháng |
CHPG2412 | 110 | -30 (-21.43%) | 503,300 | 25,300 | -6,033 | 31,773 | 7 tháng |
CMBB2409 | 300 | -20 (-6.25%) | 115,900 | 22,950 | -2,149 | 26,403 | 7 tháng |
CMSN2408 | 80 | (0.00%) | 204,300 | 56,900 | -28,778 | 86,478 | 7 tháng |
CMWG2410 | 100 | -20 (-16.67%) | 48,900 | 56,200 | -14,577 | 71,777 | 7 tháng |
CSHB2403 | 780 | 20 (+2.63%) | 71,200 | 11,850 | 734 | 12,522 | 7 tháng |
CSTB2413 | 670 | -10 (-1.47%) | 297,500 | 38,300 | -1,379 | 42,359 | 7 tháng |
CTCB2406 | 250 | -40 (-13.79%) | 45,100 | 26,000 | -1,979 | 29,229 | 7 tháng |
CTPB2405 | 150 | 60 (+66.67%) | 5,400 | 12,950 | -6,049 | 19,599 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,780 | -350 (-16.43%) | 32,900 | 56,700 | 6,145 | 59,455 | 7 tháng |
CVIC2407 | 4,580 | 30 (+0.66%) | 45,200 | 70,500 | 21,501 | 71,899 | 7 tháng |
CVPB2412 | 70 | (0.00%) | 251,400 | 16,750 | -6,027 | 22,917 | 7 tháng |
CVRE2410 | 320 | 40 (+14.29%) | 1,037,000 | 20,850 | -1,038 | 23,168 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 50,555 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |