Chứng quyền VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVHM2501)

CW VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-18

3,040

-90 (-2.88%)
16/04/2025 14:08

Mở cửa3,150

Cao nhất3,220

Thấp nhất2,930

Cao nhất NY3,550

Thấp nhất NY130

KLGD225,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn40

Giá CK cơ sở56,700

Giá thực hiện42,000

Hòa vốn **57,200

S-X *14,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2501: CVIC2501 CMWG2502 CVHM2407 CVHM2504 CVHM2503
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20253,040-90 (-2.88%)225,100
15/04/20253,13060 (+1.95%)602,400
14/04/20253,070600 (+24.29%)1,201,700
11/04/20252,470190 (+8.33%)1,663,500
10/04/20252,280660 (+40.74%)2,807,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24062,390-250 (-9.47%)125,2006,70059,560SSI9 tháng
CVHM24071,970-220 (-10.05%)565,2007,70056,880SSI6 tháng
CVHM24085,110-70 (-1.35%)270,80018,70058,440ACBS12 tháng
CVHM24093,300-260 (-7.30%)70014,70058,500MBS9 tháng
CVHM24111,780-350 (-16.43%)34,5006,14559,455KIS7 tháng
CVHM25013,040-90 (-2.88%)225,10014,70057,200SSI5 tháng
CVHM25023,060-210 (-6.42%)377,50011,70060,300SSI10 tháng
CVHM25032,970-100 (-3.26%)136,60014,70062,790BSI15 tháng
CVHM25045,690-710 (-11.09%)44,70012,20055,880VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240360-10 (-14.29%)2,056,20024,250-75025,2406 tháng
CACB240438020 (+5.56%)155,60024,250-75026,5209 tháng
CFPT24024,000200 (+5.26%)14,800108,300-25,764149,9549 tháng
CFPT240390-30 (-25%)50,700108,300-25,764134,4226 tháng
CHPG2406570-60 (-9.52%)55,00025,300-2,70030,28012 tháng
CHPG2407120-10 (-7.69%)1,029,40025,300-70026,4804 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)23,70025,300-1,70028,8809 tháng
CMBB240564010 (+1.59%)447,60022,95036024,8149 tháng
CMBB240640010 (+2.56%)1,071,30022,9501,22923,1116 tháng
CMSN2404120-40 (-25%)962,50056,900-22,10079,4809 tháng
CMSN240510 (0.00%)2,049,70056,900-22,10079,0406 tháng
CMWG240520 (0.00%)974,20056,100-9,90066,0806 tháng
CMWG2406530-80 (-13.11%)346,40056,100-9,90068,1209 tháng
CSTB240869010 (+1.47%)83,70038,3502,35038,7606 tháng
CSTB24091,130 (0.00%)223,00038,3502,35040,5209 tháng
CVHM24062,390-250 (-9.47%)125,20056,7006,70059,5609 tháng
CVHM24071,970-220 (-10.05%)565,20056,7007,70056,8806 tháng
CVIB240534010 (+3.03%)43,30018,35035018,6806 tháng
CVIB2406280-20 (-6.67%)124,70018,350-65020,1209 tháng
CVIC24046,940-230 (-3.21%)23,30070,50027,50070,7606 tháng
CVIC24057,210-220 (-2.96%)78,70070,50027,50071,8409 tháng
CVNM240510-10 (-50%)954,70056,900-10,57267,5126 tháng
CVNM240618010 (+5.88%)258,00056,900-11,56469,1799 tháng
CVPB24079010 (+12.50%)1,093,40016,750-4,25021,3609 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,577,20016,750-4,25021,0206 tháng
CVRE2405990320 (+47.76%)593,80020,8001,80020,9806 tháng
CVRE2406750100 (+15.38%)480,90020,8001,80022,0009 tháng
CACB25021,27020 (+1.60%)23,10024,250-3,75030,54015 tháng
CACB250381020 (+2.53%)126,60024,250-2,75028,62010 tháng
CACB250417010 (+6.25%)723,70024,250-1,75026,3405 tháng
CFPT2502280-20 (-6.67%)467,300108,300-61,700172,80010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)118,800108,300-71,700187,00015 tháng
CFPT2504120-30 (-20%)431,200108,300-51,700161,2005 tháng
CHPG2503360-50 (-12.20%)247,30025,300-1,70027,7205 tháng
CHPG2504970-130 (-11.82%)78,60025,300-3,70030,94010 tháng
CHPG25051,670-200 (-10.70%)115,80025,300-4,70033,34015 tháng
CMBB25021,430-10 (-0.69%)928,20022,9502,09823,3405 tháng
CMBB25031,740-60 (-3.33%)147,80022,95036025,61810 tháng
CMBB25042,270-30 (-1.30%)96,30022,950-50927,40915 tháng
CMSN25027020 (+40%)3,431,40056,900-16,10073,3505 tháng
CMSN2503540-100 (-15.63%)373,90056,900-18,10077,70010 tháng
CMWG2502400-10 (-2.44%)564,60056,100-3,90062,0005 tháng
CMWG25031,100-80 (-6.78%)94,80056,100-6,90068,50010 tháng
CMWG25041,530-120 (-7.27%)59,20056,100-9,90073,65015 tháng
CSTB25032,05050 (+2.50%)349,50038,3503,35039,1005 tháng
CSTB25042,60040 (+1.56%)10,90038,35035043,20010 tháng
CTCB25021,330 (0.00%)413,10025,9501,95026,6605 tháng
CTCB25031,680-40 (-2.33%)43,30025,950-5029,36010 tháng
CVHM25013,040-90 (-2.88%)225,10056,70014,70057,2005 tháng
CVHM25023,060-210 (-6.42%)377,50056,70011,70060,30010 tháng
CVIB250114010 (+7.69%)23,20018,350-1,65020,2805 tháng
CVIB2502590-40 (-6.35%)18,00018,350-2,65022,18010 tháng
CVIC25016,23010 (+0.16%)132,50070,50030,50071,1505 tháng
CVIC25025,640-60 (-1.05%)130,20070,50030,50068,20010 tháng
CVNM250121010 (+5%)153,20056,900-7,59565,5375 tháng
CVNM250258020 (+3.57%)111,20056,900-8,58868,36510 tháng
CVNM25031,100 (0.00%)10,80056,900-11,56473,92015 tháng
CVPB250148010 (+2.13%)202,80016,750-3,25020,96010 tháng
CVPB2502820-30 (-3.53%)102,90016,750-4,25022,64015 tháng
CVPB2503170-30 (-15%)73,20016,750-2,25019,3405 tháng
CVRE25022,040320 (+18.60%)84,70020,8003,80021,0805 tháng
CVRE25032,290220 (+10.63%)10,70020,8002,80022,58010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:42,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành