Chứng quyền VHM/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVHM2502)

CW VHM/10M/SSI/C/EU/Cash-18

4,980

-150 (-2.92%)
26/05/2025 10:09

Mở cửa5,180

Cao nhất5,220

Thấp nhất4,640

Cao nhất NY5,480

Thấp nhất NY260

KLGD52,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn154

Giá CK cơ sở67,600

Giá thực hiện45,000

Hòa vốn **69,900

S-X *22,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2502: SPV CHPG2514 NAC CSTB2507 CMWG2501
Trending: VIC (115.400) - HPG (104.541) - FPT (104.251) - MBB (95.027) - VCB (88.089)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM24064,690-360 (-7.13%)4 : 150,00017,60068,760SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24087,530-610 (-7.49%)4 : 138,00029,60068,120ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24095,150-260 (-4.81%)5 : 142,00025,60067,750MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVHM24113,780130 (+3.56%)5 : 150,55517,04569,455KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM25024,980-150 (-2.92%)5 : 145,00022,60069,900SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25034,210-180 (-4.10%)7 : 142,00025,60071,470BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVHM250411,800-10 (-0.08%)2 : 144,50023,10068,100VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25053,540-380 (-9.69%)5 : 149,99917,60167,699KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVHM25063,560-390 (-9.87%)5 : 151,11116,48968,911KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVHM25073,720 (0.00%)5 : 153,33314,26771,933KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVHM25083,550-100 (-2.74%)5 : 154,44413,15672,194KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVHM25093,400-170 (-4.76%)5 : 156,66610,93473,666KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CVHM25104,290-90 (-2.05%)4 : 157,50010,10074,660HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25114,790-50 (-1.03%)4 : 158,0009,60077,160HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2404430-30 (-6.52%)4 : 121,50025,00061022,328ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24021,080-60 (-5.26%)4 : 1116,500135,000-18,500139,320FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG2406470-50 (-9.62%)4 : 125,40028,000-2,60029,880HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408300-10 (-3.23%)4 : 125,40027,000-1,60028,200HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405730-50 (-6.41%)4 : 124,50026,000-1,50028,920MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404110-40 (-26.67%)4 : 162,50079,000-16,50079,440MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2406920-20 (-2.13%)4 : 163,70066,000-2,30069,680MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,60030 (+1.91%)4 : 141,30036,0005,30042,400STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24064,690-360 (-7.13%)4 : 167,60050,00017,60068,760VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB2406250-10 (-3.85%)4 : 118,15019,000-85020,000VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC240512,400-50 (-0.40%)4 : 191,70043,00048,70092,600VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2406130-10 (-7.14%)4 : 155,40069,000-10,72466,622VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2407100 (0.00%)4 : 118,05021,000-2,39420,834VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,660-190 (-10.27%)4 : 125,20019,0006,20025,640VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,470-20 (-1.34%)2 : 121,50028,000-1,89725,854ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB250395050 (+5.56%)2 : 121,50027,000-1,06224,149ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2502240 (0.00%)10 : 1116,500170,000-53,500172,400FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503630-10 (-1.56%)10 : 1116,500180,000-63,500186,300FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG2504770-80 (-9.41%)2 : 125,40029,000-3,60030,540HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,510-70 (-4.43%)2 : 125,40030,000-4,60033,020HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25032,140-90 (-4.04%)1.74 : 124,50022,5901,91026,314MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,640-110 (-4%)1.74 : 124,50023,4591,04128,053MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN2503700-140 (-16.67%)5 : 162,50075,000-12,50078,500MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25031,710-40 (-2.29%)5 : 163,70063,00070071,550MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,200 (0.00%)5 : 163,70066,000-2,30077,000MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25043,370100 (+3.06%)2 : 141,30038,0003,30044,740STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25032,930-110 (-3.62%)2 : 130,00026,0004,00031,860TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25024,980-150 (-2.92%)5 : 167,60045,00022,60069,900VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB2502560-10 (-1.75%)2 : 118,15021,000-2,85022,120VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25029,600-370 (-3.71%)5 : 191,70040,00051,70088,000VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250256050 (+9.80%)4.96 : 155,40065,488-7,84965,932VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2503980-40 (-3.92%)4.96 : 155,40068,464-10,72370,818VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501700-50 (-6.67%)2 : 118,05020,000-1,42120,834VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,080-160 (-12.90%)2 : 118,05021,000-2,39422,547VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVRE25034,040-340 (-7.76%)2 : 125,20018,0007,20026,080VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh