Chứng quyền VHM/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVHM2502)

CW VHM/10M/SSI/C/EU/Cash-18

4,930

-200 (-3.90%)
26/05/2025 10:16

Mở cửa5,180

Cao nhất5,220

Thấp nhất4,640

Cao nhất NY5,480

Thấp nhất NY260

KLGD53,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn154

Giá CK cơ sở67,500

Giá thực hiện45,000

Hòa vốn **69,650

S-X *22,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2502: SPV CHPG2514 NAC CSTB2507 CMWG2501
Trending: VIC (115.400) - HPG (104.541) - FPT (104.251) - MBB (95.027) - VCB (88.089)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/05/20254,930-200 (-3.90%)53,000
23/05/20255,130-330 (-6.04%)257,100
22/05/20255,460530 (+10.75%)324,800
21/05/20254,930880 (+21.73%)272,200
20/05/20254,050670 (+19.82%)126,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24064,620-430 (-8.51%)25,40017,50068,480SSI9 tháng
CVHM24087,530-610 (-7.49%)20029,50068,120ACBS12 tháng
CVHM24095,150-260 (-4.81%)3,50025,50067,750MBS9 tháng
CVHM24113,780130 (+3.56%)1,20016,94569,455KIS7 tháng
CVHM25024,930-200 (-3.90%)53,00022,50069,650SSI10 tháng
CVHM25034,200-190 (-4.33%)2,30025,50071,400BSI15 tháng
CVHM250411,800-10 (-0.08%)1,50023,00068,100VCI6 tháng
CVHM25053,540-380 (-9.69%)1,70017,50167,699KIS4 tháng
CVHM25063,560-390 (-9.87%)17,40016,38968,911KIS6 tháng
CVHM25073,720 (0.00%)14,16771,933KIS7 tháng
CVHM25083,400-250 (-6.85%)42,70013,05671,444KIS8 tháng
CVHM25093,400-170 (-4.76%)5,00010,83473,666KIS9 tháng
CVHM25104,230-150 (-3.42%)33,30010,00074,420HCM9 tháng
CVHM25114,790-50 (-1.03%)1,0009,50077,160HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404440-20 (-4.35%)162,70021,50061022,3619 tháng
CFPT24021,080-60 (-5.26%)1,100116,100-18,900139,3209 tháng
CHPG2406480-40 (-7.69%)76,00025,350-2,65029,92012 tháng
CHPG2408300-10 (-3.23%)118,30025,350-1,65028,2009 tháng
CMBB2405720-60 (-7.69%)665,40024,4501,86025,0929 tháng
CMSN2404120-30 (-20%)1,386,10062,300-16,70079,4809 tháng
CMWG2406910-30 (-3.19%)42,90063,600-2,40069,6409 tháng
CSTB24091,560-10 (-0.64%)357,30041,3005,30042,2409 tháng
CVHM24064,620-430 (-8.51%)25,40067,50017,50068,4809 tháng
CVIB2406250-10 (-3.85%)71,70018,100-90020,0009 tháng
CVIC240512,300-150 (-1.20%)6,70091,50048,50092,2009 tháng
CVNM2406130-10 (-7.14%)5,20055,300-10,82466,6229 tháng
CVPB2407100 (0.00%)638,30017,950-2,49420,8349 tháng
CVRE24061,660-190 (-10.27%)55,30025,2506,25025,6409 tháng
CACB25021,470-20 (-1.34%)19,20021,500-1,89725,85415 tháng
CACB250397070 (+7.78%)52,30021,500-1,06224,18310 tháng
CFPT2502240 (0.00%)3,100116,100-53,900172,40010 tháng
CFPT2503630-10 (-1.56%)9,700116,100-63,900186,30015 tháng
CHPG2504800-50 (-5.88%)181,90025,350-3,65030,60010 tháng
CHPG25051,510-70 (-4.43%)16,70025,350-4,65033,02015 tháng
CMBB25032,140-90 (-4.04%)406,50024,4501,86026,31410 tháng
CMBB25042,640-110 (-4%)5,90024,45099128,05315 tháng
CMSN2503700-140 (-16.67%)88,40062,300-12,70078,50010 tháng
CMWG25031,680-70 (-4%)75,00063,60060071,40010 tháng
CMWG25042,200 (0.00%)13,80063,600-2,40077,00015 tháng
CSTB25043,370100 (+3.06%)8,50041,3003,30044,74010 tháng
CTCB25032,950-90 (-2.96%)86,30030,0504,05031,90010 tháng
CVHM25024,930-200 (-3.90%)53,00067,50022,50069,65010 tháng
CVIB2502560-10 (-1.75%)2,90018,100-2,90022,12010 tháng
CVIC25029,660-310 (-3.11%)40,30091,50051,50088,30010 tháng
CVNM250256050 (+9.80%)4,40055,300-7,94965,93210 tháng
CVNM2503980-40 (-3.92%)7,70055,300-10,82370,81815 tháng
CVPB2501700-50 (-6.67%)262,60017,950-1,52120,83410 tháng
CVPB25021,080-160 (-12.90%)57,90017,950-2,49422,54715 tháng
CVRE25034,040-340 (-7.76%)7,70025,2507,25026,08010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:45,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành