Chứng quyền VHM/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVHM2502)

CW VHM/10M/SSI/C/EU/Cash-18

2,470

-70 (-2.76%)
02/04/2025 15:00

Mở cửa2,490

Cao nhất2,590

Thấp nhất2,440

Cao nhất NY2,590

Thấp nhất NY260

KLGD318,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn208

Giá CK cơ sở53,000

Giá thực hiện45,000

Hòa vốn **57,350

S-X *8,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2502: CVHM2504 CVIC2502 VHM CHPG2407 CHPG2408
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/04/20252,470-70 (-2.76%)318,600
01/04/20252,540310 (+13.90%)25,900
31/03/20252,23010 (+0.45%)37,000
28/03/20252,22020 (+0.91%)80,600
27/03/20252,200 (0.00%)144,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24061,750-20 (-1.13%)19,3003,00057,000SSI9 tháng
CVHM24071,200-40 (-3.23%)404,7004,00053,800SSI6 tháng
CVHM24084,170-130 (-3.02%)459,60015,00054,680ACBS12 tháng
CVHM24092,83050 (+1.80%)30011,00056,150MBS9 tháng
CVHM24111,32060 (+4.76%)332,3002,44557,155KIS7 tháng
CVHM25012,330-40 (-1.69%)3,312,90011,00053,650SSI5 tháng
CVHM25022,470-70 (-2.76%)318,6008,00057,350SSI10 tháng
CVHM25032,63050 (+1.94%)10011,00060,410BSI15 tháng
CVHM25043,770-230 (-5.75%)53,8008,50052,040VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403340-20 (-5.56%)608,10025,95095026,3606 tháng
CACB2404600-10 (-1.64%)838,70025,95095027,4009 tháng
CFPT24023,710410 (+12.42%)17,800122,000-12,064148,8029 tháng
CFPT240327020 (+8%)840,900122,000-12,064135,1376 tháng
CHPG240687030 (+3.57%)1,141,40027,250-75031,48012 tháng
CHPG240746030 (+6.98%)395,40027,2501,25027,8404 tháng
CHPG2408720-40 (-5.26%)213,10027,25025029,8809 tháng
CMBB2405840 (0.00%)262,40024,3501,76025,5099 tháng
CMBB2406820-10 (-1.20%)352,00024,3502,62924,5716 tháng
CMSN2404610 (0.00%)23,80066,000-13,00081,4409 tháng
CMSN240540 (0.00%)376,20066,000-13,00079,1606 tháng
CMWG2405110-20 (-15.38%)700,00058,800-7,20066,4406 tháng
CMWG2406800-30 (-3.61%)250,90058,800-7,20069,2009 tháng
CSTB240894040 (+4.44%)403,90039,2503,25039,7606 tháng
CSTB24091,38050 (+3.76%)716,20039,2503,25041,5209 tháng
CVHM24061,750-20 (-1.13%)19,30053,0003,00057,0009 tháng
CVHM24071,200-40 (-3.23%)404,70053,0004,00053,8006 tháng
CVIB24051,10030 (+2.80%)104,30019,9501,95020,2006 tháng
CVIB240659040 (+7.27%)654,30019,95095021,3609 tháng
CVIC24044,430140 (+3.26%)396,40060,40017,40060,7206 tháng
CVIC24054,69070 (+1.52%)21,50060,40017,40061,7609 tháng
CVNM240590-10 (-10%)634,90060,500-6,97267,8296 tháng
CVNM2406300-20 (-6.25%)910,00060,500-7,96469,6559 tháng
CVPB240723010 (+4.55%)706,00019,150-1,85021,9209 tháng
CVPB240870 (0.00%)329,30019,150-1,85021,1406 tháng
CVRE240579080 (+11.27%)821,60020,1501,15020,5806 tháng
CVRE240668040 (+6.25%)728,70020,1501,15021,7209 tháng
CACB25021,780-20 (-1.11%)27,40025,950-2,05031,56015 tháng
CACB25031,290-20 (-1.53%)23,40025,950-1,05029,58010 tháng
CACB2504560-10 (-1.75%)94,00025,950-5027,1205 tháng
CFPT250238020 (+5.56%)943,500122,000-48,000173,80010 tháng
CFPT250375050 (+7.14%)130,500122,000-58,000187,50015 tháng
CFPT250424070 (+41.18%)698,500122,000-38,000162,4005 tháng
CHPG250391070 (+8.33%)106,50027,25025028,8205 tháng
CHPG25041,51060 (+4.14%)68,80027,250-1,75032,02010 tháng
CHPG25052,26080 (+3.67%)15,90027,250-2,75034,52015 tháng
CMBB25022,27030 (+1.34%)34,10024,3503,49824,8025 tháng
CMBB25032,450-10 (-0.41%)29,10024,3501,76026,85310 tháng
CMBB25042,94050 (+1.73%)21,10024,35089128,57515 tháng
CMSN2502360-10 (-2.70%)90,60066,000-7,00074,8005 tháng
CMSN25031,300-10 (-0.76%)58,90066,000-9,00081,50010 tháng
CMWG2502640-30 (-4.48%)617,90058,800-1,20063,2005 tháng
CMWG25031,380-30 (-2.13%)230,30058,800-4,20069,90010 tháng
CMWG25041,800-40 (-2.17%)117,50058,800-7,20075,00015 tháng
CSTB25032,56070 (+2.81%)439,40039,2504,25040,1205 tháng
CSTB25043,050110 (+3.74%)11,70039,2501,25044,10010 tháng
CTCB25022,220-50 (-2.20%)195,00027,9003,90028,4405 tháng
CTCB25032,430 (0.00%)20,10027,9001,90030,86010 tháng
CVHM25012,330-40 (-1.69%)3,312,90053,00011,00053,6505 tháng
CVHM25022,470-70 (-2.76%)318,60053,0008,00057,35010 tháng
CVIB250152030 (+6.12%)227,40019,950-5021,0405 tháng
CVIB25021,08060 (+5.88%)9,30019,950-1,05023,16010 tháng
CVIC25014,20090 (+2.19%)2,205,20060,40020,40061,0005 tháng
CVIC25023,750110 (+3.02%)35,60060,40020,40058,75010 tháng
CVNM2501370 (0.00%)252,20060,500-3,99566,3305 tháng
CVNM2502970 (0.00%)265,50060,500-4,98870,29910 tháng
CVNM25031,54020 (+1.32%)29,10060,500-7,96476,10215 tháng
CVPB25011,060-30 (-2.75%)53,10019,150-85022,12010 tháng
CVPB25021,470-10 (-0.68%)18,60019,150-1,85023,94015 tháng
CVPB2503570-10 (-1.72%)587,00019,15015020,1405 tháng
CVRE25021,80090 (+5.26%)146,10020,1503,15020,6005 tháng
CVRE25032,110110 (+5.50%)29,10020,1502,15022,22010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:45,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành