Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.29 (HOSE: CVHM2411)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.29

1,780

-350 (-16.43%)
16/04/2025 14:04

Mở cửa1,960

Cao nhất1,970

Thấp nhất1,770

Cao nhất NY2,290

Thấp nhất NY220

KLGD32,900

NN mua3,800

NN bán29,100

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn75

Giá CK cơ sở56,700

Giá thực hiện50,555

Hòa vốn **59,455

S-X *6,145

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2411: CVHM2504 CVIC2407 CVRE2410 CVHM2407 CVHM2409
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.29

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20251,780-350 (-16.43%)32,900
15/04/20252,130220 (+11.52%)49,300
14/04/20251,910550 (+40.44%)41,300
11/04/20251,36060 (+4.62%)25,500
10/04/20251,300520 (+66.67%)700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24062,390-250 (-9.47%)125,1006,70059,560SSI9 tháng
CVHM24072,000-190 (-8.68%)564,7007,70057,000SSI6 tháng
CVHM24085,110-70 (-1.35%)270,80018,70058,440ACBS12 tháng
CVHM24093,300-260 (-7.30%)70014,70058,500MBS9 tháng
CVHM24111,780-350 (-16.43%)32,9006,14559,455KIS7 tháng
CVHM25013,040-90 (-2.88%)225,10014,70057,200SSI5 tháng
CVHM25023,080-190 (-5.81%)334,10011,70060,400SSI10 tháng
CVHM25032,970-100 (-3.26%)136,50014,70062,790BSI15 tháng
CVHM25045,670-730 (-11.41%)44,60012,20055,840VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407200-290 (-59.18%)1,000108,400-50,292163,6587 tháng
CHPG2412110-30 (-21.43%)503,30025,300-6,03331,7737 tháng
CMBB2409300-20 (-6.25%)115,90022,950-2,14926,4037 tháng
CMSN240880 (0.00%)204,30056,900-28,77886,4787 tháng
CMWG2410100-20 (-16.67%)48,90056,200-14,57771,7777 tháng
CSHB240378020 (+2.63%)71,20011,85073412,5227 tháng
CSTB2413670-10 (-1.47%)297,50038,300-1,37942,3597 tháng
CTCB2406250-40 (-13.79%)45,10026,000-1,97929,2297 tháng
CTPB240515060 (+66.67%)5,40012,950-6,04919,5997 tháng
CVHM24111,780-350 (-16.43%)32,90056,7006,14559,4557 tháng
CVIC24074,58030 (+0.66%)45,20070,50021,50171,8997 tháng
CVPB241270 (0.00%)251,40016,750-6,02722,9177 tháng
CVRE241032040 (+14.29%)1,037,00020,850-1,03823,1687 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:50,555
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành