Chứng quyền VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVHM2501)

CW VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-18

3,910

-290 (-6.90%)
28/04/2025 11:21

Mở cửa4,050

Cao nhất4,130

Thấp nhất3,810

Cao nhất NY4,220

Thấp nhất NY130

KLGD13,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn28

Giá CK cơ sở61,100

Giá thực hiện42,000

Hòa vốn **61,550

S-X *19,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2501: CVIC2501 CVIC2502 Cmwg2502 CVHM2406 CVHM2407
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/20253,910-290 (-6.90%)13,200
25/04/20254,200310 (+7.97%)32,600
24/04/20253,890610 (+18.60%)947,800
23/04/20253,280180 (+5.81%)608,000
22/04/20253,100430 (+16.10%)344,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24063,27010 (+0.31%)60,20011,10063,080SSI9 tháng
CVHM24086,05050 (+0.83%)194,20023,10062,200ACBS12 tháng
CVHM24094,050-280 (-6.47%)80019,10062,250MBS9 tháng
CVHM24112,460-150 (-5.75%)2,20010,54562,855KIS7 tháng
CVHM25013,910-290 (-6.90%)13,20019,10061,550SSI5 tháng
CVHM25023,810-320 (-7.75%)6,70016,10064,050SSI10 tháng
CVHM25033,410-190 (-5.28%)30019,10065,870BSI15 tháng
CVHM25047,80050 (+0.65%)8,40016,60060,100VCI6 tháng
CVHM25052,870 (0.00%)11,10164,349KIS4 tháng
CVHM25062,840 (0.00%)1,1009,98965,311KIS6 tháng
CVHM25072,700 (0.00%)1,0007,76766,833KIS7 tháng
CVHM25082,700 (0.00%)1,0006,65667,944KIS8 tháng
CVHM25092,620-40 (-1.50%)6,7004,43469,766KIS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404320-20 (-5.88%)74,40023,900-1,10026,2809 tháng
CFPT24022,21080 (+3.76%)14,500110,100-23,964142,8439 tháng
CHPG2406570-50 (-8.06%)14,90025,350-2,65030,28012 tháng
CHPG2408400-20 (-4.76%)45,90025,350-1,65028,6009 tháng
CMBB240563040 (+6.78%)362,80023,6001,01024,7809 tháng
CMSN240420030 (+17.65%)99,60061,400-17,60079,8009 tháng
CMWG2406730-20 (-2.67%)157,20059,800-6,20068,9209 tháng
CSTB24091,200-100 (-7.69%)108,80038,9502,95040,8009 tháng
CVHM24063,27010 (+0.31%)60,20061,10011,10063,0809 tháng
CVIB2406220-20 (-8.33%)672,30017,400-87519,1229 tháng
CVIC24056,360-20 (-0.31%)27,30067,30024,30068,4409 tháng
CVNM2406170-10 (-5.56%)156,10057,800-10,66469,1399 tháng
CVPB240770 (0.00%)224,30016,550-4,45021,2809 tháng
CVRE24061,210110 (+10%)150,20023,0504,05023,8409 tháng
CACB25021,150-30 (-2.54%)12,20023,900-4,10030,30015 tháng
CACB2503680-60 (-8.11%)36,50023,900-3,10028,36010 tháng
CACB2504110 (0.00%)40,90023,900-2,10026,2205 tháng
CFPT2502250-20 (-7.41%)56,800110,100-59,900172,50010 tháng
CFPT2503670-10 (-1.47%)32,800110,100-69,900186,70015 tháng
CFPT250440-10 (-20%)175,900110,100-49,900160,4005 tháng
CHPG2503290-20 (-6.45%)20,20025,350-1,65027,5805 tháng
CHPG2504950-50 (-5%)16,30025,350-3,65030,90010 tháng
CHPG25051,650-80 (-4.62%)14,70025,350-4,65033,30015 tháng
CMBB25021,750110 (+6.71%)602,00023,6002,74823,8975 tháng
CMBB25031,95040 (+2.09%)6,60023,6001,01025,98310 tháng
CMBB25042,48050 (+2.06%)4,80023,60014127,77415 tháng
CMSN25026020 (+50%)2,013,10061,400-11,60073,3005 tháng
CMSN250380040 (+5.26%)25,40061,400-13,60079,00010 tháng
CMWG250259020 (+3.51%)577,90059,800-20062,9505 tháng
CMWG25031,400-90 (-6.04%)258,90059,800-3,20070,00010 tháng
CMWG25041,860-40 (-2.11%)87,10059,800-6,20075,30015 tháng
CSTB25032,240-100 (-4.27%)51,60038,9503,95039,4805 tháng
CSTB25042,680-220 (-7.59%)15,20038,95095043,36010 tháng
CTCB25021,16020 (+1.75%)78,10025,8501,85026,3205 tháng
CTCB25031,580 (0.00%)40025,850-15029,16010 tháng
CVHM25013,910-290 (-6.90%)13,20061,10019,10061,5505 tháng
CVHM25023,810-320 (-7.75%)6,70061,10016,10064,05010 tháng
CVIB250150-10 (-16.67%)101,40017,400-1,83719,3335 tháng
CVIB2502500-160 (-24.24%)18,00017,400-2,79921,16110 tháng
CVIC25015,590140 (+2.57%)26,10067,30027,30067,9505 tháng
CVIC25025,010250 (+5.25%)234,50067,30027,30065,05010 tháng
CVNM2501120 (0.00%)30,80057,800-6,69565,0905 tháng
CVNM250260010 (+1.69%)305,70057,800-7,68868,46410 tháng
CVNM25031,130 (0.00%)12,20057,800-10,66474,06915 tháng
CVPB2501410-20 (-4.65%)34,70016,550-3,45020,82010 tháng
CVPB2502750-150 (-16.67%)22,70016,550-4,45022,50015 tháng
CVPB250360-20 (-25%)490,70016,550-2,45019,1205 tháng
CVRE25023,14010 (+0.32%)328,70023,0506,05023,2805 tháng
CVRE25033,190-60 (-1.85%)510,20023,0505,05024,38010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:42,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành