Mở cửa710
Cao nhất790
Thấp nhất710
Cao nhất NY960
Thấp nhất NY220
KLGD202,000
NN mua200,800
NN bán200
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn100
Giá CK cơ sở48,250
Giá thực hiện50,555
Hòa vốn **54,455
S-X *-2,305
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
21/03/2025 | 780 | 70 (+9.86%) | 202,000 |
20/03/2025 | 710 | -30 (-4.05%) | 502,500 |
19/03/2025 | 740 | 10 (+1.37%) | 233,700 |
18/03/2025 | 730 | -90 (-10.98%) | 100,400 |
17/03/2025 | 820 | -40 (-4.65%) | 4,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 1,120 | 70 (+6.67%) | 9,400 | -1,750 | 54,480 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 540 | 70 (+14.89%) | 135,900 | -750 | 51,160 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 3,120 | 140 (+4.70%) | 144,800 | 10,250 | 50,480 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 2,080 | 30 (+1.46%) | 4,600 | 6,250 | 52,400 | MBS | 9 tháng |
CVHM2410 | 160 | -10 (-5.88%) | 396,200 | 251 | 48,799 | KIS | 4 tháng |
CVHM2411 | 780 | 70 (+9.86%) | 202,000 | -2,305 | 54,455 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 1,530 | 110 (+7.75%) | 1,514,400 | 6,250 | 49,650 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 1,820 | 90 (+5.20%) | 40,000 | 3,250 | 54,100 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,040 | (0.00%) | 6,250 | 56,280 | BSI | 15 tháng | |
CVHM2504 | 2,400 | 50 (+2.13%) | 46,800 | 3,750 | 49,300 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 190 | -10 (-5%) | 64,000 | 128,000 | -19,658 | 152,376 | 4 tháng |
CFPT2407 | 590 | 180 (+43.90%) | 28,400 | 128,000 | -30,692 | 173,342 | 7 tháng |
CHDB2401 | 10 | -10 (-50%) | 738,000 | 23,000 | -2,017 | 25,050 | 4 tháng |
CHPG2411 | 10 | -20 (-66.67%) | 1,273,200 | 27,150 | -2,849 | 30,039 | 4 tháng |
CHPG2412 | 250 | -10 (-3.85%) | 1,095,800 | 27,150 | -4,183 | 32,333 | 7 tháng |
CMBB2408 | 120 | -80 (-40%) | 57,400 | 24,300 | 166 | 24,655 | 4 tháng |
CMBB2409 | 540 | (0.00%) | 24,900 | 24,300 | -799 | 27,445 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 347,400 | 67,900 | -15,556 | 83,756 | 4 tháng |
CMSN2408 | 160 | 10 (+6.67%) | 936,300 | 67,900 | -17,778 | 87,278 | 7 tháng |
CMWG2409 | 50 | (0.00%) | 15,300 | 60,300 | -8,588 | 69,388 | 4 tháng |
CMWG2410 | 250 | (0.00%) | 510,100 | 60,300 | -10,477 | 73,277 | 7 tháng |
CSHB2402 | 840 | 100 (+13.51%) | 337,500 | 11,750 | 1,535 | 11,729 | 4 tháng |
CSHB2403 | 790 | 90 (+12.86%) | 313,900 | 11,750 | 634 | 12,540 | 7 tháng |
CSSB2401 | 30 | -30 (-50%) | 568,400 | 19,850 | -149 | 20,119 | 4 tháng |
CSTB2412 | 120 | -40 (-25%) | 605,400 | 38,650 | -36 | 39,166 | 4 tháng |
CSTB2413 | 790 | -30 (-3.66%) | 196,700 | 38,650 | -1,029 | 42,839 | 7 tháng |
CTCB2405 | 140 | -50 (-26.32%) | 37,500 | 27,350 | 482 | 27,568 | 4 tháng |
CTCB2406 | 450 | (0.00%) | 27,350 | -629 | 30,229 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 20 | 10 (+100%) | 7,100 | 14,750 | -3,138 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 160 | -70 (-30.43%) | 10,900 | 14,750 | -4,249 | 19,639 | 7 tháng |
CVHM2410 | 160 | -10 (-5.88%) | 396,200 | 48,250 | 251 | 48,799 | 4 tháng |
CVHM2411 | 780 | 70 (+9.86%) | 202,000 | 48,250 | -2,305 | 54,455 | 7 tháng |
CVIC2406 | 1,050 | 140 (+15.38%) | 338,700 | 53,000 | 6,112 | 52,138 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,370 | 130 (+10.48%) | 559,800 | 53,000 | 4,001 | 55,849 | 7 tháng |
CVJC2401 | 10 | -10 (-50%) | 934,200 | 96,600 | -23,399 | 120,099 | 4 tháng |
CVNM2408 | 20 | -10 (-33.33%) | 3,500 | 61,300 | -15,568 | 77,028 | 4 tháng |
CVPB2411 | 10 | -10 (-50%) | 259,700 | 19,500 | -2,166 | 21,686 | 4 tháng |
CVPB2412 | 300 | -10 (-3.23%) | 745,900 | 19,500 | -3,277 | 23,377 | 7 tháng |
CVRE2409 | 20 | -10 (-33.33%) | 272,600 | 18,450 | -1,549 | 20,079 | 4 tháng |
CVRE2410 | 150 | (0.00%) | 136,400 | 18,450 | -3,438 | 22,488 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 50,555 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |